Lịch sử điểm chuẩn vào 10 các trường thuộc TP. Hồ Chí Minh - Hà Nội - Hải Phòng Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc TP. Hồ Chí Minh trong nhiều nămsoạn tin: TAITL matruong gui 8682Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Trưng Vương - TP. HCM các năm, Soạn tin TAITL 5401 gửi 8682Hệ thống trả về: 2010: NV1: 50, NV2: 55; 2011: NV1: 50; NV2:-; 2012: NV1: 51; NV2:-56Nghĩa là: Điểm chuẩn vào trường THPT Trưng Vương - TP. HCM năm 2010: nguyện vọng 1: 50 điểm, Nguyện vọng 2: 55 điêm; năm 2011 là 50 điểm, Không lấy nguyện vọng 2; Năm 2012 điểm chuẩn nguyện vọng 1 là 51; Nguyện vọng 2 là: 56Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.TrườngMã trườngSoạn tinGửiTHPT Trưng Vương5401TAITL 54018682THPT Bùi Thị Xuân5402TAITL 54028682THPT Ten - Lơ - Man5403TAITL 54038682THPT Năng khiếu TDTT5404TAITL 54048682THPT Lương Thế Vinh5405TAITL 54058682THPT Lê Quý Đôn5406TAITL 54068682THPT Nguyễn Thị Minh Khai5407TAITL 54078682THPT Lê Thị Hồng Gấm5408TAITL 54088682THPT Marie Curie5409TAITL 54098682THPT Nguyễn Thị Diệu5410TAITL 54108682THPT Nguyễn Trãi5411TAITL 54118682THPT Nguyễn Hữu Thọ5412TAITL 54128682Trung học thực hành Sài Gòn5413TAITL 54138682THPT Hùng Vương5414TAITL 54148682Trung học thực hành ĐHSP5415TAITL 54158682THPT Trần Khai Nguyên5416TAITL 54168682THPT Trần Hữu Trang5417TAITL 54178682THPT Lê Thánh Tôn5418TAITL 54188682THPT Tân Phong5419TAITL 54198682THPT Ngô Quyền5420TAITL 54208682THPT Nam Sài Gòn5421TAITL 54218682THPT Lương Văn Can5422TAITL 54228682THPT Ngô Gia Tự5423TAITL 54238682THPT Tạ Quang Bửu5424TAITL 54248682THPT Nguyễn Văn Linh5425TAITL 54258682THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định5426TAITL 54268682THPT Nguyễn Khuyến5427TAITL 54278682THPT Nguyễn Du5428TAITL 54288682THPT Nguyễn An Ninh5429TAITL 54298682THPT Diên Hồng5430TAITL 54308682THPT Sương Nguyệt Anh5431TAITL 54318682THPT Nguyễn Hiền5432TAITL 54328682THPT Trần Quang Khải5433TAITL 54338682THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa5434TAITL 54348682THPT Võ Trường Toản5435TAITL 54358682THPT Trường Chinh5436TAITL 54368682THPT Thạnh Lộc5437TAITL 54378682THPT Thanh Đa5438TAITL 54388682THPT Võ Thị Sáu5439TAITL 54398682THPT Gia Định5440TAITL 54408682THPT Phan Đăng Lưu5441TAITL 54418682THPT Bình Lợi Trung5442TAITL 54428682THPT Hoàng Hoa Thám5443TAITL 54438682THPT Gò Vấp5444TAITL 54448682THPT Nguyễn Công Trứ5445TAITL 54458682THPT Trần Hưng Đạo5446TAITL 54468682THPT Nguyễn Trung Trực5447TAITL 54478682THPT Phú Nhuận5448TAITL 54488682THPT Hàn Thuyên5449TAITL 54498682THPT Nguyễn Chí Thanh5450TAITL 54508682THPT Nguyễn Thượng Hiền5451TAITL 54518682THPT Lý Tự Trọng5452TAITL 54528682THPT Nguyễn Thái Bình5453TAITL 54538682THPT Long Thới5454TAITL 54548682THPT Phước Kiển5455TAITL 54558682THPT Tân Bình5456TAITL 54568682THPT Trần Phú5457TAITL 54578682THPT Tây Thạnh5458TAITL 54588682THPT chuyên Lê Hồng Phong -Anh5459TAITL 54598682THPT chuyên Lê Hồng Phong-Hóa5460TAITL 54608682THPT chuyên Lê Hồng Phong-Lí5461TAITL 54618682THPT chuyên Lê Hồng Phong -Sinh5462TAITL 54628682THPT chuyên Lê Hồng Phong-Tin5463TAITL 54638682THPT chuyên Lê Hồng Phong-Toán5464TAITL 54648682THPT chuyên Lê Hồng Phong-Văn5465TAITL 54658682THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Anh5466TAITL 54668682THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Hóa5467TAITL 54678682THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Lí5468TAITL 54688682THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Toán5469TAITL 54698682THPT chuyên Trần Đại Nghĩa -Văn5470TAITL 54708682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Anh5471TAITL 54718682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Hóa5472TAITL 54728682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Lí5473TAITL 54738682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Sinh5474TAITL 54748682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Toán5475TAITL 54758682THPT Nguyễn Thượng Hiền-Văn5476TAITL 54768682THPT Gia Định-Anh5477TAITL 54778682THPT Gia Định-Hóa5478TAITL 54788682THPT Gia Định-Lí5479TAITL 54798682THPT Gia Định-Toán5480TAITL 54808682THPT Gia Định-Văn5481TAITL 54818682THPT Mạc Đĩnh Chi -Anh5482TAITL 54828682THPT Mạc Đĩnh Chi-Hóa5483TAITL 54838682THPT Mạc Đĩnh Chi-Lí5484TAITL 54848682THPT Mạc Đĩnh Chi-Sinh5485TAITL 54858682THPT Mạc Đĩnh Chi-Toán5486TAITL 54868682THPT Mạc Đĩnh Chi-Văn5487TAITL 54878682THPT Nguyễn Hữu Cầu-Anh5488TAITL 54888682THPT Nguyễn Hữu Cầu-Hóa5489TAITL 54898682THPT Nguyễn Hữu Cầu-Lí5490TAITL 54908682THPT Nguyễn Hữu Cầu-Toán5491TAITL 54918682THPT Nguyễn Hữu Huân-Anh5492TAITL 54928682THPT Nguyễn Hữu Huân-Hóa5493TAITL 54938682THPT Nguyễn Hữu Huân-Lí5494TAITL 54948682THPT Nguyễn Hữu Huân-Toán5495TAITL 54958682THPT Nguyễn Hữu Huân-Văn5496TAITL 54968682THPT Củ Chi-Anh5497TAITL 54978682THPT Củ Chi-Hóa5498TAITL 54988682THPT Củ Chi-Lí5499TAITL 54998682THPT Củ Chi-Toán5500TAITL 55008682THPT Trung Phú-Anh5501TAITL 55018682THPT Trung Phú-Hóa5502TAITL 55028682THPT Trung Phú-Lí5503TAITL 55038682THPT Trung Phú-Toán5504TAITL 55048682 Lịch sử điểm chuẩn vào 10 các trường thuộc TP. Hồ Chí Minh - Hà Nội - Hải Phòng Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc TP. Hồ Chí Minh trong nhiều năm soạn tin: TAITL matruong gui 8682 Để xem ... Read more » 1:15:00 AM