Để xem điểm sàn xét tuyển, điểm chuẩn xét tuyển lớp 10 tại Vĩnh Phúc bạn Soạn tin như sau:
Trong đó
Cụ thể như sau
STT
|
TRƯỜNG
|
Soạn tin
|
1
|
Bến Tre
|
Soạn HS VPBENTRE gửi 8785
|
2
|
Bình Sơn
|
Soạn HS VPBINHSON gửi 8785
|
3
|
Bình Xuyên
|
Soạn HS VPBINHXUYEN gửi 8785
|
4
|
Đội Cấn
|
Soạn HS VPDOICAN gửi 8785
|
5
|
Đồng Đậu
|
Soạn HS VPDONGDAU gửi 8785
|
6
|
Hai Bà Trưng
|
Soạn HS VPHAIBATRUNG gửi 8785
|
7
|
Hồ Xuân Hương
|
Soạn HS VPHOXUANHUONG gửi 8785
|
8
|
Lê Xoay
|
Soạn HS VPLEXOAY gửi 8785
|
9
|
Liên Bảo
|
Soạn HS VPLIENBAO gửi 8785
|
10
|
Liên Sơn
|
Soạn HS VPLIENSON gửi 8785
|
11
|
Ngô Gia Tự
|
Soạn HS VPNGOGIATU gửi 8785
|
12
|
Nguyễn Duy Thì
|
Soạn HS VPNGUYENDUYTHI gửi 8785
|
13
|
Nguyễn Thái Học
|
Soạn HS VPNGUYENTHAIHOC gửi 8785
|
14
|
Nguyễn Thị Giang
|
Soạn HS VPNGUYENTHIGIANG gửi 8785
|
15
|
Nguyễn Viết Xuân
|
Soạn HS VPNGUYENVIETXUAN gửi 8785
|
16
|
Phạm Công Bình
|
Soạn HS VPPHAMCONGBINH gửi 8785
|
17
|
Phúc Yên
|
Soạn HS VPPHUCYEN gửi 8785
|
18
|
Quang Hà
|
Soạn HS VPQUANGHA gửi 8785
|
19
|
Sáng Sơn
|
Soạn HS VPSANGSON gửi 8785
|
20
|
Sông Lô
|
Soạn HS VPSONGLO gửi 8785
|
21
|
Tam Đảo
|
Soạn HS VPTAMDAO gửi 8785
|
22
|
Tam Đảo 2
|
Soạn HS VPTAMDAO2 gửi 8785
|
23
|
Tam Dương I
|
Soạn HS VPTAMDUONGI gửi 8785
|
24
|
Tam Dương II
|
Soạn HS VPTAMDUONGII gửi 8785
|
25
|
Thái Hòa
|
Soạn HS VPTHAIHOA gửi 8785
|
26
|
Trần Hưng Đạo
|
Soạn HS VPTRANHUNGDAO gửi 8785
|
27
|
Trần Nguyên Hãn
|
Soạn HS VPTRANNGUYENHAN gửi 8785
|
28
|
Trần Phú
|
Soạn HS VPTRANPHU gửi 8785
|
29
|
Triệu Thái
|
Soạn HS VPTRIEUTHAI gửi 8785
|
30
|
Văn Quán
|
Soạn HS VPVANQUAN gửi 8785
|
31
|
Vĩnh Tường
|
Soạn HS VPVINHTUONG gửi 8785
|
32
|
Vĩnh Yên
|
Soạn HS VPVINHYEN gửi 8785
|
33
|
Võ Thị Sáu
|
Soạn HS VPVOTHISAU gửi 8785
|
34
|
Xuân Hòa
|
Soạn HS VPXUANHOA gửi 8785
|
35
|
Yên Lạc
|
Soạn HS VPYENLAC gửi 8785
|
36
|
Yên Lạc 2
|
Soạn HS VPYENLAC2 gửi 8785
|
STT
|
TRƯỜNG
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
Bến Tre
|
35880
|
Soạn HS 35880 gửi 8785
|
2
|
Bình Sơn
|
35881
|
Soạn HS 35881 gửi 8785
|
3
|
Bình Xuyên
|
35882
|
Soạn HS 35882 gửi 8785
|
4
|
Đội Cấn
|
35883
|
Soạn HS 35883 gửi 8785
|
5
|
Đồng Đậu
|
35884
|
Soạn HS 35884 gửi 8785
|
6
|
Hai Bà Trưng
|
35885
|
Soạn HS 35885 gửi 8785
|
7
|
Hồ Xuân Hương
|
35886
|
Soạn HS 35886 gửi 8785
|
8
|
Lê Xoay
|
35887
|
Soạn HS 35887 gửi 8785
|
9
|
Liên Bảo
|
35888
|
Soạn HS 35888 gửi 8785
|
10
|
Liên Sơn
|
35889
|
Soạn HS 35889 gửi 8785
|
11
|
Ngô Gia Tự
|
35890
|
Soạn HS 35890 gửi 8785
|
12
|
Nguyễn Duy Thì
|
35891
|
Soạn HS 35891 gửi 8785
|
13
|
Nguyễn Thái Học
|
35892
|
Soạn HS 35892 gửi 8785
|
14
|
Nguyễn Thị Giang
|
35893
|
Soạn HS 35893 gửi 8785
|
15
|
Nguyễn Viết Xuân
|
35894
|
Soạn HS 35894 gửi 8785
|
16
|
Phạm Công Bình
|
35895
|
Soạn HS 35895 gửi 8785
|
17
|
Phúc Yên
|
35896
|
Soạn HS 35896 gửi 8785
|
18
|
Quang Hà
|
35897
|
Soạn HS 35897 gửi 8785
|
19
|
Sáng Sơn
|
35898
|
Soạn HS 35898 gửi 8785
|
20
|
Sông Lô
|
35899
|
Soạn HS 35899 gửi 8785
|
21
|
Tam Đảo
|
35900
|
Soạn HS 35900 gửi 8785
|
22
|
Tam Đảo 2
|
35901
|
Soạn HS 35901 gửi 8785
|
23
|
Tam Dương I
|
35902
|
Soạn HS 35902 gửi 8785
|
24
|
Tam Dương II
|
35903
|
Soạn HS 35903 gửi 8785
|
25
|
Thái Hòa
|
35904
|
Soạn HS 35904 gửi 8785
|
26
|
Trần Hưng Đạo
|
35905
|
Soạn HS 35905 gửi 8785
|
27
|
Trần Nguyên Hãn
|
35906
|
Soạn HS 35906 gửi 8785
|
28
|
Trần Phú
|
35907
|
Soạn HS 35907 gửi 8785
|
29
|
Triệu Thái
|
35908
|
Soạn HS 35908 gửi 8785
|
30
|
Văn Quán
|
35909
|
Soạn HS 35909 gửi 8785
|
31
|
Vĩnh Tường
|
35910
|
Soạn HS 35910 gửi 8785
|
32
|
Vĩnh Yên
|
35911
|
Soạn HS 35911 gửi 8785
|
33
|
Võ Thị Sáu
|
35912
|
Soạn HS 35912 gửi 8785
|
34
|
Xuân Hòa
|
35913
|
Soạn HS 35913 gửi 8785
|
35
|
Yên Lạc
|
35914
|
Soạn HS 35914 gửi 8785
|
36
|
Yên Lạc 2
|
35915
|
Soạn HS 35915 gửi 8785
|
Vĩnh Phúc, ĐIểm chuẩn, Điểm chuẩn 2021,
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment