loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Căn cứ vào: Lịch sử điểm chuẩn (DC), chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016, tỉ lệ chọi, đề thi và đáp án các môn thi ĐH, chúng tôi đã phân tích, dự kiến điểm chuẩn tuyển sinh vào các ngành thuộc trường ĐH Cần Thơ năm học 2016 - 2017.
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Căn cứ vào: Lịch sử điểm chuẩn (DC), chỉ tiêu tuyển sinh năm 2016, tỉ lệ chọi, đề thi và đáp án các môn thi ĐH, chúng tôi đã phân tích, dự kiến điểm chuẩn tuyển sinh vào các ngành thuộc trường ĐH Cần Thơ năm học 2016 - 2017.
Các bạn có thể tham khảo điểm chuẩn dự kiến, thứ tự điểm chuẩn (cao nhất xếp thứ 1, thấp nhất xếp thứ 133) tuyển sinh năm 2016 vào mỗi ngành học thuộc trường ĐH Cần Thơ bằng cách soạn tin:
HS dấucách Mãngành gửi 8785
Cách soạn tin xem điểm chuẩn dự kiến vào ĐH Cần Thơ như sau:
Ngành
|
Khối
|
Mã
|
Soạn tin
|
Toán ứng dụng
|
A
|
460112TCT
|
Soạn: HS 460112TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điện.
điện tử
|
A; A1
|
520201TCT
|
Soạn: HS 520201TCT gửi 8785
|
Công nghệ kỹ
thuật hóa học
|
A; A1
|
510401TCT
|
Soạn: HS 510401TCT gửi 8785
|
Công nghệ
thông tin
|
A; A1
|
480201TCT
|
Soạn: HS 480201TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật cơ
khí
|
A; A1
|
520103TCT
|
Soạn: HS 520103TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật phần
mềm
|
A; A1
|
480103TCT
|
Soạn: HS 480103TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
A; A1
|
580201TCT
|
Soạn: HS 580201TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật cơ -
điện tử
|
A; A1
|
520114TCT
|
Soạn: HS 520114TCT gửi 8785
|
Quản lý công
nghiệp
|
A; A1
|
510601TCT
|
Soạn: HS 510601TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật môi
trường
|
A; A1
|
520320TCT
|
Soạn: HS 520320TCT gửi 8785
|
Truyền thông
và mạng máy tính
|
A; A1
|
480102TCT
|
Soạn: HS 480102TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
|
A; A1
|
520216TCT
|
Soạn: HS 520216TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điện
tử. truyền thông
|
A; A1
|
520207TCT
|
Soạn: HS 520207TCT gửi 8785
|
Hệ thống
thông tin
|
A; A1
|
480104TCT
|
Soạn: HS 480104TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật tài
nguyên nước
|
A; A1
|
580212TCT
|
Soạn: HS 580212TCT gửi 8785
|
Vật lý kỹ thuật
|
A; A1
|
520401TCT
|
Soạn: HS 520401TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật máy
tính
|
A; A1
|
520214TCT
|
Soạn: HS 520214TCT gửi 8785
|
Khoa học máy
tính
|
A; A1
|
480101TCT
|
Soạn: HS 480101TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
A; A1
|
580201TCT
|
Soạn: HS 580201TCT gửi 8785
|
Công nghệ
thông tin
|
A; A1
|
480201TCT
|
Soạn: HS 480201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Toán
học
|
A; A1; A3
|
140209TCT
|
Soạn: HS 140209TCT gửi 8785
|
Lâm
sinh
|
A; A1; B
|
620205TCT
|
Soạn: HS 620205TCT gửi 8785
|
Phát triển
nông thôn
|
A; A1; B; D7
|
620116TCT
|
Soạn: HS 620116TCT gửi 8785
|
Phát triển
nông thôn
|
A; A1; B; M1
|
620116TCT
|
Soạn: HS 620116TCT gửi 8785
|
Quản lý đất
đai
|
A; A1; B; Toán Lý Sinh
|
850103TCT
|
Soạn: HS 850103TCT gửi 8785
|
Kinh doanh quốc
tế
|
A; A1; B1; D
|
340120TCT
|
Soạn: HS 340120TCT gửi 8785
|
Kế toán
|
A; A1; B1; D
|
340301TCT
|
Soạn: HS 340301TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
A; A1; B1; D
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Tài chính
Ngân hàng
|
A; A1; B1; D
|
340201TCT
|
Soạn: HS 340201TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
thương mại
|
A; A1; B1; D
|
340121TCT
|
Soạn: HS 340121TCT gửi 8785
|
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
A; A1; B1; D
|
340103TCT
|
Soạn: HS 340103TCT gửi 8785
|
Kiểm toán
|
A; A1; B1; D
|
340302TCT
|
Soạn: HS 340302TCT gửi 8785
|
Marketing
|
A; A1; B1; D
|
340115TCT
|
Soạn: HS 340115TCT gửi 8785
|
Kinh tế
|
A; A1; B1; D
|
310101TCT
|
Soạn: HS 310101TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
A; A1; B1; D
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Kinh tế tài
nguyên thiên nhiên
|
A; A1; D; B1
|
850102TCT
|
Soạn: HS 850102TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
A; A1; D; B1
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
A; A1; D; B1
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
A; A1; D; D7
|
850101TCT
|
Soạn: HS 850101TCT gửi 8785
|
Sư phạm Vật
lý
|
A; A1; Toán Lý
Sinh
|
140211TCT
|
Soạn: HS 140211TCT gửi 8785
|
Khoa học đất
|
A; A3; B; M2
|
440306TCT
|
Soạn: HS 440306TCT gửi 8785
|
Hóa học
|
A; B
|
440112TCT
|
Soạn: HS 440112TCT gửi 8785
|
Công nghệ
sinh học
|
A; B
|
420201TCT
|
Soạn: HS 420201TCT gửi 8785
|
Công nghệ thực
phẩm
|
A; B
|
540101TCT
|
Soạn: HS 540101TCT gửi 8785
|
Sinh học ứng
dụng
|
A; B
|
420203TCT
|
Soạn: HS 420203TCT gửi 8785
|
Khoa học môi
trường
|
A; B
|
440301TCT
|
Soạn: HS 440301TCT gửi 8785
|
Chăn
nuôi
|
A; B
|
620105TCT
|
Soạn: HS 620105TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
A; B ; Toán Lý Sinh
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Sư phạm Hóa học
|
A; B; D7; Toán Hóa Tiếng Pháp
|
140212TCT
|
Soạn: HS 140212TCT gửi 8785
|
Công nghệ chế
biến thủy sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
540105TCT
|
Soạn: HS 540105TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Quản lý nguồn
lợi thủy sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620305TCT
|
Soạn: HS 620305TCT gửi 8785
|
Bệnh học thủy
sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620302TCT
|
Soạn: HS 620302TCT gửi 8785
|
Luật
|
A; C; D; D3
|
380101TCT
|
Soạn: HS 380101TCT gửi 8785
|
Luật
|
A; C; D; D3
|
380101TCT
|
Soạn: HS 380101TCT gửi 8785
|
Giáo dục Tiểu
học
|
A;A2; D; D3
|
140202TCT
|
Soạn: HS 140202TCT gửi 8785
|
Thông tin học
|
A1; D; D3
|
320201TCT
|
Soạn: HS 320201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Pháp
|
A1; D; D3
|
220203TCT
|
Soạn: HS 220203TCT gửi 8785
|
Sư phạm Sinh
học
|
B
|
140213TCT
|
Soạn: HS 140213TCT gửi 8785
|
Bảo vệ thực vật
|
B
|
620112TCT
|
Soạn: HS 620112TCT gửi 8785
|
Nông học
|
B
|
620109TCT
|
Soạn: HS 620109TCT gửi 8785
|
Sinh học
|
B
|
420101TCT
|
Soạn: HS 420101TCT gửi 8785
|
Nông học
|
B
|
620109TCT
|
Soạn: HS 620109TCT gửi 8785
|
Công nghệ rau
hoa quả và cảnh quan
|
B; A3
|
620113TCT
|
Soạn: HS 620113TCT gửi 8785
|
Khoa học cây
trồng
|
B; M2; Toán Lý Sinh
|
620110TCT
|
Soạn: HS 620110TCT gửi 8785
|
Thú y
|
B; Toán Lý Sinh
|
640101TCT
|
Soạn: HS 640101TCT gửi 8785
|
Sư phạm Ngữ
văn
|
C; C1
|
140217TCT
|
Soạn: HS 140217TCT gửi 8785
|
Sư phạm Lịch
sử
|
C; C1
|
140218TCT
|
Soạn: HS 140218TCT gửi 8785
|
Chính trị học
|
C; C1; C2
|
310201TCT
|
Soạn: HS 310201TCT gửi 8785
|
Văn học
|
C; C1; C2
|
220330TCT
|
Soạn: HS 220330TCT gửi 8785
|
Giáo dục công
dân
|
C; C1; C2
|
140204TCT
|
Soạn: HS 140204TCT gửi 8785
|
Triết học
|
C; C1; C2
|
220301TCT
|
Soạn: HS 220301TCT gửi 8785
|
Việt
|
C; C1; C2; D
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Việt
|
C; C1; C2; D
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Sư phạm Địa lý
|
C; C2; KT2
|
140219TCT
|
Soạn: HS 140219TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Anh
|
C1; C2; D
|
140231TCT
|
Soạn: HS 140231TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
C1; C2; D
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
D; C1; C2
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Pháp
|
D; D3
|
140233TCT
|
Soạn: HS 140233TCT gửi 8785
|
Giáo dục thể
chất
|
T
|
140206TCT
|
Soạn: HS 140206TCT gửi 8785
|
Sư phạm Ngữ
văn
|
Tổ hợp môn mới
|
140217TCT
|
Soạn: HS 140217TCT gửi 8785
|
Sư phạm Địa lý
|
Tổ hợp môn mới
|
140219TCT
|
Soạn: HS 140219TCT gửi 8785
|
Việt
|
Tổ hợp môn mới
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Sư phạm Toán
học
|
Tổ hợp môn mới
|
140209TCT
|
Soạn: HS 140209TCT gửi 8785
|
Sư phạm Lịch
sử
|
Tổ hợp môn mới
|
140218TCT
|
Soạn: HS 140218TCT gửi 8785
|
Chính trị học
|
Tổ hợp môn mới
|
310201TCT
|
Soạn: HS 310201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
140231TCT
|
Soạn: HS 140231TCT gửi 8785
|
Sư phạm Hóa học
|
Tổ hợp môn mới
|
140212TCT
|
Soạn: HS 140212TCT gửi 8785
|
Văn học
|
Tổ hợp môn mới
|
220330TCT
|
Soạn: HS 220330TCT gửi 8785
|
Giáo dục Tiểu
học
|
Tổ hợp môn mới
|
140202TCT
|
Soạn: HS 140202TCT gửi 8785
|
Xã hội học
|
C
|
310301TCT
|
Soạn: HS 310301TCT gửi 8785
|
Kinh doanh quốc
tế
|
Tổ hợp môn mới
|
340120TCT
|
Soạn: HS 340120TCT gửi 8785
|
Công nghệ thực
phẩm
|
Tổ hợp môn mới
|
540101TCT
|
Soạn: HS 540101TCT gửi 8785
|
Giáo dục công
dân
|
Tổ hợp môn mới
|
140204TCT
|
Soạn: HS 140204TCT gửi 8785
|
Kế toán
|
Tổ hợp môn mới
|
340301TCT
|
Soạn: HS 340301TCT gửi 8785
|
Sư phạm Vật
lý
|
Tổ hợp môn mới
|
140211TCT
|
Soạn: HS 140211TCT gửi 8785
|
Triết học
|
Tổ hợp môn mới
|
220301TCT
|
Soạn: HS 220301TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
Tổ hợp môn mới
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Kinh tế
|
Tổ hợp môn mới
|
310101TCT
|
Soạn: HS 310101TCT gửi 8785
|
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
Tổ hợp môn mới
|
340103TCT
|
Soạn: HS 340103TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
thương mại
|
Tổ hợp môn mới
|
340121TCT
|
Soạn: HS 340121TCT gửi 8785
|
Tài chính
Ngân hàng
|
Tổ hợp môn mới
|
340201TCT
|
Soạn: HS 340201TCT gửi 8785
|
Kiểm toán
|
Tổ hợp môn mới
|
340302TCT
|
Soạn: HS 340302TCT gửi 8785
|
Công nghệ chế
biến thủy sản
|
Tổ hợp môn mới
|
540105TCT
|
Soạn: HS 540105TCT gửi 8785
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
Tổ hợp môn mới
|
850101TCT
|
Soạn: HS 850101TCT gửi 8785
|
Việt
|
Tổ hợp môn mới
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Marketing
|
Tổ hợp môn mới
|
340115TCT
|
Soạn: HS 340115TCT gửi 8785
|
Công nghệ kỹ
thuật hóa học
|
Tổ hợp môn mới
|
510401TCT
|
Soạn: HS 510401TCT gửi 8785
|
Thú y
|
Tổ hợp môn mới
|
640101TCT
|
Soạn: HS 640101TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Kinh tế tài
nguyên thiên nhiên
|
Tổ hợp môn mới
|
850102TCT
|
Soạn: HS 850102TCT gửi 8785
|
Quản lý đất
đai
|
Tổ hợp môn mới
|
850103TCT
|
Soạn: HS 850103TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Công nghệ sau
thu hoạch
|
Tổ hợp môn mới
|
540104TCT
|
Soạn: HS 540104TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật môi
trường
|
Tổ hợp môn mới
|
520320TCT
|
Soạn: HS 520320TCT gửi 8785
|
Chăn
nuôi
|
Tổ hợp môn mới
|
620105TCT
|
Soạn: HS 620105TCT gửi 8785
|
Bệnh học thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620302TCT
|
Soạn: HS 620302TCT gửi 8785
|
Khoa học đất
|
Tổ hợp môn mới
|
440306TCT
|
Soạn: HS 440306TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
Tổ hợp môn mới
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Thông tin học
|
Tổ hợp môn mới
|
320201TCT
|
Soạn: HS 320201TCT gửi 8785
|
Khoa học cây
trồng
|
Tổ hợp môn mới
|
620110TCT
|
Soạn: HS 620110TCT gửi 8785
|
Quản lý nguồn
lợi thủy sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620305TCT
|
Soạn: HS 620305TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Tổ hợp môn mới
|
220203TCT
|
Soạn: HS 220203TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Công nghệ rau
hoa quả và cảnh quan
|
Tổ hợp môn mới
|
620113TCT
|
Soạn: HS 620113TCT gửi 8785
|
Lâm
sinh
|
Tổ hợp môn mới
|
620205TCT
|
Soạn: HS 620205TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
nông nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620114TCT
|
Soạn: HS 620114TCT gửi 8785
|
Khuyến nông
|
Tổ hợp môn mới
|
620102TCT
|
Soạn: HS 620102TCT gửi 8785
|
Khuyến nông
|
Tổ hợp môn mới
|
620102TCT
|
Soạn: HS 620102TCT gửi 8785
|
Giáo dục thể
chất
|
Tổ hợp môn mới
|
140206TCT
|
Soạn: HS 140206TCT gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment