loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Điểm chuẩn chính thức sẽ được cập nhật sớm nhất...
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
- Với phương thức tuyển sinh không có gì thay đổi so với các năm trước, dự kiến năm nay điểm chuẩn vào 10 và mức xếp hạng về điểm chuẩn vào 10 các trường THPT thuộc thành phố Hà Nội năm 2013 chỉ có một số thay đổi nhỏ so với năm trước. Căn cứ dự đoán vị trí xếp hạng và điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc Hà Nội dựa vào chỉ tiêu tuyển sinh được phân bổ cho mỗi trường, tổng số học sinh tốt nghiệp THCS của Hà Nội.
- Theo chúng tôi dự đoán, về cơ bản (Trừ tuyển sinh vào khối chuyên như THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Ams) cũng như mọi năm, top các trường điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 cao nhất vẫn thuộc về trường THPT Chu Văn An, THPT Kim Liên, THPT Thăng Long, THPT Yên Hòa. Năm nay, có thể có sự thay đổi về các trường thuộc top 2. Theo dự đoán của chúng tôi, các trường thuộc Top 2 sẽ là sự bám đuổi của các trường THPT Việt Đức, THPT Lê Quý Đôn (Hà Đông), THPT Trần Phú, THPT Nguyễn Thị Minh Khai. Cũng theo chúng tôi dự đoán, top các trường có điểm chuẩn vào 10 thấp nhất vẫn không có gì thay đổi so với các năm trước. Chúng tôi dự đoán, điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT Đại Cường, THPT Xuân Khanh, THPT Bất Bạt, THPT Tự lập … vẫn thuộc nhóm các trường có điểm đầu vào thấp nhất của các trường THPT thuộc Hà Nội.
- Để xem dự kiến của chúng tôi về điểm chuẩn vào 10 và dự xếp hạng điểm chuẩn vào 10 năm 2013 của các trường THPT thuộc thành phố Hà Nội Soạn tin TAITL matruong gửi 8682.
- Ví dụ: Để xem dự kiến điểm chuẩn vào 10 và xếp hạng điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Chu Văn An - Hà Nội soạn tin TAITL 3408 gửi 8682
Mã các trường THPT để xem được qui ước như sau:
Trường THPT | Mã trường | Soạn tin | Gửi | ||
THPT | Ba Vì | 3401 | TAITL 3401 | 8682 | |
THPT | Bắc Lương Sơn | 3402 | TAITL 3402 | 8682 | |
THPT | Bắc Thăng Long | 3403 | TAITL 3403 | 8682 | |
THPT | Bất Bạt | 3404 | TAITL 3404 | 8682 | |
THPT | Cao Bá Quát - Quốc Oai | 3405 | TAITL 3405 | 8682 | |
THPT | Cao Bá Quát- Gia Lâm | 3406 | TAITL 3406 | 8682 | |
THPT | Cầu Giấy | 3407 | TAITL 3407 | 8682 | |
THPT | Chu Văn An | 3408 | TAITL 3408 | 8682 | |
THPT | Chúc Động | 3409 | TAITL 3409 | 8682 | |
THPT | Chương Mỹ A | 3410 | TAITL 3410 | 8682 | |
THPT | Chương Mỹ B | 3411 | TAITL 3411 | 8682 | |
THPT | Cổ Loa | 3412 | TAITL 3412 | 8682 | |
THPT | Đa Phúc | 3413 | TAITL 3413 | 8682 | |
THPT | Đại Cường | 3414 | TAITL 3414 | 8682 | |
THPT | Đại Mỗ | 3415 | TAITL 3415 | 8682 | |
THPT | Đan Phượng | 3416 | TAITL 3416 | 8682 | |
THPT | Đoàn Kết - Hai Bà Trưng | 3417 | TAITL 3417 | 8682 | |
THPT | Đông Anh | 3418 | TAITL 3418 | 8682 | |
THPT | Đống Đa | 3419 | TAITL 3419 | 8682 | |
THPT | Đồng Quan | 3420 | TAITL 3420 | 8682 | |
THPT | Dương Xá | 3421 | TAITL 3421 | 8682 | |
THPT | Hai Bà Trưng - Thạch Thất | 3422 | TAITL 3422 | 8682 | |
THPT | Hoài Đức A | 3423 | TAITL 3423 | 8682 | |
THPT | Hoài Đức B | 3424 | TAITL 3424 | 8682 | |
THPT | Hoàng Văn Thụ | 3425 | TAITL 3425 | 8682 | |
THPT | Hồng Thái | 3426 | TAITL 3426 | 8682 | |
THPT | Hợp Thanh | 3427 | TAITL 3427 | 8682 | |
THPT | Kim Anh | 3428 | TAITL 3428 | 8682 | |
THPT | Kim Liên | 3429 | TAITL 3429 | 8682 | |
THPT | Lê Quý Đôn - Đống Đa | 3430 | TAITL 3430 | 8682 | |
THPT | Lê Quý Đôn - Hà Đông | 3431 | TAITL 3431 | 8682 | |
THPT | Liên Hà | 3432 | TAITL 3432 | 8682 | |
THPT | Lưu Hoàng | 3433 | TAITL 3433 | 8682 | |
THPT | Lý Thường Kiệt | 3434 | TAITL 3434 | 8682 | |
THPT | Lý Tử Tấn | 3435 | TAITL 3435 | 8682 | |
THPT | Mê Linh | 3436 | TAITL 3436 | 8682 | |
THPT | Minh Khai | 3437 | TAITL 3437 | 8682 | |
THPT | Minh Phú | 3438 | TAITL 3438 | 8682 | |
THPT | Mỹ Đức A | 3439 | TAITL 3439 | 8682 | |
THPT | Mỹ Đức B | 3440 | TAITL 3440 | 8682 | |
THPT | Mỹ Đức C | 3441 | TAITL 3441 | 8682 | |
THPT | Ngô Quyền - Ba Vì | 3442 | TAITL 3442 | 8682 | |
THPT | Ngô Thì Nhậm | 3443 | TAITL 3443 | 8682 | |
THPT | Ngọc Hồi | 3444 | TAITL 3444 | 8682 | |
THPT | Ngọc Tảo | 3445 | TAITL 3445 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Du - Thanh Oai | 3446 | TAITL 3446 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Gia Thiều | 3447 | TAITL 3447 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Thị Minh Khai | 3448 | TAITL 3448 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Trãi - Ba Đình | 3449 | TAITL 3449 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Trãi - Thường Tín | 3450 | TAITL 3450 | 8682 | |
THPT | Nguyễn Văn Cừ | 3451 | TAITL 3451 | 8682 | |
THPT | Nhân Chính | 3452 | TAITL 3452 | 8682 | |
THPT | Phạm Hồng Thái | 3453 | TAITL 3453 | 8682 | |
THPT | Phan Đình Phùng | 3454 | TAITL 3454 | 8682 | |
THPT | Phú Xuyên A | 3455 | TAITL 3455 | 8682 | |
THPT | Phú Xuyên B | 3456 | TAITL 3456 | 8682 | |
THPT | Phúc Thọ | 3457 | TAITL 3457 | 8682 | |
THPT | Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | 3458 | TAITL 3458 | 8682 | |
THPT | Quang Minh | 3459 | TAITL 3459 | 8682 | |
THPT | Quảng Oai | 3460 | TAITL 3460 | 8682 | |
THPT | Quang Trung - Đống Đa | 3461 | TAITL 3461 | 8682 | |
THPT | Quang Trung - Hà Đông | 3462 | TAITL 3462 | 8682 | |
THPT | Quốc Oai | 3463 | TAITL 3463 | 8682 | |
THPT | Sóc Sơn | 3464 | TAITL 3464 | 8682 | |
THPT | Sơn Tây | 3465 | TAITL 3465 | 8682 | |
THPT | Tân Dân | 3466 | TAITL 3466 | 8682 | |
THPT | Tân Lập | 3467 | TAITL 3467 | 8682 | |
THPT | Tây Hồ | 3468 | TAITL 3468 | 8682 | |
THPT | Thạch Bàn | 3469 | TAITL 3469 | 8682 | |
THPT | Thạch Thất | 3470 | TAITL 3470 | 8682 | |
THPT | Thăng Long | 3471 | TAITL 3471 | 8682 | |
THPT | Thanh Oai A | 3472 | TAITL 3472 | 8682 | |
THPT | Thanh Oai B | 3473 | TAITL 3473 | 8682 | |
THPT | Thượng Cát | 3474 | TAITL 3474 | 8682 | |
THPT | Thường Tín | 3475 | TAITL 3475 | 8682 | |
THPT | Tiền Phong | 3476 | TAITL 3476 | 8682 | |
THPT | Tiến Thịnh | 3477 | TAITL 3477 | 8682 | |
THPT | Tô Hiệu - Thường Tín | 3478 | TAITL 3478 | 8682 | |
THPT | Trần Đăng Ninh | 3479 | TAITL 3479 | 8682 | |
THPT | Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 3480 | TAITL 3480 | 8682 | |
THPT | Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | 3481 | TAITL 3481 | 8682 | |
THPT | Trần Nhân Tông | 3482 | TAITL 3482 | 8682 | |
THPT | Trần Phú- Hoàn Kiếm | 3483 | TAITL 3483 | 8682 | |
THPT | Trung Giã | 3484 | TAITL 3484 | 8682 | |
THPT | Trung Văn | 3485 | TAITL 3485 | 8682 | |
THPT | Trương Định | 3486 | TAITL 3486 | 8682 | |
THPT | Tự Lập | 3487 | TAITL 3487 | 8682 | |
THPT | Tùng Thiện | 3488 | TAITL 3488 | 8682 | |
THPT | Ứng Hòa A | 3489 | TAITL 3489 | 8682 | |
THPT | Ứng Hòa B | 3490 | TAITL 3490 | 8682 | |
THPT | Vân Cốc | 3491 | TAITL 3491 | 8682 | |
THPT | Vân Nội | 3492 | TAITL 3492 | 8682 | |
THPT | Vân Tảo | 3493 | TAITL 3493 | 8682 | |
THPT | Vạn Xuân - Hoài Đức | 3494 | TAITL 3494 | 8682 | |
THPT | Việt Đức | 3495 | TAITL 3495 | 8682 | |
THPT | Việt Nam - Ba Lan | 3496 | TAITL 3496 | 8682 | |
THPT | Xuân Đỉnh | 3497 | TAITL 3497 | 8682 | |
THPT | Xuân Giang | 3498 | TAITL 3498 | 8682 | |
THPT | Xuân Khanh | 3499 | TAITL 3499 | 8682 | |
THPT | Xuân Mai | 3500 | TAITL 3500 | 8682 | |
THPT | Yên Hòa | 3501 | TAITL 3501 | 8682 | |
THPT | Yên Lãng | 3502 | TAITL 3502 | 8682 | |
THPT | Yên Viên | 3503 | TAITL 3503 | 8682 |
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment