STT
|
ĐH Sư phạm
TP.HCM
|
Tổ hợp
|
HS 2
|
Soạn tin
|
1
|
Quản lí giáo dục
|
A00,A01,
C00,D01
|
Soạn: HS 1SPS gửi
8785
|
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
M00
|
Soạn: HS 2SPS gửi
8785
|
|
3
|
Giáo dục Tiểu học
|
A00,A01,
D01,D72
|
Soạn: HS 3SPS gửi
8785
|
|
4
|
Giáo dục Đặc biệt
|
C00,D01,
D08,M00
|
Soạn: HS 4SPS gửi
8785
|
|
5
|
Giáo dục Chính trị
|
C00, D01,
C19,D66
|
GDCD
|
Soạn: HS 5SPS gửi
8785
|
6
|
Giáo dục Thể chất
|
T00,T01
|
NKTDTT
|
Soạn: HS 6SPS gửi
8785
|
7
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
A00,A01,
C00,D01
|
Soạn: HS 7SPS gửi
8785
|
|
8
|
Sư phạm Toán học
|
A00,A01
|
Toán học
|
Soạn: HS 8SPS gửi
8785
|
9
|
Sư phạm Tin học
|
A00,A01,
D90
|
Soạn: HS 9SPS gửi
8785
|
|
10
|
Sư phạm Vật lí
|
A00,A01,
C01
|
Vật lý
|
Soạn: HS 10SPS gửi
8785
|
11
|
Sư phạm Hoá học
|
A00,B00,
D07
|
Hóa học
|
Soạn: HS 11SPS gửi
8785
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
B00,D08
|
Sinh học
|
Soạn: HS 12SPS gửi
8785
|
13
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C00,C03,
D01,D78
|
Văn học
|
Soạn: HS 13SPS gửi
8785
|
14
|
Sư phạm Lịch sử
|
C00,C03,
D09,D14
|
Lịch sử
|
Soạn: HS 14SPS gửi
8785
|
15
|
Sư phạm Địa lí
|
C00,C04,
D10,D15
|
Địa lý
|
Soạn: HS 15SPS gửi
8785
|
16
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D01
|
Tiếng Anh
|
Soạn: HS 16SPS gửi
8785
|
17
|
Sư phạm tiếng Nga
|
D02,D80,
D01,D78
|
Nga,Anh
|
Soạn: HS 17SPS gửi
8785
|
18
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
D03,D01
|
Pháp,Anh
|
Soạn: HS 18SPS gửi
8785
|
19
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
D01,D03,
D04,D06
|
Anh, Pháp, Trung,Nhật
|
Soạn: HS 19SPS gửi
8785
|
20
|
Việt Nam học
|
C00,D01,
D14,D78
|
Soạn: HS 20SPS gửi
8785
|
|
21
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01
|
Tiếng Anh
|
Soạn: HS 21SPS gửi
8785
|
22
|
Ngôn ngữ Nga
|
D02,D80,
D01,D78
|
Nga,Anh
|
Soạn: HS 22SPS gửi
8785
|
23
|
Ngôn ngữ Pháp
|
D03,D01
|
Pháp,Anh
|
Soạn: HS 23SPS gửi
8785
|
24
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01,D03,
D04,D06
|
Anh, Pháp, Trung,Nhật
|
Soạn: HS 24SPS gửi
8785
|
25
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D01,D03,
D04,D06
|
Anh, Pháp, Trung,Nhật
|
Soạn: HS 25SPS gửi
8785
|
26
|
Ngôn ngữ Hàn quốc
|
D01,D78,D96
|
Tiếng Anh
|
Soạn: HS 26SPS gửi
8785
|
27
|
Quốc tế học
|
D01,D14,
D78
|
Soạn: HS 27SPS gửi
8785
|
|
28
|
Văn học
|
C00,C03,
D01,D78
|
Văn học
|
Soạn: HS 28SPS gửi
8785
|
29
|
Tâm lý học
|
B00,C00,
D01,D78
|
Soạn: HS 29SPS gửi
8785
|
|
30
|
Tâm lý học giáo dục
|
A00,C00,
D01,D78
|
Soạn: HS 30SPS gửi
8785
|
|
31
|
Địa lý học
|
D10,D15
|
Địa lý
|
Soạn: HS 31SPS gửi
8785
|
32
|
Vật lí học
|
A00,A01
|
Vật lý
|
Soạn: HS 32SPS gửi
8785
|
33
|
Hoá học
|
A00,B00,
D07
|
Hóa học
|
Soạn: HS 33SPS gửi
8785
|
34
|
Công nghệ thông tin
|
A00,A01,
D90
|
Soạn: HS 34SPS gửi
8785
|
|
35
|
Công tác xã hội
|
A00,C00,
D01,D78
|
Soạn: HS 35SPS gửi
8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment