loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECHXem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Dưới đây là tỉ lệ chọi theo từng ngành của ĐH thành viên của ĐH Đà nẵng
1) Trường ĐH Ngoại ngữ
STT
|
Các ngành
|
Số ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
TL chọi
|
1
|
SP tiếng Anh
|
702
|
140
|
1/5.01
|
2
|
SP tiếng Pháp
|
37
|
30
|
1/1.23
|
3
|
SP tiếng Trung
|
237
|
30
|
1/7.90
|
4
|
Ngôn ngữ Anh
|
2645
|
690
|
1/3.83
|
5
|
Ngôn ngữ Nga
|
335
|
70
|
1/4.79
|
6
|
Ngôn ngữ Pháp
|
298
|
70
|
1/4.26
|
7
|
Ngôn ngữ Trung
|
953
|
105
|
1/9.08
|
8
|
Ngôn ngữ Nhật
|
407
|
100
|
1/4.07
|
9
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
410
|
100
|
1/4.10
|
10
|
Quốc tế học
|
1079
|
165
|
1/6.54
|
11
|
Đông Phương học
|
150
|
100
|
1/1.50
|
2) Trường ĐH Bách khoa
STT
|
Các ngành
|
Số ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
TL chọi
|
1
|
SP kỹ thuật công nghiệp
|
41
|
50
|
1/0.82
|
2
|
Công nghệ Sinh học
|
336
|
60
|
1/5.60
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
1902
|
200
|
1/9.51
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
48
|
50
|
1/0.96
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy
|
530
|
120
|
1/4.42
|
6
|
Quản lý công nghiệp
|
97
|
60
|
1/1.62
|
7
|
Kỹ thuật cơ khí
|
841
|
130
|
1/6.47
|
8
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
418
|
90
|
1/4.64
|
9
|
Kỹ thuật nhiệt
|
174
|
130
|
1/1.34
|
10
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
37
|
50
|
1/0.74
|
11
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
1738
|
270
|
1/6.44
|
12
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
674
|
240
|
1/2.81
|
13
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
523
|
100
|
1/5.23
|
14
|
Kỹ thuật môi trường
|
161
|
60
|
1/2.68
|
15
|
Kỹ thuật dầu khí
|
251
|
80
|
1/3.14
|
16
|
Công nghệ thực phẩm
|
642
|
130
|
1/4.94
|
17
|
Kiến trúc
|
545
|
130
|
1/4.19
|
18
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
1002
|
210
|
1/4.77
|
19
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
474
|
210
|
1/2.26
|
20
|
Kỹ thuật xây dựng
|
63
|
50
|
1/1.26
|
21
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
50
|
110
|
1/0.45
|
22
|
Kinh tế xây dựng
|
187
|
80
|
1/2.34
|
23
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
275
|
60
|
1/4.58
|
3) Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kon tum-
STT
|
Các ngành
|
Số ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
TL chọi
|
1
|
Quản trị kinh
doanh
|
34
|
50
|
1/0.68
|
2
|
Công nghệ kỹ
thuật công trình xây dựng
|
4
|
50
|
1/0.08
|
3
|
Giáo dục Tiểu học
|
59
|
50
|
1/1.18
|
4
|
Quản trị kinh
doanh
|
34
|
50
|
1/0.68
|
5
|
Quản trị Dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
15
|
50
|
1/0.30
|
6
|
Kinh doanh thương
mại
|
11
|
50
|
1/0.22
|
7
|
Kế toán bậc Đại
học
|
54
|
50
|
1/1.08
|
8
|
Kiểm toán
|
25
|
50
|
1/0.50
|
9
|
Công nghệ thông
tin
|
14
|
50
|
1/0.28
|
10
|
Kỹ thuật điện,
điện tử
|
18
|
50
|
1/0.36
|
11
|
Kỹ thuật xây dựng
công trình giao thông
|
20
|
50
|
1/0.40
|
12
|
Kinh tế xây dựng
|
24
|
50
|
1/0.48
|
4) Trường ĐH Kinh tế
STT
|
Các ngành
|
Số ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
TL chọi
|
1
|
Kinh tế
|
343
|
170
|
1/2.02
|
2
|
Quản lý nhà nước
|
261
|
120
|
1/2.17
|
3
|
Quản trị kinh
doanh
|
1841
|
225
|
1/8.18
|
4
|
Quản trị Dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
1118
|
80
|
1/13.98
|
5
|
Quản trị khách
sạn
|
765
|
80
|
1/9.56
|
6
|
Marketing
|
465
|
80
|
1/5.81
|
7
|
Kinh doanh quốc
tế
|
398
|
140
|
1/2.84
|
8
|
Kinh doanh thương
mại
|
339
|
90
|
1/3.77
|
9
|
Tài chính Ngân
hàng
|
789
|
220
|
1/3.59
|
10
|
Kế toán
|
1432
|
180
|
1/7.96
|
11
|
Kiểm toán
|
365
|
100
|
1/3.65
|
12
|
Quản trị nhân lực
|
249
|
60
|
1/4.15
|
13
|
Hệ thống thông
tin quản lý
|
104
|
110
|
1/0.95
|
14
|
Luật
|
305
|
70
|
1/4.36
|
15
|
Luật kinh tế
|
417
|
80
|
1/5.21
|
16
|
Thống kê
|
31
|
40
|
1/0.78
|
5)Trường Đại học SP
STT
|
Các ngành
|
Số ĐKDT
|
Chỉ tiêu
|
TL chọi
|
1
|
Giáo dục Mầm non
|
1924
|
110
|
1/17.49
|
2
|
Giáo dục Tiểu học
|
2.076
|
70
|
1/29.66
|
3
|
Giáo dục Chính
trị
|
160
|
50
|
1/3.20
|
4
|
SP Toán học
|
718
|
50
|
1/14.36
|
5
|
SP Tin học
|
342
|
50
|
1/6.84
|
6
|
SP Vật lý
|
394
|
50
|
1/7.88
|
7
|
SP Hoá học
|
472
|
50
|
1/9.44
|
8
|
SP Sinh học
|
466
|
50
|
1/9.32
|
9
|
SP Ngữ văn
|
449
|
50
|
1/8.98
|
10
|
SP Lịch sử
|
185
|
50
|
1/3.70
|
11
|
SP Địa lý
|
378
|
50
|
1/7.56
|
12
|
Việt
|
445
|
70
|
1/6.36
|
13
|
Lịch sử
|
9
|
50
|
1/0.18
|
14
|
Văn học
|
112
|
110
|
1/1.02
|
15
|
Văn hoá học
|
25
|
65
|
1/0.38
|
16
|
Tâm lý học
|
335
|
70
|
1/4.79
|
17
|
Địa lý học
|
57
|
65
|
1/0.88
|
18
|
Báo chí
|
409
|
120
|
1/3.41
|
19
|
Công nghệ sinh
học
|
438
|
65
|
1/6.74
|
20
|
Vật lý học
|
242
|
65
|
1/3.72
|
21
|
Hóa học
|
514
|
130
|
1/3.95
|
22
|
Địa lý tự nhiên
|
208
|
65
|
1/3.72
|
23
|
Khoa học Môi
trường
|
366
|
65
|
1/5.63
|
24
|
Toán ứng dụng
|
190
|
65
|
1/2.92
|
25
|
Công nghệ thông
tin
|
605
|
120
|
1/5.04
|
26
|
Công tác xã hội
|
272
|
65
|
1/4.18
|
27
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
549
|
65
|
1/8.45
|
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment