STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
Kinh tế tài nguyên
|
A
|
HSG 995084
|
8685
|
2
|
Kinh tế và quản lí đô thị
|
A
|
HSG 995083
|
8685
|
3
|
Kinh tế và quản lí địa chính
|
A
|
HSG 995082
|
8685
|
4
|
Kế hoạch
|
A
|
HSG 995081
|
8685
|
5
|
Kinh tế phát triển
|
A
|
HSG 995080
|
8685
|
6
|
Kinh tế và quản lí môi trường
|
A
|
HSG 995079
|
8685
|
7
|
Quản lí kinh tế
|
A
|
HSG 995078
|
8685
|
8
|
Kinh tế và quản lí công
|
A
|
HSG 995077
|
8685
|
9
|
Kinh tế NN&PTNT
|
A
|
HSG 995076
|
8685
|
10
|
Kinh tế đầu tư
|
A
|
HSG 995075
|
8685
|
11
|
Kinh tế bảo hiểm
|
A
|
HSG 995074
|
8685
|
12
|
Kinh tế quốc tế
|
A
|
HSG 995073
|
8685
|
13
|
Kinh tế lao động
|
A
|
HSG 995072
|
8685
|
14
|
Toan tai chinh
|
A
|
HSG 995071
|
8685
|
15
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
A
|
HSG 995070
|
8685
|
16
|
Kinh tế học
|
A
|
HSG 995069
|
8685
|
17
|
QTKD quốc tế
|
A
|
HSG 995068
|
8685
|
18
|
QTKD du lịch & lữ hành
|
A
|
HSG 995067
|
8685
|
19
|
Quản trị nhân lực
|
A
|
HSG 995066
|
8685
|
20
|
Marketing
|
A
|
HSG 995065
|
8685
|
21
|
QTKD thương mại
|
A
|
HSG 995064
|
8685
|
22
|
Thương mại quốc tế
|
A
|
HSG 995063
|
8685
|
23
|
Quản trị doanh nghiệp
|
A
|
HSG 995062
|
8685
|
24
|
QTKD
|
A
|
HSG 995061
|
8685
|
25
|
Bất động sản
|
A
|
HSG 995060
|
8685
|
26
|
Thống kê kinh tế
|
A
|
HSG 995059
|
8685
|
27
|
Tài chính ngân hàng
|
A
|
HSG 995058
|
8685
|
28
|
Tài chính doanh nghiệp
|
A
|
HSG 995057
|
8685
|
29
|
Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)
|
A
|
HSG 995056
|
8685
|
30
|
Tài chính quốc tế
|
A
|
HSG 995055
|
8685
|
31
|
Kế toán
|
A
|
HSG 995054
|
8685
|
32
|
Kiểm toán
|
A
|
HSG 995053
|
8685
|
33
|
Hệ thống thông tin quản lí_tin học kinh tế
|
A
|
HSG 995052
|
8685
|
34
|
Luật_Luật kinh doanh
|
A
|
HSG 995051
|
8685
|
35
|
Khoa học máy tính_CNTT
|
A
|
HSG 995050
|
8685
|
36
|
Quản trị khách sạn
|
A
|
HSG 995049
|
8685
|
37
|
QTKD học bằng tiếng Anh (E-BBA)
|
A
|
HSG 995048
|
8685
|
38
|
Kinh tế
|
A
|
HSG 995047
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
39
|
Kinh tế tài nguyên
|
A1
|
HSG 995046
|
8685
|
40
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
A1
|
HSG 995045
|
8685
|
41
|
QTKD du lịch & lữ hành
|
A1
|
HSG 995044
|
8685
|
42
|
Quản trị nhân lực
|
A1
|
HSG 995043
|
8685
|
43
|
Marketing
|
A1
|
HSG 995042
|
8685
|
44
|
QTKD
|
A1
|
HSG 995041
|
8685
|
45
|
Bất động sản
|
A1
|
HSG 995040
|
8685
|
46
|
Thống kê kinh tế
|
A1
|
HSG 995039
|
8685
|
47
|
Taic hinh ngan hang
|
A1
|
HSG 995038
|
8685
|
48
|
Ke toan
|
A1
|
HSG 995037
|
8685
|
49
|
Hệ thống thông tin quản lí_tin học kinh tế
|
A1
|
HSG 995036
|
8685
|
50
|
Luật_Luật kinh doanh
|
A1
|
HSG 995035
|
8685
|
51
|
Khoa học máy tính_CNTT
|
A1
|
HSG 995034
|
8685
|
52
|
Quản trị khách sạn
|
A1
|
HSG 995033
|
8685
|
53
|
QTKD (E-BBA) (tiếng Anh hs 2)
|
A1
|
HSG 995032
|
8685
|
54
|
Kinh tế
|
A1
|
HSG 995031
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
55
|
Kinh tế tài nguyên
|
D1
|
HSG 995030
|
8685
|
56
|
Kinh tế và quản lí đô thị
|
D1
|
HSG 995029
|
8685
|
57
|
Kinh tế và quản lí địa chính
|
D1
|
HSG 995028
|
8685
|
58
|
Kế hoạch
|
D1
|
HSG 995027
|
8685
|
59
|
Kinh tế phát triển
|
D1
|
HSG 995026
|
8685
|
60
|
Kinh tế và quản lí môi trường
|
D1
|
HSG 995025
|
8685
|
61
|
Quản lí kinh tế
|
D1
|
HSG 995024
|
8685
|
62
|
Kinh tế và quản lí công
|
D1
|
HSG 995023
|
8685
|
63
|
Kinh tế NN&PTNT
|
D1
|
HSG 995022
|
8685
|
64
|
Kinh tế bao hiem
|
D1
|
HSG 995021
|
8685
|
65
|
Kinh tế quốc tế
|
D1
|
HSG 995020
|
8685
|
66
|
Kinh tế lao động
|
D1
|
HSG 995019
|
8685
|
67
|
Toán tài chính
|
D1
|
HSG 995018
|
8685
|
68
|
Toán ứng dụng trong kinh tế
|
D1
|
HSG 995017
|
8685
|
69
|
Kinh tế học
|
D1
|
HSG 995016
|
8685
|
70
|
Thẩm định giá
|
D1
|
HSG 995015
|
8685
|
71
|
QTKD quốc tế
|
D1
|
HSG 995014
|
8685
|
72
|
QTKD du lịch & lữ hành
|
D1
|
HSG 995013
|
8685
|
73
|
Quản trị nhân lực
|
D1
|
HSG 995012
|
8685
|
74
|
Marketing
|
D1
|
HSG 995011
|
8685
|
75
|
QTKD thương mại
|
D1
|
HSG 995010
|
8685
|
76
|
thương mại quoc te
|
D1
|
HSG 995009
|
8685
|
77
|
Quản trị doanh nghiệp
|
D1
|
HSG 995008
|
8685
|
78
|
QTKD
|
D1
|
HSG 995007
|
8685
|
79
|
Bất động sản
|
D1
|
HSG 995006
|
8685
|
80
|
Thống kê kinh tế
|
D1
|
HSG 995005
|
8685
|
81
|
Tài chính ngân hàng
|
D1
|
HSG 995004
|
8685
|
82
|
Tài chính doanh nghiệp
|
D1
|
HSG 995003
|
8685
|
83
|
Tài chính doanh nghiệp (tiếng Pháp)
|
D1
|
HSG 995002
|
8685
|
84
|
Tài chính quốc tế
|
D1
|
HSG 995001
|
8685
|
85
|
Kế toán
|
D1
|
HSG 995000
|
8685
|
86
|
Kiểm toán
|
D1
|
HSG 994999
|
8685
|
87
|
Hệ thống thông tin quản lí_tin học kinh tế
|
D1
|
HSG 994998
|
8685
|
88
|
Luật_Luật kinh doanh
|
D1
|
HSG 994997
|
8685
|
89
|
Khoa học máy tính_CNTT
|
D1
|
HSG 994996
|
8685
|
90
|
Tieng Anh_Tieng Anh thương mại
|
D1
|
HSG 994995
|
8685
|
91
|
Quan tri lu hanh
|
D1
|
HSG 994994
|
8685
|
92
|
Quản trị khách sạn
|
D1
|
HSG 994993
|
8685
|
93
|
QTKD học bằng tiếng Anh (E-BBA)
|
D1
|
HSG 994992
|
8685
|
94
|
QTKD (E-BBA) (tiếng Anh hs 2)
|
D1
|
HSG 994991
|
8685
|
95
|
Ngon ngu Anh (tiếng Anh hs 2)
|
D1
|
HSG 994990
|
8685
|
96
|
Quản trị khách sạn và lữ hành (tiếng Anh hs 2)
|
D1
|
HSG 994989
|
8685
|
97
|
Kinh tế
|
D1
|
HSG 994988
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment