Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các địa phương nhiều năm, soạn tin: TAITL matruong gui 8682

Ví dụ: 
1. Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Ngô Quyền, Hải Phòng các năm, 

Soạn tin TAITL 290201 gửi 8682

Hệ thống trả về: 2011: NV1: 50; NV2:-; 2012: NV1: 50; NV2:-

Nghĩa là: Điểm chuẩn vào trường THPT Ngô Quyền - Hải Phòng năm 2011 là 50 điểm, không lấy nguyên vọng 2; năm 2012 điểm chuẩn là 50, không lấy nguyện vọng 2

2. Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội các năm, 

Soạn tin TAITL 160147 gửi 8682

Hệ thống trả về: 2010: NV1: 50, NV2: 55; 2011: NV1: 50; NV2:-; 2012: NV1: 51; NV2:-56

Nghĩa là: Điểm chuẩn vào trường THPT Xuân Đỉnh - Hà Nội  năm 2010: nguyện vọng 1: 50 điểm, Nguyện vọng 2: 55 điêm; năm 2011 là 50 điểm, Không lấy nguyện vọng 2; Năm 2012 điểm chuẩn nguyện vọng 1 là 51; Nguyện vọng 2 là: 56


Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.

1. Hà Nội
Trường THPT
Mã trường
Soạn tin
Gửi
THPT
Chu Văn An
160101
TAITL 160101
8682
THPT
Phan Đình Phùng
160102
TAITL 160102
8682
THPT
Phạm Hồng Thái
160103
TAITL 160103
8682
THPT
Nguyễn Trãi - Ba Đình
160104
TAITL 160104
8682
THPT
Tây Hồ
160105
TAITL 160105
8682
THPT
Thăng Long
160106
TAITL 160106
8682
THPT
Trần Phú- Hoàn Kiếm
160107
TAITL 160107
8682
THPT
Việt Đức
160108
TAITL 160108
8682
THPT
Trần Nhân Tông
160109
TAITL 160109
8682
THPT
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
160110
TAITL 160110
8682
THPT
Kim Liên
160111
TAITL 160111
8682
THPT
Yên Hòa
160112
TAITL 160112
8682
THPT
Lê Quý Đôn - Đống Đa
160113
TAITL 160113
8682
THPT
Nhân Chính
160114
TAITL 160114
8682
THPT
Đống Đa
160115
TAITL 160115
8682
THPT
Cầu Giấy
160116
TAITL 160116
8682
THPT
Quang Trung - Đống Đa
160117
TAITL 160117
8682
THPT
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
160118
TAITL 160118
8682
THPT
Ngọc Hồi
160119
TAITL 160119
8682
THPT
Việt Nam - Ba Lan
160120
TAITL 160120
8682
THPT
Hoàng Văn Thụ
160121
TAITL 160121
8682
THPT
Trương Định
160122
TAITL 160122
8682
THPT
Ngô Thì Nhậm
160123
TAITL 160123
8682
THPT
Nguyễn Gia Thiều
160124
TAITL 160124
8682
THPT
Cao Bá Quát- Gia Lâm
160125
TAITL 160125
8682
THPT
Yên Viên
160126
TAITL 160126
8682
THPT
Lý Thường Kiệt
160127
TAITL 160127
8682
THPT
Dương Xá
160128
TAITL 160128
8682
THPT
Nguyễn Văn Cừ
160129
TAITL 160129
8682
THPT
Vân Nội
160130
TAITL 160130
8682
THPT
Liên Hà
160131
TAITL 160131
8682
THPT
Đa Phúc
160132
TAITL 160132
8682
THPT
Đông Anh
160133
TAITL 160133
8682
THPT
Cổ Loa
160134
TAITL 160134
8682
THPT
Sóc Sơn
160135
TAITL 160135
8682
THPT
Mê Linh
160136
TAITL 160136
8682
THPT
Trung Giã
160137
TAITL 160137
8682
THPT
Yên Lãng
160138
TAITL 160138
8682
THPT
Xuân Giang
160139
TAITL 160139
8682
THPT
Kim Anh
160140
TAITL 160140
8682
THPT
Minh Phú
160141
TAITL 160141
8682
THPT
Tiền Phong
160142
TAITL 160142
8682
THPT
Quang Minh
160143
TAITL 160143
8682
THPT
Tiến Thịnh
160144
TAITL 160144
8682
THPT
Tự Lập
160145
TAITL 160145
8682
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai
160146
TAITL 160146
8682
THPT
Xuân Đỉnh
160147
TAITL 160147
8682
THPT
Hoài Đức A
160148
TAITL 160148
8682
THPT
Thượng Cát
160149
TAITL 160149
8682
THPT
Đan Phượng
160150
TAITL 160150
8682
THPT
Vạn Xuân - Hoài Đức
160151
TAITL 160151
8682
THPT
Tân Lập
160152
TAITL 160152
8682
THPT
Hoài Đức B
160153
TAITL 160153
8682
THPT
Hồng Thái
160154
TAITL 160154
8682
THPT
Đại Mỗ
160155
TAITL 160155
8682
THPT
Trung Văn
160156
TAITL 160156
8682
THPT
Sơn Tây
160157
TAITL 160157
8682
THPT
Tùng Thiện
160158
TAITL 160158
8682
THPT
Quảng Oai
160159
TAITL 160159
8682
THPT
Ngô Quyền - Ba Vì
160160
TAITL 160160
8682
THPT
Phúc Thọ
160161
TAITL 160161
8682
THPT
Ngọc Tảo
160162
TAITL 160162
8682
THPT
Ba Vì
160163
TAITL 160163
8682
THPT
Vân Cốc
160164
TAITL 160164
8682
THPT
Xuân Khanh
160165
TAITL 160165
8682
THPT
Bất Bạt
160166
TAITL 160166
8682
THPT
Thạch Thất
160167
TAITL 160167
8682
THPT
Quốc Oai
160168
TAITL 160168
8682
THPT
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
160169
TAITL 160169
8682
THPT
Minh Khai
160170
TAITL 160170
8682
THPT
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
160171
TAITL 160171
8682
THPT
Cao Bá Quát - Quốc Oai
160172
TAITL 160172
8682
THPT
Bắc Lương Sơn
160173
TAITL 160173
8682
THPT
Lê Quý Đôn - Hà Đông
160174
TAITL 160174
8682
THPT
Thanh Oai B
160175
TAITL 160175
8682
THPT
Quang Trung - Hà Đông
160176
TAITL 160176
8682
THPT
Xuân Mai
160177
TAITL 160177
8682
THPT
Nguyễn Du - Thanh Oai
160178
TAITL 160178
8682
THPT
Chương Mỹ A
160179
TAITL 160179
8682
THPT
Thanh Oai A
160180
TAITL 160180
8682
THPT
Chúc Động
160181
TAITL 160181
8682
THPT
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
160182
TAITL 160182
8682
THPT
Chương Mỹ B
160183
TAITL 160183
8682
THPT
Thường Tín
160184
TAITL 160184
8682
THPT
Phú Xuyên A
160185
TAITL 160185
8682
THPT
Đồng Quan
160186
TAITL 160186
8682
THPT
Tân Dân
160187
TAITL 160187
8682
THPT
Tô Hiệu - Thường Tín
160188
TAITL 160188
8682
THPT
Lý Tử Tấn
160189
TAITL 160189
8682
THPT
Phú Xuyên B
160190
TAITL 160190
8682
THPT
Nguyễn Trãi - Thường Tín
160191
TAITL 160191
8682
THPT
Vân Tảo
160192
TAITL 160192
8682
THPT
Mỹ Đức A
160193
TAITL 160193
8682
THPT
Ứng Hòa A
160194
TAITL 160194
8682
THPT
Mỹ Đức B
160195
TAITL 160195
8682
THPT
Trần Đăng Ninh
160196
TAITL 160196
8682
THPT
Hợp Thanh
160197
TAITL 160197
8682
THPT
Ứng Hòa B
160198
TAITL 160198
8682
THPT
Lưu Hoàng
160199
TAITL 160199
8682
THPT
Mỹ Đức C
1601991
TAITL 1601991
8682
THPT
Đại Cường
1601992
TAITL 1601992
8682
THPT
Bắc Thăng Long
1601993
TAITL 1601993
8682
THPT
Thạch Bàn
1601994
TAITL 1601994
8682

2. Hải Phòng

Tên trường
Soạn tin
Gửi
Ngô Quyền
29201
TAITL 29201
8682
Thái Phiên
29202
TAITL 29202
8682
Trần Nguyên Hãn
29203
TAITL 29203
8682
Lê Hồng Phong
29204
TAITL 29204
8682
Lê Quí Đôn
29205
TAITL 29205
8682
Hồng Bàng
29206
TAITL 29206
8682
Hải An
29207
TAITL 29207
8682
Kiến An
29208
TAITL 29208
8682
Nguyễn Bình Khiêm
29209
TAITL 29209
8682
Vĩnh Bảo
29210
TAITL 29210
8682
An Dương
29211
TAITL 29211
8682
Quang Trung
29212
TAITL 29212
8682
Phạm Ngũ Lão
29213
TAITL 29213
8682
Tiên Lãng
29214
TAITL 29214
8682
An Lão
29215
TAITL 29215
8682
Lê Chân
29216
TAITL 29216
8682
Nguyễn Trãi
29217
TAITL 29217
8682
Mạc Đĩnh Chi
29218
TAITL 29218
8682
Lý Thường Kiệt
29219
TAITL 29219
8682
Bạch Đằng
29220
TAITL 29220
8682
Kiến Thụy
29221
TAITL 29221
8682
Đồng Hòa
29222
TAITL 29222
8682
Thủy Sơn
29223
TAITL 29223
8682
Trần Hưng Đạo
29224
TAITL 29224
8682
Lê Ích Mộc
29225
TAITL 29225
8682
Tô Hiệu
29226
TAITL 29226
8682
Quốc Tuấn
29227
TAITL 29227
8682
Cộng Hiền
29228
TAITL 29228
8682
Thụy Hương
29229
TAITL 29229
8682
Phan Đăng Lưu
29230
TAITL 29230
8682
Hùng Thắng
29231
TAITL 29231
8682
Nguyễn Đức Cảnh
29232
TAITL 29232
8682
Toàn Thắng
29233
TAITL 29233
8682
Đồ Sơn
29234
TAITL 29234
8682
Nguyễn Khuyến
29235
TAITL 29235
8682
Nhữ Văn Lan
29236
TAITL 29236
8682
Trần Phú Toán
29237
TAITL 29237
8682
Trần Phú Tin
29238
TAITL 29238
8682
Trần Phú  Lí
29239
TAITL 29239
8682
Trần Phú Hóa
29240
TAITL 29240
8682
Trần Phú Sinh
29241
TAITL 29241
8682
Trần Phú Văn
29242
TAITL 29242
8682
Trần Phú Anh
29243
TAITL 29243
8682
Trần Phú  Trung
29244
TAITL 29244
8682
Trần Phú Pháp
29245
TAITL 29245
8682
Trần Phú Nga
29246
TAITL 29246
8682
Trần Phú tự nhiên
29247
TAITL 29247
8682
Trần Phú xã hội
29248
TAITL 29248
8682
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top