
STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
28
|
Văn học
|
D1
|
HSG 996447
|
8685
|
29
|
Ngôn ngữ
học
|
D1
|
HSG 996446
|
8685
|
30
|
Báo chí
& Truyền thông
|
D1
|
HSG 996445
|
8685
|
31
|
Lịch sử
|
D1
|
HSG 996444
|
8685
|
32
|
Nhân học
|
D1
|
HSG 996443
|
8685
|
33
|
Triết
học
|
D1
|
HSG 996442
|
8685
|
34
|
Địa lý
học
|
D1
|
HSG 996441
|
8685
|
35
|
Xã hội
học
|
D1
|
HSG 996440
|
8685
|
36
|
Thông tin
học
|
D1
|
HSG 996439
|
8685
|
37
|
Đông
phương học
|
D1
|
HSG 996438
|
8685
|
38
|
Giáo dục
học
|
D1
|
HSG 996437
|
8685
|
39
|
Lưu trữ
học
|
D1
|
HSG 996436
|
8685
|
40
|
Văn hóa
học
|
D1
|
HSG 996435
|
8685
|
41
|
Công tác
xã hội
|
D1
|
HSG 996434
|
8685
|
42
|
Tâm lý
học
|
D1
|
HSG 996433
|
8685
|
43
|
Quản trị
vùng và đô thị (Đô thị học)
|
D1
|
HSG 996432
|
8685
|
44
|
Quản trị
dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D1
|
HSG 996431
|
8685
|
45
|
Nhật Bản
học
|
D1
|
HSG 996430
|
8685
|
46
|
Hàn Quốc
học
|
D1
|
HSG 996429
|
8685
|
47
|
Ngôn ngữ
Anh
|
D1
|
HSG 996428
|
8685
|
48
|
Ngôn ngữ
Nga (Song ngữ Nga – Anh)
|
D1
|
HSG 996427
|
8685
|
49
|
Ngôn ngữ
Pháp
|
D1
|
HSG 996426
|
8685
|
50
|
Ngôn ngữ
Trung Quốc
|
D1
|
HSG 996425
|
8685
|
51
|
Ngôn ngữ
Đức
|
D1
|
HSG 996424
|
8685
|
52
|
Quan hệ
quốc tế
|
D1
|
HSG 996423
|
8685
|
53
|
Ngôn ngữ
Tây Ban Nha
|
D1
|
HSG 996422
|
8685
|
54
|
Ngôn ngữ
Italia
|
D1
|
HSG 996421
|
8685
|
55
|
Ngôn ngữ
Nga
|
D2
|
HSG 996420
|
8685
|
56
|
Ngôn ngữ
Pháp
|
D3
|
HSG 996419
|
8685
|
57
|
Ngôn ngữ
Tây Ban Nha
|
D3
|
HSG 996418
|
8685
|
58
|
Ngôn ngữ
Italia
|
D3
|
HSG 996417
|
8685
|
59
|
Ngôn ngữ
Trung Quốc
|
D4
|
HSG 996416
|
8685
|
60
|
Ngôn ngữ
Đức
|
D5
|
HSG 996415
|
8685
|
61
|
Nhật Bản
học
|
D6
|
HSG 996414
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment