loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Ví dụ: Để tra xem chỉ tiêu tuyển sinh nguyện vọng 2 năm 2014 của trường Kinh tế Quốc Dân (mã trường KHA) đối với các khối, ngành thi, bạn hãy:
Mã trường cụ thể như sau
Phần I. Mã trường Đại học
Phần II. Mã học viện
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Để biết chỉ tiêu tuyển sinh Đại học nguyện vọng 2 năm 2014 của trường nơi mình muốn được tuyển?
Ngay bây giờ Hãy soạn tin:
Chỉ tiêu NV2 năm 2014 sẽ được gửi tới điện thoại của bạn ngay lập tức

Soạn tin: HS2 KHA gửi 8785
Mã trường cụ thể như sau
Phần I. Mã trường Đại học
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
1
|
Đại học Sư Phạm Đh Thái Nguyên
|
DTS
|
2
|
Đại học Võ Trường Toản
|
VTT
|
3
|
Đại học An Giang
|
TAG
|
4
|
Đại học An Ninh Nhân Dân
|
ANS
|
5
|
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
DBV
|
6
|
Đại học Bạc Liêu
|
DBL
|
7
|
Đại học Bách Khoa – Đh Đà Nẵng
|
DDK
|
8
|
Đại học Bách Khoa – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSB
|
9
|
Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
BKA
|
10
|
Đại học Bình Dương
|
DBD
|
11
|
Đại học Cần Thơ
|
TCT
|
12
|
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân
|
CSS
|
13
|
Đại học Chu Văn An
|
DCA
|
14
|
Đại học Công Đoàn
|
LDA
|
15
|
Đại học Công Nghệ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHI
|
16
|
Đại học Công Nghệ Sài Gòn
|
DSG
|
17
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSC
|
18
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
|
DCG
|
19
|
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân
|
DVX
|
20
|
Đại học Công Nghiệp Hà Nội
|
DCN
|
21
|
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
DDM
|
22
|
Đại học Công Nghiệp Tphcm
|
HUI
|
23
|
Đại học Cửu Long
|
DCL
|
24
|
Đại học Công Nghệ Đồng Nai
|
DCD
|
25
|
Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ
|
DCDC
|
26
|
Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
|
GTA
|
27
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
|
DTC
|
28
|
Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
|
VHD
|
29
|
Đại học Đà Lạt
|
TDL
|
30
|
Đại học Đại
|
DDN
|
31
|
Đại học Dân Lập Đông Đô
|
DDD
|
32
|
Đại học Dân Lập Duy Tân
|
DDT
|
33
|
Đại học Dân Lập Hải Phòng
|
DHP
|
34
|
Đại học Dân Lập Hồng Bàng
|
DHB
|
35
|
Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh
|
DTV
|
36
|
Đại học Dân Lập Phương Đông
|
DPD
|
37
|
Đại học Dân Lập Văn Lang
|
DVL
|
38
|
Đại học Dầu Khí Việt
|
PVU
|
39
|
Đại học Điện Lực
|
DDL
|
40
|
Đại học Điều Dưỡng
|
YDD
|
41
|
Đại học Đông Á
|
DAD
|
42
|
Đại học Đồng Tháp
|
SPD
|
43
|
Đại học Dược Hà Nội
|
DKH
|
44
|
Đại học Đồng Nai
|
DNU
|
45
|
Đại học Fpt
|
FPT
|
46
|
Đại học Giao Thông Vận Tải
|
GHA
|
47
|
Đại học Giao Thông Vận Tải (phía
|
GSA
|
48
|
Đại học Giao Thông Vận Tải Tphcm
|
GTS
|
49
|
Đại học Hà Hoa Tiên
|
DHH
|
50
|
Đại học Hà Nội
|
NHF
|
51
|
Đại học Hà Tĩnh
|
HHT
|
52
|
Đại học Hải Phòng
|
THP
|
53
|
Đại học Hàng Hải
|
HHA
|
54
|
Đại học Hòa Bình
|
HBU
|
55
|
Đại học Hoa Lư Ninh Bình
|
DNB
|
56
|
Đại học Hoa Sen
|
DTH
|
57
|
Đại học Hồng Đức
|
HDT
|
58
|
Đại học Hùng Vương
|
THV
|
59
|
Đại học Hùng Vương Tphcm
|
DHV
|
60
|
Đại học Khoa Học – Đh Huế
|
DHT
|
61
|
Đại học Khoa Học – Đh Thái Nguyên
|
DTZ
|
62
|
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHT
|
63
|
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QST
|
64
|
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHX
|
65
|
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSX
|
66
|
Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
KTD
|
67
|
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
|
KTA
|
68
|
Đại học Kiến Trúc Tphcm
|
KTS
|
69
|
Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội
|
DQK
|
70
|
Đại học Kinh Tế – Đh Đà Nẵng
|
DDQ
|
71
|
Đại học Kinh Tế – Đh Huế
|
DHK
|
72
|
Đại học Kinh Tế – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHE
|
73
|
Đại học Kinh Tế -tài Chính Tphcm
|
KTC
|
74
|
Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
DLA
|
75
|
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
DKK
|
76
|
Đại học Kinh Tế Quốc Dân
|
KHA
|
77
|
Đại học Kinh Tế Tphcm
|
KSA
|
78
|
Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh Đh Thái Nguyên
|
DTE
|
79
|
Đại học Kỹ Thuật – Công Nghệ Tphcm
|
DKC
|
80
|
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đh Thái Nguyên
|
DTK
|
81
|
Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
DKY
|
82
|
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
|
KCN
|
83
|
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
DKB
|
84
|
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương
|
DKT
|
85
|
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
|
DKT1
|
86
|
Đại học Lạc Hồng
|
DLH
|
87
|
Đại học Lâm Nghiệp – Phía Bắc
|
LNH
|
88
|
Đại học Lâm Nghiệp – Phía
|
LNS
|
89
|
Đại học Lao Động – Xã Hội
|
DLX
|
90
|
Đại học Lao Động – Xã Hội (phía
|
DLS
|
91
|
Đại học Luật Hà Nội
|
LPH
|
92
|
Đại học Luật Tphcm
|
LPS
|
93
|
Đại học Mỏ Địa Chất
|
MDA
|
94
|
Đại học Mở Hà Nội
|
MHN
|
95
|
Đại học Mở Tphcm
|
MBS
|
96
|
Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
MTC
|
97
|
Đại học Mỹ Thuật Tphcm
|
MTS
|
98
|
Đại học Mỹ Thuật Việt
|
MTH
|
99
|
Đại học Ngân Hàng Tphcm
|
NHS
|
100
|
Đại học Nghệ Thuật – Đh Huế
|
DHN
|
101
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Đà Nẵng
|
DDF
|
102
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Huế
|
DHF
|
103
|
Đại học Ngoại Ngữ – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHF
|
104
|
Đại học Ngoại Ngữ – Tin Học Tphcm
|
DNT
|
105
|
Đại học Ngoại Thương
|
NTH
|
106
|
Đại học Ngoại Thương (phía
|
NTS
|
107
|
Đại học Nguyễn Tất Thành
|
NTT
|
108
|
Đại học Nguyễn Trãi
|
NTU
|
109
|
Đại học Nha Trang
|
TSN
|
110
|
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Bắc Ninh
|
TSB
|
111
|
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Cần Thơ
|
TSS
|
112
|
Đại học Nông Lâm – Đh Huế
|
DHL
|
113
|
Đại học Nông Lâm – Đh Thái Nguyên
|
DTN
|
114
|
Đại học Nông Lâm Tphcm
|
NLS
|
115
|
Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
|
NNH
|
116
|
Đại học Nội Vụ Hà Nội
|
DNV
|
117
|
Ðh Nông Lâm Bắc Giang
|
DBG
|
118
|
Đại học Phạm Văn Đồng
|
DPQ
|
119
|
Đại học Phan Châu Trinh
|
DPC
|
120
|
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía
|
PCS
|
121
|
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
|
PCH
|
122
|
Đại học Phú Xuân
|
DPX
|
123
|
Đại học Phú Yên
|
DPY
|
124
|
Đại học Quảng Bình
|
DQB
|
125
|
Đại học Quảng Nam
|
DQU
|
126
|
Đại học Quang Trung
|
DQT
|
127
|
Đại học Quốc Tế – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSQ
|
128
|
Đại học Quốc Tế Bắc Hà
|
DBH
|
129
|
Đại học Quốc Tế Miền Đông
|
EIU
|
130
|
Đại học Quốc Tế Rmit Việt Nam
|
RMI
|
131
|
Đại học Quốc Tế Sài Gòn
|
TTQ
|
132
|
Đại học Quy Nhơn
|
DQN
|
133
|
Đại học Răng – Hàm – Mặt
|
RHM
|
134
|
Đại học Sài Gòn
|
SGD
|
135
|
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh
|
SKD
|
136
|
Đại học Sư Phạm – Đh Đà Nẵng
|
DDS
|
137
|
Đại học Sư Phạm – Đh Huế
|
DHS
|
138
|
Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
SPH
|
139
|
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
|
SP2
|
140
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
SKH
|
141
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
|
SKN
|
142
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tphcm
|
SPK
|
143
|
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
SKV
|
144
|
Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
GNT
|
145
|
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
TDH
|
146
|
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
STS
|
147
|
Đại học Sư Phạm Tphcm
|
SPS
|
148
|
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm
|
DSD
|
149
|
Đại học Sao Đỏ
|
SDU
|
150
|
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
CTQ
|
151
|
Đại học Tài Chính Marketing
|
DMS
|
152
|
Đại học Tây Bắc
|
TTB
|
153
|
Đại học Tây Đô
|
DTD
|
154
|
Đại học Tây Nguyên
|
TTN
|
155
|
Đại học Thái Bình Dương
|
TBD
|
156
|
Đại học Thăng Long
|
DTL
|
157
|
Đại học Thành Tây
|
DTA
|
158
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
|
TDB
|
159
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
TTD
|
160
|
Đại học Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
TDS
|
161
|
Đại học Thương Mại
|
TMA
|
162
|
Đại học Thuỷ Lợi
|
TLA
|
163
|
Đại học Thuỷ Lợi (phía Nam)
|
TLS
|
164
|
Đại học Tiền Giang
|
TTG
|
165
|
Đại học Tôn Đức Thắng
|
DTT
|
166
|
Đại học Trưng Vương
|
DVP
|
167
|
Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị
|
DCQ
|
168
|
Đại học Tài Nguyên Môi Trường Tphcm
|
DTM
|
169
|
Đại học Tài Chính – Ngân Hàng Hà Nội
|
FBU
|
170
|
Đại học Tân Tạo
|
TTU
|
171
|
Đại học Thái Bình
|
DTB
|
172
|
Đại học Thành Đô
|
TDD
|
173
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
TDM
|
174
|
Đại học Trà Vinh
|
DVT
|
175
|
Đại học Trần Đại Nghĩa
|
ZPH
|
176
|
Đại học Văn Hiến
|
DVH
|
177
|
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Bắc
|
ZNH
|
178
|
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Nam
|
ZNS
|
179
|
Đại học Văn Hoá Hà Nội
|
VHH
|
180
|
Đại học Văn Hoá Tphcm
|
VHS
|
181
|
Đại học Việt Đức
|
VGU
|
182
|
Đại học Vinh
|
TDV
|
183
|
Đại học Xây Dựng Hà Nội
|
XDA
|
184
|
Đại học Xây Dựng Miền Trung
|
XDT
|
185
|
Đại học Xây Dựng Miền Tây
|
MTU
|
186
|
Đại học Y Dược – Đh Huế
|
DHY
|
187
|
Đại học Y Dược – Đh Thái Nguyên
|
DTY
|
188
|
Đại học Y Dược Cần Thơ
|
YCT
|
189
|
Đại học Y Dược Tphcm
|
YDS
|
190
|
Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
191
|
Đại học Y Hải Phòng
|
YPB
|
192
|
Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
193
|
Đại học Y Khoa Vinh
|
YKV
|
194
|
Đại học Y Tế Công Cộng
|
YTC
|
195
|
Đại học Y Thái Bình
|
YTB
|
196
|
Đại học Yersin Đà Lạt
|
DYD
|
197
|
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía Bắc
|
LCH
|
198
|
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía Nam
|
LCS
|
199
|
Đại học Công Nghiệp Việt Trì
|
VUI
|
200
|
Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm
|
DCT
|
201
|
Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
|
DMT
|
202
|
Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ Cđ
|
MTU1
|
203
|
Khoa Du Lịch – Đh Huế
|
DHD
|
204
|
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đh Huế
|
DHC
|
205
|
Khoa Kinh Tế – Luật – Đh Quốc Gia Tphcm
|
QSK
|
206
|
Khoa Luật – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHL
|
207
|
Khoa Ngoại Ngữ – Đh Thái Nguyên
|
DTF
|
208
|
Khoa Quốc Tế – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHQ
|
209
|
Khoa Sư Phạm – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHS
|
210
|
Khoa Y Dược – Đh Đà Nẵng
|
DDY
|
211
|
Khoa Y (đhqg Hcm)
|
QSY
|
212
|
Khoa Y Dược – Đh Quốc Gia Hà Nội
|
QHY
|
213
|
Khoa Luật Đh Huế
|
DHA
|
214
|
Khoa Quốc Tế – Đh Thái Nguyên
|
DTQ
|
215
|
Nhạc Viện Tphcm
|
NVS
|
216
|
Phân Hiệu Đh Đà Nẵng Tại Kontum
|
DDP
|
217
|
Phân Hiệu Đh Huế Tại Quảng Trị
|
DHQ
|
218
|
Trường Sĩ Quan Công Binh – Phía Nam
|
SNS
|
219
|
Trường Sĩ Quan Công Binh – Thi Phía Bắc
|
SNH
|
220
|
Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự
|
ZCH
|
221
|
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía Bắc
|
DCH
|
222
|
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía Nam
|
DCS
|
223
|
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Bắc
|
KGH
|
224
|
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Nam
|
KGS
|
225
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Phía Bắc
|
LAH
|
226
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía Bắc
|
LBH
|
227
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía Nam
|
LBS
|
228
|
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Phía Bắc
|
PBH
|
229
|
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Thi Phía
|
PBS
|
230
|
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá – Kv Phía Bắc
|
HGH
|
231
|
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam
|
HGS
|
232
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin
|
ZTH
|
233
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía Nam
|
TTS
|
234
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía Bắc
|
TTH
|
235
|
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp – Thi Phía Bắc
|
TGH
|
236
|
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp- Thi Phía Nam
|
TGS
|
237
|
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc
|
VPH
|
238
|
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam
|
VPS
|
Soạn tin: HS2 dấu cách MãTrường gửi 8785
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
1
|
Học viện Âm Nhạc Huế
|
HVA
|
2
|
Học viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt
|
NVH
|
3
|
Học viện An Ninh Nhân Dân
|
ANH
|
4
|
Học viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
TGC
|
5
|
Học viện Biên Phòng – Phía Bắc
|
BPH
|
6
|
Học viện Biên Phòng – Phía
|
BPS
|
7
|
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
CSH
|
8
|
Học viện Chính Trị – Phía Bắc
|
HAH
|
9
|
Học viện Chính Trị – Phía
|
HAS
|
10
|
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
|
BVH
|
11
|
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía
|
BVS
|
12
|
Học viện Hải Quân – Phía Bắc
|
HQH
|
13
|
Học viện Hải Quân – Phía
|
HQS
|
14
|
Học viện Hàng Không Việt
|
HHK
|
15
|
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
|
HCH
|
16
|
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía
|
HCS
|
17
|
Học viện Hậu Cần – Phía Bắc
|
HEH
|
18
|
Học viện Hậu Cần – Thi Phía
|
HES
|
19
|
Học viện Khoa Học Quân Sự (phía Bắc)
|
DNH
|
20
|
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Bắc
|
NQH
|
21
|
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Nam
|
NQS
|
22
|
Học viện Khoa Học Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía Nam)
|
DNS
|
23
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
|
DQH
|
24
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía Nam
|
DQS
|
25
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía Nam
|
KQS
|
26
|
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
|
KQH
|
27
|
Học viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
KMA
|
28
|
Học viện Ngân Hàng
|
NHH
|
29
|
Học viện Ngân Hàng (phân Viện Phú Yên)
|
NHP
|
30
|
Học viện Ngoại Giao
|
HQT
|
31
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía
|
KPS
|
32
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía
|
PKS
|
33
|
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
|
KPH
|
34
|
Học viện Phòng Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
|
PKH
|
35
|
Học viện Quản Lí Giáo Dục
|
HVQ
|
36
|
Học viện Quân Y (dân Sự Phía Bắc)
|
DYH
|
37
|
Học viện Quân Y – Phía Bắc
|
YQH
|
38
|
Học viện Quân Y – Phía
|
YQS
|
39
|
Học viện Quân Y – Phía
|
DYS
|
40
|
Học viện Sĩ Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía
|
LAS
|
41
|
Học viện Tài Chính
|
HTC
|
42
|
Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt
|
HYD
|
43
|
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (phía Bắc)
|
HFH
|
44
|
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (thi Phía
|
HFS
|
45
|
Học viện Chính Sách Và Phát Triển
|
HCP
|
Soạn tin: HS2 dấu cách MãTrường gửi 8785
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment