Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
Dưới đây là tỉ lệ chọi theo từng ngành của ĐH thành viên của ĐH Đà nẵng


1) Trường ĐH Ngoại ngữ

STT
Các ngành
Số ĐKDT
Chỉ tiêu
TL chọi
1
SP tiếng Anh
702
140
1/5.01
2
SP tiếng Pháp
37
30
1/1.23
3
SP tiếng Trung
237
30
1/7.90
4
Ngôn ngữ Anh
2645
690
1/3.83
5
Ngôn ngữ Nga
335
70
1/4.79
6
Ngôn ngữ Pháp
298
70
1/4.26
7
Ngôn ngữ Trung
953
105
1/9.08
8
Ngôn ngữ Nhật
407
100
1/4.07
9
Ngôn ngữ Hàn Quốc
410
100
1/4.10
10
Quốc tế học
1079
165
1/6.54
11
Đông Phương học
150
100
1/1.50

2) Trường ĐH Bách khoa

STT
Các ngành
Số ĐKDT
Chỉ tiêu
TL chọi
1
SP kỹ thuật công nghiệp
41
50
1/0.82
2
Công nghệ Sinh học
336
60
1/5.60
3
Công nghệ thông tin
1902
200
1/9.51
4
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
48
50
1/0.96
5
Công nghệ chế tạo máy
530
120
1/4.42
6
Quản lý công nghiệp
97
60
1/1.62
7
Kỹ thuật cơ khí
841
130
1/6.47
8
Kỹ thuật cơ điện tử
418
90
1/4.64
9
Kỹ thuật nhiệt
174
130
1/1.34
10
Kỹ thuật tàu thủy
37
50
1/0.74
11
Kỹ thuật điện, điện tử
1738
270
1/6.44
12
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
674
240
1/2.81
13
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
523
100
1/5.23
14
Kỹ thuật môi trường
161
60
1/2.68
15
Kỹ thuật dầu khí
251
80
1/3.14
16
Công nghệ thực phẩm
642
130
1/4.94
17
Kiến trúc
545
130
1/4.19
18
Kỹ thuật công trình xây dựng
1002
210
1/4.77
19
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
474
210
1/2.26
20
Kỹ thuật xây dựng
63
50
1/1.26
21
Kỹ thuật tài nguyên nước
50
110
1/0.45
22
Kinh tế xây dựng
187
80
1/2.34
23
Quản lý tài nguyên và môi trường
275
60
1/4.58

3) Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kon tum-

STT
Các ngành
Số ĐKDT
Chỉ tiêu
TL chọi
1
 Quản trị kinh doanh
            34
 50
 1/0.68
2
 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
            4
 50
 1/0.08
3
 Giáo dục Tiểu học
            59
 50
 1/1.18
4
 Quản trị kinh doanh
            34
 50
 1/0.68
5
 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
            15
 50
 1/0.30
6
 Kinh doanh thương mại
            11
 50
 1/0.22
7
 Kế toán bậc Đại học
            54 
 50 
 1/1.08
8
 Kiểm toán
            25
 50
 1/0.50
9
 Công nghệ thông tin
            14
 50
 1/0.28
10
 Kỹ thuật điện, điện tử
            18
 50
 1/0.36
11
 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
             20
 50
 1/0.40
12
 Kinh tế xây dựng
            24
 50
 1/0.48

4) Trường ĐH Kinh tế

STT
Các ngành
Số ĐKDT
Chỉ tiêu
TL chọi
1
 Kinh tế
  343
 170
 1/2.02
2
 Quản lý nhà nước
  261
 120
 1/2.17
3
 Quản trị kinh doanh
  1841
 225
 1/8.18
4
 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
  1118
 80
 1/13.98
5
 Quản trị khách sạn
  765
 80
 1/9.56
6
 Marketing
  465
 80
 1/5.81
7
 Kinh doanh quốc tế
  398
 140
 1/2.84
8
 Kinh doanh thương mại
  339
 90
 1/3.77
9
 Tài chính Ngân hàng
  789
 220
 1/3.59
10
 Kế toán
  1432
 180
 1/7.96
11
 Kiểm toán
  365
 100
 1/3.65
12
 Quản trị nhân lực
  249
 60
 1/4.15
13
 Hệ thống thông tin quản lý
  104
 110
 1/0.95
14
 Luật
  305
 70
 1/4.36
15
 Luật kinh tế
  417
 80
 1/5.21
16
 Thống kê
  31
 40
 1/0.78

5)Trường Đại học SP
STT
Các ngành
Số ĐKDT
Chỉ tiêu
TL chọi
1
 Giáo dục Mầm non
  1924
 110
 1/17.49
2
 Giáo dục Tiểu học
  2.076
 70
 1/29.66
3
 Giáo dục Chính trị
  160
 50
 1/3.20
4
 SP Toán học
  718
 50
 1/14.36
5
 SP Tin học
  342
 50
 1/6.84
6
 SP Vật lý
  394
 50
 1/7.88
7
 SP Hoá học
  472
 50
 1/9.44
8
 SP Sinh học
  466
 50
 1/9.32
9
 SP Ngữ văn
  449
 50
 1/8.98
10
 SP Lịch sử
  185
 50
 1/3.70
11
 SP Địa lý
  378
 50
 1/7.56
12
 Việt Nam học
  445
 70
 1/6.36
13
 Lịch sử
  9
 50
 1/0.18
14
 Văn học
  112
 110
 1/1.02
15
 Văn hoá học
  25
 65
 1/0.38
16
 Tâm lý học
  335
 70
 1/4.79
17
 Địa lý học
  57
 65
 1/0.88
18
 Báo chí
  409
 120
 1/3.41
19
 Công nghệ sinh học
  438
 65
 1/6.74
20
 Vật lý học
  242
 65
 1/3.72
21
 Hóa học
  514
 130
 1/3.95
22
 Địa lý tự nhiên
  208
 65
 1/3.72
23
 Khoa học Môi trường
  366
 65
 1/5.63
24
 Toán ứng dụng
  190
 65
 1/2.92
25
 Công nghệ thông tin
  605
 120
 1/5.04
26
 Công tác xã hội
  272
 65
 1/4.18
27
 Quản lý tài nguyên và môi trường
  549
 65
 1/8.45

Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top