STT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp
|
Soạn tin
|
1
|
Ngôn ngữ Anh (*)
|
7220201
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL722020129 gửi 8785
|
7220201
|
D08
|
Soạn HS daucach DVL722020129 gửi 8785
| ||
7220201
|
D10
|
Soạn HS daucach DVL722020129 gửi 8785
| ||
2
|
Văn học(ứng dụng)
|
7229030
|
C00
|
Soạn HS daucach DVL722903018 gửi 8785
|
7229030
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL722903018 gửi 8785
| ||
7229030
|
D14
|
Soạn HS daucach DVL722903018 gửi 8785
| ||
7229030
|
D66
|
Soạn HS daucach DVL722903018 gửi 8785
| ||
3
|
Tâm lý học
|
7310401
|
B00
|
Soạn HS daucach DVL731040118 gửi 8785
|
7310401
|
B03
|
Soạn HS daucach DVL731040118 gửi 8785
| ||
7310401
|
C00
|
Soạn HS daucach DVL731040118 gửi 8785
| ||
7310401
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL731040118 gửi 8785
| ||
4
|
Đông phương học
|
7310608
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL731060822 gửi 8785
|
7310608
|
C00
|
Soạn HS daucach DVL731060822 gửi 8785
| ||
7310608
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL731060822 gửi 8785
| ||
5
|
Quan hệ Công chúng
|
7320108
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL732010823 gửi 8785
|
7320108
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL732010823 gửi 8785
| ||
7320108
|
C00
|
Soạn HS daucach DVL732010823 gửi 8785
| ||
7320108
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL732010823 gửi 8785
| ||
6
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL734010123 gửi 8785
|
7340101
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL734010123 gửi 8785
| ||
7340101
|
C04
|
Soạn HS daucach DVL734010122 gửi 8785
| ||
7340101
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL734010122 gửi 8785
| ||
7
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL734012120 gửi 8785
|
7340121
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL734012120 gửi 8785
| ||
7340121
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL734012120 gửi 8785
| ||
7340121
|
D10
|
Soạn HS daucach DVL734012120 gửi 8785
| ||
8
|
Tài chính - ngân hàng
|
7340201
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL734020118 gửi 8785
|
7340201
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL734020118 gửi 8785
| ||
7340201
|
C04
|
Soạn HS daucach DVL734020118 gửi 8785
| ||
7340201
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL734020118 gửi 8785
| ||
9
|
Kế toán
|
7340301
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL734030118 gửi 8785
|
7340301
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL734030118 gửi 8785
| ||
7340301
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL734030118 gửi 8785
| ||
7340301
|
D10
|
Soạn HS daucach DVL734030118 gửi 8785
| ||
10
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL738010722 gửi 8785
|
7380107
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL738010722 gửi 8785
| ||
7380107
|
C00
|
Soạn HS daucach DVL738010722 gửi 8785
| ||
7380107
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL738010722 gửi 8785
| ||
11
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL742020118 gửi 8785
|
7420201
|
A02
|
Soạn HS daucach DVL742020118 gửi 8785
| ||
7420201
|
B00
|
Soạn HS daucach DVL742020118 gửi 8785
| ||
7420201
|
D08
|
Soạn HS daucach DVL742020118 gửi 8785
| ||
12
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
7480103
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL748010318 gửi 8785
|
7480103
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL748010318 gửi 8785
| ||
7480103
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL748010318 gửi 8785
| ||
7480103
|
D10
|
Soạn HS daucach DVL748010318 gửi 8785
| ||
13
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL748020118 gửi 8785
|
7480201
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL748020118 gửi 8785
| ||
7480201
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL748020118 gửi 8785
| ||
7480201
|
D10
|
Soạn HS daucach DVL748020118 gửi 8785
| ||
14
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL751040618 gửi 8785
|
7510406
|
B00
|
Soạn HS daucach DVL751040618 gửi 8785
| ||
7510406
|
D07
|
Soạn HS daucach DVL751040618 gửi 8785
| ||
7510406
|
D08
|
Soạn HS daucach DVL751040618 gửi 8785
| ||
15
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
7520115
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL752011518 gửi 8785
|
7520115
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL752011518 gửi 8785
| ||
7520115
|
D07
|
Soạn HS daucach DVL752011518 gửi 8785
| ||
16
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL758020118 gửi 8785
|
7580201
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL758020118 gửi 8785
| ||
17
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
B00
|
Soạn HS daucach DVL772030118 gửi 8785
|
7720301
|
C08
|
Soạn HS daucach DVL772030118 gửi 8785
| ||
7720301
|
D07
|
Soạn HS daucach DVL772030118 gửi 8785
| ||
7720301
|
D08
|
Soạn HS daucach DVL772030118 gửi 8785
| ||
18
|
Lỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL772060118 gửi 8785
|
7720601
|
B00
|
Soạn HS daucach DVL772060118 gửi 8785
| ||
7720601
|
D07
|
Soạn HS daucach DVL772060118 gửi 8785
| ||
7720601
|
D08
|
Soạn HS daucach DVL772060118 gửi 8785
| ||
19
|
Quản trị DV du lịch lữ hành
|
7810103
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL781010322 gửi 8785
|
7810103
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL781010322 gửi 8785
| ||
7810103
|
D01
|
Soạn HS daucach DVL781010320 gửi 8785
| ||
7810103
|
D3
|
Soạn HS daucach DVL781010318 gửi 8785
| ||
20
|
Quản trị khách sạn
|
7810201
|
A00
|
Soạn HS daucach DVL781020123 gửi 8785
|
7810201
|
A01
|
Soạn HS daucach DVL781020123 gửi 8785
| ||
7810201
|
C01
|
Soạn HS daucach DVL781020121 gửi 8785
| ||
7810201
|
C03
|
Soạn HS daucach DVL781020118 gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment