STT
|
ĐH Tôn Đức Thắng
(DTT)
|
Tổ hợp
|
Soạn tin
|
1
|
Dược
học
|
A00,B00
|
Soạn: HS 1DTT gửi
8785
|
2
|
Kinh
doanh quốc tế
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 2DTT gửi
8785
|
3
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 3DTT gửi
8785
|
4
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 4DTT gửi
8785
|
5
|
Luật
|
A00,A01,C00,D01
|
Soạn: HS 5DTT gửi
8785
|
6
|
Việt
Nam học (CN Du lịch và Lữ hành)
|
A01,C00,C01,D01
|
Soạn: HS 6DTT gửi
8785
|
7
|
Việt
Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch)
|
A01,C00,C01,D01
|
Soạn: HS 7DTT gửi
8785
|
8
|
Thiết
kế công nghiệp
|
H00,H01,H02
|
Soạn: HS 8DTT gửi
8785
|
9
|
Thiết
kế đồ họa
|
H00,H01,H02
|
Soạn: HS 9DTT gửi
8785
|
10
|
Thiết
kế thời trang
|
H00,H01,H02
|
Soạn: HS 10DTT gửi
8785
|
11
|
Thiết
kế nội thất
|
H00,H01,H02
|
Soạn: HS 11DTT gửi
8785
|
12
|
Ngôn
ngữ Anh
|
D01,D11
|
Soạn: HS 12DTT gửi
8785
|
13
|
Ngôn
ngữ Trung Quốc
|
D01,D04,D11,D55
|
Soạn: HS 13DTT gửi
8785
|
14
|
Ngôn
ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh)
|
D01,D04,D11,D55
|
Soạn: HS 14DTT gửi
8785
|
15
|
Quản
lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
|
A01,D01,T00,T01
|
Soạn: HS 15DTT gửi
8785
|
16
|
Kế
toán
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 16DTT gửi
8785
|
17
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 17DTT gửi
8785
|
18
|
Quan
hệ lao động
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 18DTT gửi
8785
|
19
|
Xã
hội học
|
A01,C00,C01,D01
|
Soạn: HS 19DTT gửi
8785
|
20
|
Công
tác xã hội
|
A01,C00,C01,D01
|
Soạn: HS 20DTT gửi
8785
|
21
|
Bảo
hộ lao động
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 21DTT gửi
8785
|
22
|
Khoa
học môi trường
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 22DTT gửi
8785
|
23
|
Công
nghệ kĩ thuật môi trường (Cấp thoát nước và môi trường nước)
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 23DTT gửi
8785
|
24
|
Toán
ứng dụng
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 24DTT gửi
8785
|
25
|
Thống
kê
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 25DTT gửi
8785
|
26
|
Khoa
học máy tính
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 26DTT gửi
8785
|
27
|
Truyền
thông và mạng máy tính
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 27DTT gửi
8785
|
28
|
Kỹ
thuật phần mềm
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 28DTT gửi
8785
|
29
|
Kỹ
thuật hóa học
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 29DTT gửi
8785
|
30
|
Công
nghệ sinh học
|
A00,B00,D08
|
Soạn: HS 30DTT gửi
8785
|
31
|
Kiến
trúc
|
V00,V01
|
Soạn: HS 31DTT gửi
8785
|
32
|
Quy
hoạch vùng và đô thị
|
A00,A01,V00,V01
|
Soạn: HS 32DTT gửi
8785
|
33
|
Kỹ
thuật công trình xây dựng
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 33DTT gửi
8785
|
34
|
Kỹ
thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 34DTT gửi
8785
|
35
|
Kỹ
thuật điện, điện tử
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 35DTT gửi
8785
|
36
|
Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 36DTT gửi
8785
|
37
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 37DTT gửi
8785
|
38
|
Chương
trình đào tạo trình độ đại học Chất lượng cao (Tp.HCM)
|
||
39
|
Ngôn
ngữ Anh
|
D01,D11
|
Soạn: HS 39DTT gửi
8785
|
40
|
Kế
toán
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 40DTT gửi
8785
|
41
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 41DTT gửi
8785
|
42
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 42DTT gửi
8785
|
43
|
Kinh
doanh quốc tế
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 43DTT gửi
8785
|
44
|
Tài
chính - Ngân hàng
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 44DTT gửi
8785
|
45
|
Luật
|
A00,A01,C00,D01
|
Soạn: HS 45DTT gửi
8785
|
46
|
Việt
Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch)
|
A01,C00,C01,D01
|
Soạn: HS 46DTT gửi
8785
|
47
|
Khoa
học môi trường
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 47DTT gửi
8785
|
48
|
Công
nghệ sinh học
|
A00,B00,D08
|
Soạn: HS 48DTT gửi
8785
|
49
|
Khoa
học máy tính
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 49DTT gửi
8785
|
50
|
Kỹ
thuật phần mềm
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 50DTT gửi
8785
|
51
|
Kỹ
thuật công trình xây dựng
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 51DTT gửi
8785
|
52
|
Kỹ
thuật điện, điện tử
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 52DTT gửi
8785
|
53
|
Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 53DTT gửi
8785
|
54
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 54DTT gửi
8785
|
55
|
CHƯƠNG
TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ BẢO LỘC
|
||
56
|
Ngôn
ngữ Anh
|
D01,D11
|
Soạn: HS 56DTT gửi
8785
|
57
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 57DTT gửi
8785
|
58
|
Kế
toán
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 58DTT gửi
8785
|
59
|
Luật
|
A00,A01,C00,D01
|
Soạn: HS 59DTT gửi
8785
|
60
|
Công
nghệ sinh học
|
A00,B00,D08
|
Soạn: HS 60DTT gửi
8785
|
61
|
Kỹ
thuật phần mềm
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 61DTT gửi
8785
|
62
|
CHƯƠNG
TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ NHA TRANG
|
||
63
|
Ngôn
ngữ Anh
|
D01,D11
|
Soạn: HS 63DTT gửi
8785
|
64
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 64DTT gửi
8785
|
65
|
Quản
trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS)
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 65DTT gửi
8785
|
66
|
Kế
toán
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 66DTT gửi
8785
|
67
|
Luật
|
A00,A01,C00,D01
|
Soạn: HS 67DTT gửi
8785
|
68
|
CHƯƠNG
TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ CÀ MAU
|
||
69
|
Kế
toán
|
A00,A01,C01,D01
|
Soạn: HS 69DTT gửi
8785
|
70
|
Khoa
học môi trường
|
A00,B00,C02
|
Soạn: HS 70DTT gửi
8785
|
71
|
Kỹ
thuật phần mềm
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 71DTT gửi
8785
|
72
|
Kỹ
thuật điện, điện tử
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 72DTT gửi
8785
|
73
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00,A01,C01
|
Soạn: HS 73DTT gửi
8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment