Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
Để xem điểm chuẩn vào 10 TP. Hồ Chí Minh năm 2013

Soạn tin: TAITL matruong gửi 8682
Ví dụ: Xem điểm chuẩn trường THPT Trưng Vương năm 2013
Soạn TAITL 540113           Sau đó gửi tới số 8682


Mã trường được qui ước như sau: 



Trường
Mã trường
Soạn tin
Gửi
THPT Trưng Vương
540113
TAITL 540113
8682
THPT Bùi Thị Xuân
540213
TAITL 540213
8682
THPT Ten - Lơ - Man
540313
TAITL 540313
8682
THPT Năng khiếu TDTT
540413
TAITL 540413
8682
THPT Lương Thế Vinh
540513
TAITL 540513
8682
THPT Lê Quý Đôn
540613
TAITL 540613
8682
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
540713
TAITL 540713
8682
THPT Lê Thị Hồng Gấm
540813
TAITL 540813
8682
THPT Marie Curie
540913
TAITL 540913
8682
THPT Nguyễn Thị Diệu
541013
TAITL 541013
8682
THPT Nguyễn Trãi
541113
TAITL 541113
8682
THPT Nguyễn Hữu Thọ
541213
TAITL 541213
8682
Trung học thực hành Sài Gòn
541313
TAITL 541313
8682
THPT Hùng Vương
541413
TAITL 541413
8682
Trung học thực hành ĐHSP
541513
TAITL 541513
8682
THPT Trần Khai Nguyên
541613
TAITL 541613
8682
THPT Trần Hữu Trang
541713
TAITL 541713
8682
THPT Lê Thánh Tôn
541813
TAITL 541813
8682
THPT Tân Phong
541913
TAITL 541913
8682
THPT Ngô Quyền
542013
TAITL 542013
8682
THPT Nam Sài Gòn
542113
TAITL 542113
8682
THPT Lương Văn Can
542213
TAITL 542213
8682
THPT Ngô Gia Tự
542313
TAITL 542313
8682
THPT Tạ Quang Bửu
542413
TAITL 542413
8682
THPT Nguyễn Văn Linh
542513
TAITL 542513
8682
THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định
542613
TAITL 542613
8682
THPT Nguyễn Khuyến
542713
TAITL 542713
8682
THPT Nguyễn Du
542813
TAITL 542813
8682
THPT Nguyễn An Ninh
542913
TAITL 542913
8682
THPT Diên Hồng
543013
TAITL 543013
8682
THPT Sương Nguyệt Anh
543113
TAITL 543113
8682
THPT Nguyễn Hiền
543213
TAITL 543213
8682
THPT Trần Quang Khải
543313
TAITL 543313
8682
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
543413
TAITL 543413
8682
THPT Võ Trường Toản
543513
TAITL 543513
8682
THPT Trường Chinh
543613
TAITL 543613
8682
THPT Thạnh Lộc
543713
TAITL 543713
8682
THPT Thanh Đa
543813
TAITL 543813
8682
THPT Võ Thị Sáu
543913
TAITL 543913
8682
THPT Gia Định
544013
TAITL 544013
8682
THPT Phan Đăng Lưu
544113
TAITL 544113
8682
THPT Bình Lợi Trung
544213
TAITL 544213
8682
THPT Hoàng Hoa Thám
544313
TAITL 544313
8682
THPT Gò Vấp
544413
TAITL 544413
8682
THPT Nguyễn Công Trứ
544513
TAITL 544513
8682
THPT Trần Hưng Đạo
544613
TAITL 544613
8682
THPT Nguyễn Trung Trực
544713
TAITL 544713
8682
THPT Phú Nhuận
544813
TAITL 544813
8682
THPT Hàn Thuyên
544913
TAITL 544913
8682
THPT Nguyễn Chí Thanh
545013
TAITL 545013
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền
545113
TAITL 545113
8682
THPT Lý Tự Trọng
545213
TAITL 545213
8682
THPT Nguyễn Thái Bình
545313
TAITL 545313
8682
THPT Long Thới
545413
TAITL 545413
8682
THPT Phước Kiển
545513
TAITL 545513
8682
THPT Tân Bình
545613
TAITL 545613
8682
THPT Trần Phú
545713
TAITL 545713
8682
THPT Tây Thạnh
545813
TAITL 545813
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong -Anh
545913
TAITL 545913
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Hóa
546013
TAITL 546013
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Lí
546113
TAITL 546113
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong -Sinh
546213
TAITL 546213
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Tin
546313
TAITL 546313
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Toán
546413
TAITL 546413
8682
THPT chuyên Lê Hồng Phong-Văn
546513
TAITL 546513
8682
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Anh
546613
TAITL 546613
8682
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Hóa
546713
TAITL 546713
8682
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Lí
546813
TAITL 546813
8682
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-Toán
546913
TAITL 546913
8682
THPT chuyên Trần Đại Nghĩa -Văn
547013
TAITL 547013
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Anh
547113
TAITL 547113
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Hóa
547213
TAITL 547213
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Lí
547313
TAITL 547313
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Sinh
547413
TAITL 547413
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Toán
547513
TAITL 547513
8682
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Văn
547613
TAITL 547613
8682
THPT Gia Định-Anh
547713
TAITL 547713
8682
THPT Gia Định-Hóa
547813
TAITL 547813
8682
THPT Gia Định-Lí
547913
TAITL 547913
8682
THPT Gia Định-Toán
548013
TAITL 548013
8682
THPT Gia Định-Văn
548113
TAITL 548113
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi -Anh
548213
TAITL 548213
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi-Hóa
548313
TAITL 548313
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi-Lí
548413
TAITL 548413
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi-Sinh
548513
TAITL 548513
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi-Toán
548613
TAITL 548613
8682
THPT Mạc Đĩnh Chi-Văn
548713
TAITL 548713
8682
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Anh
548813
TAITL 548813
8682
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Hóa
548913
TAITL 548913
8682
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Lí
549013
TAITL 549013
8682
THPT Nguyễn Hữu Cầu-Toán
549113
TAITL 549113
8682
THPT Nguyễn Hữu Huân-Anh
549213
TAITL 549213
8682
THPT Nguyễn Hữu Huân-Hóa
549313
TAITL 549313
8682
THPT Nguyễn Hữu Huân-Lí
549413
TAITL 549413
8682
THPT Nguyễn Hữu Huân-Toán
549513
TAITL 549513
8682
THPT Nguyễn Hữu Huân-Văn
549613
TAITL 549613
8682
THPT Củ Chi-Anh
549713
TAITL 549713
8682
THPT Củ Chi-Hóa
549813
TAITL 549813
8682
THPT Củ Chi-Lí
549913
TAITL 549913
8682
THPT Củ Chi-Toán
550013
TAITL 550013
8682
THPT Trung Phú-Anh
550113
TAITL 550113
8682
THPT Trung Phú-Hóa
550213
TAITL 550213
8682
THPT Trung Phú-Lí
550313
TAITL 550313
8682
THPT Trung Phú-Toán
550314
TAITL 550314
8682
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top