STT
|
ĐH NÔNG LÂM
TP.HỒ CHÍ MINH (NLS)
|
Tổ hợp
|
Soạn tin
|
1
|
Sư
phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 1NLS gửi
8785
|
2
|
Ngôn
ngữ Anh (*)
|
D01,D14
|
Soạn: HS 2NLS gửi
8785
|
3
|
Kinh
tế
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 3NLS gửi
8785
|
4
|
Bản
đồ học
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 4NLS gửi
8785
|
5
|
Quản
trị kinh doanh
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 5NLS gửi
8785
|
6
|
Kế
toán
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 6NLS gửi
8785
|
7
|
Công
nghệ sinh học
|
A00,A02,B00
|
Soạn: HS 7NLS gửi
8785
|
8
|
Khoa
học môi trường
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 8NLS gửi
8785
|
9
|
Công
nghệ thông tin
|
A00,A01
|
Soạn: HS 9NLS gửi
8785
|
10
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 10NLS gửi
8785
|
11
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 11NLS gửi
8785
|
12
|
Công
nghệ kỹ thuật ô tô
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 12NLS gửi
8785
|
13
|
Công
nghệ kỹ thuật nhiệt
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 13NLS gửi
8785
|
14
|
Công
nghệ kỹ thuật hóa học
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 14NLS gửi
8785
|
15
|
Kỹ
thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 15NLS gửi
8785
|
16
|
Kỹ
thuật môi trường
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 16NLS gửi
8785
|
17
|
Công
nghệ thực phẩm
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 17NLS gửi
8785
|
18
|
Công
nghệ chế biến thủy sản
|
A00,D08,B00,D07
|
Soạn: HS 18NLS gửi
8785
|
19
|
Công
nghệ chế biến lâm sản
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 19NLS gửi
8785
|
20
|
Chăn
nuôi
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 20NLS gửi
8785
|
21
|
Nông
học
|
A00,D08,B00
|
Soạn: HS 21NLS gửi
8785
|
22
|
Bảo
vệ thực vật
|
A00,D08,B00
|
Soạn: HS 22NLS gửi
8785
|
23
|
Công
nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
A00,D08,B00,D07
|
Soạn: HS 23NLS gửi
8785
|
24
|
Kinh
doanh nông nghiệp
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 24NLS gửi
8785
|
25
|
Phát
triển nông thôn
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 25NLS gửi
8785
|
26
|
Lâm
nghiệp
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 26NLS gửi
8785
|
27
|
Quản
lý tài nguyên rừng
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 27NLS gửi
8785
|
28
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
A00,D08,B00,D07
|
Soạn: HS 28NLS gửi
8785
|
29
|
Thú
y
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 29NLS gửi
8785
|
30
|
Quản
lý tài nguyên và môi trường
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 30NLS gửi
8785
|
31
|
Quản
lý đất đai
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 31NLS gửi
8785
|
32
|
Công
nghệ thực phẩm (CTTT)
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 32NLS gửi
8785
|
33
|
Thú
y (CTTT)
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 33NLS gửi
8785
|
34
|
Quản
trị kinh doanh (CLC)
|
A00, A01,D01
|
Soạn: HS 34NLS gửi
8785
|
35
|
Công
nghệ sinh học (CLC)
|
D08,D07,A01
|
Soạn: HS 35NLS gửi
8785
|
36
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC)
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 36NLS gửi
8785
|
37
|
Kỹ
thuật môi trường (CLC)
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 37NLS gửi
8785
|
38
|
Công
nghệ thực phẩm (CLC)
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 38NLS gửi
8785
|
39
|
Thương
mại quốc tế (LKQT)
|
A00,A01,D01,D07
|
Soạn: HS 39NLS gửi
8785
|
40
|
Kinh
doanh quốc tế (LKQT)
|
A00,A01,D01,D07
|
Soạn: HS 40NLS gửi
8785
|
41
|
Công
nghệ sinh học (LKQT)
|
D08,D07,A01
|
Soạn: HS 41NLS gửi
8785
|
42
|
Quản
lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế
|
A00,A01,D01,D07
|
Soạn: HS 42NLS gửi
8785
|
43
|
PHÂN
HIỆU TẠI GIA LAI (NLG)
|
||
44
|
Kế
toán
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 44NLG gửi
8785
|
45
|
Công
nghệ thực phẩm
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 45NLG gửi
8785
|
46
|
Nông
học
|
A00,D08,B00
|
Soạn: HS 46NLG gửi
8785
|
47
|
Lâm
nghiệp
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 47NLG gửi
8785
|
48
|
Thú
y
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 48NLG gửi
8785
|
49
|
Quản
lý tài nguyên và môi trường
|
A00,A01,B00,D07
|
Soạn: HS 49NLG gửi
8785
|
50
|
Quản
lý đất đai
|
A00,A01,D07
|
Soạn: HS 50NLG gửi
8785
|
51
|
PHÂN HIỆU TẠI NINH THUẬN
(NLN)
|
||
52
|
Quản
trị kinh doanh
|
A00,A01,D01
|
Soạn: HS 52NLN gửi
8785
|
53
|
Công
nghệ thực phẩm
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 53NLN gửi
8785
|
54
|
Nông
học
|
A00,D08,B00
|
Soạn: HS 54NLN gửi
8785
|
55
|
Nuôi
trồng thủy sản
|
A00,D08,B00,D07
|
Soạn: HS 55NLN gửi
8785
|
56
|
Thú
y
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 56NLN gửi
8785
|
57
|
Chăn
nuôi
|
A00,A01,B00,D01
|
Soạn: HS 57NLN gửi
8785
|
58
|
Ngôn
ngữ Anh (*)
|
D01,D14
|
Soạn: HS 58NLN gửi
8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment