Ngành
|
Khối
|
Mã
|
Soạn tin
|
Toán ứng dụng
|
A
|
460112TCT
|
Soạn: HS 460112TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điện.
điện tử
|
A; A1
|
520201TCT
|
Soạn: HS 520201TCT gửi 8785
|
Công nghệ kỹ
thuật hóa học
|
A; A1
|
510401TCT
|
Soạn: HS 510401TCT gửi 8785
|
Công nghệ
thông tin
|
A; A1
|
480201TCT
|
Soạn: HS 480201TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật cơ
khí
|
A; A1
|
520103TCT
|
Soạn: HS 520103TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật phần
mềm
|
A; A1
|
480103TCT
|
Soạn: HS 480103TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
A; A1
|
580201TCT
|
Soạn: HS 580201TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật cơ -
điện tử
|
A; A1
|
520114TCT
|
Soạn: HS 520114TCT gửi 8785
|
Quản lý công
nghiệp
|
A; A1
|
510601TCT
|
Soạn: HS 510601TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật môi
trường
|
A; A1
|
520320TCT
|
Soạn: HS 520320TCT gửi 8785
|
Truyền thông
và mạng máy tính
|
A; A1
|
480102TCT
|
Soạn: HS 480102TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa
|
A; A1
|
520216TCT
|
Soạn: HS 520216TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật điện
tử. truyền thông
|
A; A1
|
520207TCT
|
Soạn: HS 520207TCT gửi 8785
|
Hệ thống
thông tin
|
A; A1
|
480104TCT
|
Soạn: HS 480104TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật tài
nguyên nước
|
A; A1
|
580212TCT
|
Soạn: HS 580212TCT gửi 8785
|
Vật lý kỹ thuật
|
A; A1
|
520401TCT
|
Soạn: HS 520401TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật máy
tính
|
A; A1
|
520214TCT
|
Soạn: HS 520214TCT gửi 8785
|
Khoa học máy
tính
|
A; A1
|
480101TCT
|
Soạn: HS 480101TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật công
trình xây dựng
|
A; A1
|
580201TCT
|
Soạn: HS 580201TCT gửi 8785
|
Công nghệ
thông tin
|
A; A1
|
480201TCT
|
Soạn: HS 480201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Toán
học
|
A; A1; A3
|
140209TCT
|
Soạn: HS 140209TCT gửi 8785
|
Lâm
sinh
|
A; A1; B
|
620205TCT
|
Soạn: HS 620205TCT gửi 8785
|
Phát triển
nông thôn
|
A; A1; B; D7
|
620116TCT
|
Soạn: HS 620116TCT gửi 8785
|
Phát triển
nông thôn
|
A; A1; B; M1
|
620116TCT
|
Soạn: HS 620116TCT gửi 8785
|
Quản lý đất
đai
|
A; A1; B; Toán Lý Sinh
|
850103TCT
|
Soạn: HS 850103TCT gửi 8785
|
Kinh doanh quốc
tế
|
A; A1; B1; D
|
340120TCT
|
Soạn: HS 340120TCT gửi 8785
|
Kế toán
|
A; A1; B1; D
|
340301TCT
|
Soạn: HS 340301TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
A; A1; B1; D
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Tài chính
Ngân hàng
|
A; A1; B1; D
|
340201TCT
|
Soạn: HS 340201TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
thương mại
|
A; A1; B1; D
|
340121TCT
|
Soạn: HS 340121TCT gửi 8785
|
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
A; A1; B1; D
|
340103TCT
|
Soạn: HS 340103TCT gửi 8785
|
Kiểm toán
|
A; A1; B1; D
|
340302TCT
|
Soạn: HS 340302TCT gửi 8785
|
Marketing
|
A; A1; B1; D
|
340115TCT
|
Soạn: HS 340115TCT gửi 8785
|
Kinh tế
|
A; A1; B1; D
|
310101TCT
|
Soạn: HS 310101TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
A; A1; B1; D
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Kinh tế tài
nguyên thiên nhiên
|
A; A1; D; B1
|
850102TCT
|
Soạn: HS 850102TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
A; A1; D; B1
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
A; A1; D; B1
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
A; A1; D; D7
|
850101TCT
|
Soạn: HS 850101TCT gửi 8785
|
Sư phạm Vật
lý
|
A; A1; Toán Lý
Sinh
|
140211TCT
|
Soạn: HS 140211TCT gửi 8785
|
Khoa học đất
|
A; A3; B; M2
|
440306TCT
|
Soạn: HS 440306TCT gửi 8785
|
Hóa học
|
A; B
|
440112TCT
|
Soạn: HS 440112TCT gửi 8785
|
Công nghệ
sinh học
|
A; B
|
420201TCT
|
Soạn: HS 420201TCT gửi 8785
|
Công nghệ thực
phẩm
|
A; B
|
540101TCT
|
Soạn: HS 540101TCT gửi 8785
|
Sinh học ứng
dụng
|
A; B
|
420203TCT
|
Soạn: HS 420203TCT gửi 8785
|
Khoa học môi
trường
|
A; B
|
440301TCT
|
Soạn: HS 440301TCT gửi 8785
|
Chăn
nuôi
|
A; B
|
620105TCT
|
Soạn: HS 620105TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
A; B ; Toán Lý Sinh
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Sư phạm Hóa học
|
A; B; D7; Toán Hóa Tiếng Pháp
|
140212TCT
|
Soạn: HS 140212TCT gửi 8785
|
Công nghệ chế
biến thủy sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
540105TCT
|
Soạn: HS 540105TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Quản lý nguồn
lợi thủy sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620305TCT
|
Soạn: HS 620305TCT gửi 8785
|
Bệnh học thủy
sản
|
A; B; Toán Lý Sinh
|
620302TCT
|
Soạn: HS 620302TCT gửi 8785
|
Luật
|
A; C; D; D3
|
380101TCT
|
Soạn: HS 380101TCT gửi 8785
|
Luật
|
A; C; D; D3
|
380101TCT
|
Soạn: HS 380101TCT gửi 8785
|
Giáo dục Tiểu
học
|
A;A2; D; D3
|
140202TCT
|
Soạn: HS 140202TCT gửi 8785
|
Thông tin học
|
A1; D; D3
|
320201TCT
|
Soạn: HS 320201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Pháp
|
A1; D; D3
|
220203TCT
|
Soạn: HS 220203TCT gửi 8785
|
Sư phạm Sinh
học
|
B
|
140213TCT
|
Soạn: HS 140213TCT gửi 8785
|
Bảo vệ thực vật
|
B
|
620112TCT
|
Soạn: HS 620112TCT gửi 8785
|
Nông học
|
B
|
620109TCT
|
Soạn: HS 620109TCT gửi 8785
|
Sinh học
|
B
|
420101TCT
|
Soạn: HS 420101TCT gửi 8785
|
Nông học
|
B
|
620109TCT
|
Soạn: HS 620109TCT gửi 8785
|
Công nghệ rau
hoa quả và cảnh quan
|
B; A3
|
620113TCT
|
Soạn: HS 620113TCT gửi 8785
|
Khoa học cây
trồng
|
B; M2; Toán Lý Sinh
|
620110TCT
|
Soạn: HS 620110TCT gửi 8785
|
Thú y
|
B; Toán Lý Sinh
|
640101TCT
|
Soạn: HS 640101TCT gửi 8785
|
Sư phạm Ngữ
văn
|
C; C1
|
140217TCT
|
Soạn: HS 140217TCT gửi 8785
|
Sư phạm Lịch
sử
|
C; C1
|
140218TCT
|
Soạn: HS 140218TCT gửi 8785
|
Chính trị học
|
C; C1; C2
|
310201TCT
|
Soạn: HS 310201TCT gửi 8785
|
Văn học
|
C; C1; C2
|
220330TCT
|
Soạn: HS 220330TCT gửi 8785
|
Giáo dục công
dân
|
C; C1; C2
|
140204TCT
|
Soạn: HS 140204TCT gửi 8785
|
Triết học
|
C; C1; C2
|
220301TCT
|
Soạn: HS 220301TCT gửi 8785
|
Việt
|
C; C1; C2; D
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Việt
|
C; C1; C2; D
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Sư phạm Địa lý
|
C; C2; KT2
|
140219TCT
|
Soạn: HS 140219TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Anh
|
C1; C2; D
|
140231TCT
|
Soạn: HS 140231TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
C1; C2; D
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
D; C1; C2
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Pháp
|
D; D3
|
140233TCT
|
Soạn: HS 140233TCT gửi 8785
|
Giáo dục thể
chất
|
T
|
140206TCT
|
Soạn: HS 140206TCT gửi 8785
|
Sư phạm Ngữ
văn
|
Tổ hợp môn mới
|
140217TCT
|
Soạn: HS 140217TCT gửi 8785
|
Sư phạm Địa lý
|
Tổ hợp môn mới
|
140219TCT
|
Soạn: HS 140219TCT gửi 8785
|
Việt
|
Tổ hợp môn mới
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Sư phạm Toán
học
|
Tổ hợp môn mới
|
140209TCT
|
Soạn: HS 140209TCT gửi 8785
|
Sư phạm Lịch
sử
|
Tổ hợp môn mới
|
140218TCT
|
Soạn: HS 140218TCT gửi 8785
|
Chính trị học
|
Tổ hợp môn mới
|
310201TCT
|
Soạn: HS 310201TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Sư phạm Tiếng
Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
140231TCT
|
Soạn: HS 140231TCT gửi 8785
|
Sư phạm Hóa học
|
Tổ hợp môn mới
|
140212TCT
|
Soạn: HS 140212TCT gửi 8785
|
Văn học
|
Tổ hợp môn mới
|
220330TCT
|
Soạn: HS 220330TCT gửi 8785
|
Giáo dục Tiểu
học
|
Tổ hợp môn mới
|
140202TCT
|
Soạn: HS 140202TCT gửi 8785
|
Xã hội học
|
C
|
310301TCT
|
Soạn: HS 310301TCT gửi 8785
|
Kinh doanh quốc
tế
|
Tổ hợp môn mới
|
340120TCT
|
Soạn: HS 340120TCT gửi 8785
|
Công nghệ thực
phẩm
|
Tổ hợp môn mới
|
540101TCT
|
Soạn: HS 540101TCT gửi 8785
|
Giáo dục công
dân
|
Tổ hợp môn mới
|
140204TCT
|
Soạn: HS 140204TCT gửi 8785
|
Kế toán
|
Tổ hợp môn mới
|
340301TCT
|
Soạn: HS 340301TCT gửi 8785
|
Sư phạm Vật
lý
|
Tổ hợp môn mới
|
140211TCT
|
Soạn: HS 140211TCT gửi 8785
|
Triết học
|
Tổ hợp môn mới
|
220301TCT
|
Soạn: HS 220301TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
Tổ hợp môn mới
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Kinh tế
|
Tổ hợp môn mới
|
310101TCT
|
Soạn: HS 310101TCT gửi 8785
|
Quản trị dịch
vụ du lịch và lữ hành
|
Tổ hợp môn mới
|
340103TCT
|
Soạn: HS 340103TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
thương mại
|
Tổ hợp môn mới
|
340121TCT
|
Soạn: HS 340121TCT gửi 8785
|
Tài chính
Ngân hàng
|
Tổ hợp môn mới
|
340201TCT
|
Soạn: HS 340201TCT gửi 8785
|
Kiểm toán
|
Tổ hợp môn mới
|
340302TCT
|
Soạn: HS 340302TCT gửi 8785
|
Công nghệ chế
biến thủy sản
|
Tổ hợp môn mới
|
540105TCT
|
Soạn: HS 540105TCT gửi 8785
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
Tổ hợp môn mới
|
850101TCT
|
Soạn: HS 850101TCT gửi 8785
|
Việt
|
Tổ hợp môn mới
|
220113TCT
|
Soạn: HS 220113TCT gửi 8785
|
Marketing
|
Tổ hợp môn mới
|
340115TCT
|
Soạn: HS 340115TCT gửi 8785
|
Công nghệ kỹ
thuật hóa học
|
Tổ hợp môn mới
|
510401TCT
|
Soạn: HS 510401TCT gửi 8785
|
Thú y
|
Tổ hợp môn mới
|
640101TCT
|
Soạn: HS 640101TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tổ hợp môn mới
|
220201TCT
|
Soạn: HS 220201TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Kinh tế tài
nguyên thiên nhiên
|
Tổ hợp môn mới
|
850102TCT
|
Soạn: HS 850102TCT gửi 8785
|
Quản lý đất
đai
|
Tổ hợp môn mới
|
850103TCT
|
Soạn: HS 850103TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Công nghệ sau
thu hoạch
|
Tổ hợp môn mới
|
540104TCT
|
Soạn: HS 540104TCT gửi 8785
|
Kỹ thuật môi
trường
|
Tổ hợp môn mới
|
520320TCT
|
Soạn: HS 520320TCT gửi 8785
|
Chăn
nuôi
|
Tổ hợp môn mới
|
620105TCT
|
Soạn: HS 620105TCT gửi 8785
|
Bệnh học thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620302TCT
|
Soạn: HS 620302TCT gửi 8785
|
Khoa học đất
|
Tổ hợp môn mới
|
440306TCT
|
Soạn: HS 440306TCT gửi 8785
|
Quản trị kinh
doanh
|
Tổ hợp môn mới
|
340101TCT
|
Soạn: HS 340101TCT gửi 8785
|
Thông tin học
|
Tổ hợp môn mới
|
320201TCT
|
Soạn: HS 320201TCT gửi 8785
|
Khoa học cây
trồng
|
Tổ hợp môn mới
|
620110TCT
|
Soạn: HS 620110TCT gửi 8785
|
Quản lý nguồn
lợi thủy sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620305TCT
|
Soạn: HS 620305TCT gửi 8785
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Tổ hợp môn mới
|
220203TCT
|
Soạn: HS 220203TCT gửi 8785
|
Kinh tế nông
nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620115TCT
|
Soạn: HS 620115TCT gửi 8785
|
Nuôi trồng thủy
sản
|
Tổ hợp môn mới
|
620301TCT
|
Soạn: HS 620301TCT gửi 8785
|
Công nghệ rau
hoa quả và cảnh quan
|
Tổ hợp môn mới
|
620113TCT
|
Soạn: HS 620113TCT gửi 8785
|
Lâm
sinh
|
Tổ hợp môn mới
|
620205TCT
|
Soạn: HS 620205TCT gửi 8785
|
Kinh doanh
nông nghiệp
|
Tổ hợp môn mới
|
620114TCT
|
Soạn: HS 620114TCT gửi 8785
|
Khuyến nông
|
Tổ hợp môn mới
|
620102TCT
|
Soạn: HS 620102TCT gửi 8785
|
Khuyến nông
|
Tổ hợp môn mới
|
620102TCT
|
Soạn: HS 620102TCT gửi 8785
|
Giáo dục thể
chất
|
Tổ hợp môn mới
|
140206TCT
|
Soạn: HS 140206TCT gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment