STT
|
ĐH Sư phạm Kỹ thuật
TP.HCM
|
Tổ hợp
|
Soạn tin
|
1
|
Sư
phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30)
|
D01,D96
|
Soạn: HS 1SPK gửi
8785
|
2
|
Thiết
kế thời trang (đã quy về thang 30)
|
V01,V02
|
Soạn: HS 2SPK gửi
8785
|
3
|
Ngôn
ngữ Anh (đã quy về thang 30)
|
D01,D96
|
Soạn: HS 3SPK gửi
8785
|
4
|
Thương
mại điện tử (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 4SPK gửi
8785
|
5
|
Kế
toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 5SPK gửi
8785
|
6
|
Kế
toán (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 6SPK gửi
8785
|
7
|
Kỹ
thuật dữ liệu (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 7SPK gửi
8785
|
8
|
Công
nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 8SPK gửi
8785
|
9
|
Công
nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 9SPK gửi
8785
|
10
|
Công
nghệ Thông Tin (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 10SPK gửi
8785
|
11
|
Công
nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 11SPK gửi
8785
|
12
|
Công
nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 12SPK gửi
8785
|
13
|
Công
nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 13SPK gửi
8785
|
14
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 14SPK gửi
8785
|
15
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 15SPK gửi
8785
|
16
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 16SPK gửi
8785
|
17
|
Công
nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 17SPK gửi
8785
|
18
|
Công
nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 18SPK gửi
8785
|
19
|
Công
nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 19SPK gửi
8785
|
20
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 20SPK gửi
8785
|
21
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 21SPK gửi
8785
|
22
|
Công
nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 22SPK gửi
8785
|
23
|
Công
nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 23SPK gửi
8785
|
24
|
Công
nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 24SPK gửi
8785
|
25
|
Công
nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 25SPK gửi
8785
|
26
|
Công
nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 26SPK gửi
8785
|
27
|
Công
nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 27SPK gửi
8785
|
28
|
Công
Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 28SPK gửi
8785
|
29
|
Công
Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 29SPK gửi
8785
|
30
|
Công
Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 30SPK gửi
8785
|
31
|
Công
nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 31SPK gửi
8785
|
32
|
Công
nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 32SPK gửi
8785
|
33
|
Công
nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 33SPK gửi
8785
|
34
|
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 34SPK gửi
8785
|
35
|
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 35SPK gửi
8785
|
36
|
Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 36SPK gửi
8785
|
37
|
Công
nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 37SPK gửi
8785
|
38
|
Công
nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 38SPK gửi
8785
|
39
|
Công
nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 39SPK gửi
8785
|
40
|
Công
nghệ vật liệu (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D07,D90
|
Soạn: HS 40SPK gửi
8785
|
41
|
Công
nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 41SPK gửi
8785
|
42
|
Công
nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 42SPK gửi
8785
|
43
|
Công
nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 43SPK gửi
8785
|
44
|
Công
nghệ in (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 44SPK gửi
8785
|
45
|
Quản
lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 45SPK gửi
8785
|
46
|
Quản
lý Công nghiệp (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 46SPK gửi
8785
|
47
|
Kỹ
thuật Công nghiệp (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 47SPK gửi
8785
|
48
|
Logistics
và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 48SPK gửi
8785
|
49
|
Kỹ
thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 49SPK gửi
8785
|
50
|
Công
nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 50SPK gửi
8785
|
51
|
Công
nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 51SPK gửi
8785
|
52
|
Công
nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà)
|
A00,B00,
D07,D90
|
Soạn: HS 52SPK gửi
8785
|
53
|
Công
nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 53SPK gửi
8785
|
54
|
Công
nghệ may (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 54SPK gửi
8785
|
55
|
Công
nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 55SPK gửi
8785
|
56
|
Kỹ
thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà)
|
A00,A01,
D01,D90
|
Soạn: HS 56SPK gửi
8785
|
57
|
Kinh
tế gia đình (hệ Đại trà)
|
A00,B00,
D01,D07
|
Soạn: HS 57SPK gửi
8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment