loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Để xem điểm xét tuyển trường Đại học Bách Khoa Hà Nội - BKA bạn soạn tin:
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Điểm xét tuyển Đại học Bách Khoa Hà Nội - BKA
2017: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội - BKA đã công bố điểm xét tuyển năm 2017 tất cả các ngành của
trường
Để xem điểm xét tuyển trường Đại học Bách Khoa Hà Nội - BKA bạn soạn tin:
Soạn HS BKA2017 + Mã
ngành gửi 8785
Trong đó:
- BKA: Là mã trường ĐH Bách khoa Hà Nội
-2017: Là điểm năm2017
- Mã ngành là ngành bạn muốn xem
Cụ thể như sau:
-->Xem các trường khác bấm đây
--> Xem điểm chuẩn bấm đây
- BKA: Là mã trường ĐH Bách khoa Hà Nội
-2017: Là điểm năm2017
- Mã ngành là ngành bạn muốn xem
Cụ thể như sau:
-->Xem các trường khác bấm đây
--> Xem điểm chuẩn bấm đây
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Soạn tin
|
1
|
QT41
|
Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh)
|
Soạn: HS BKA2017QT41
gửi 8785
|
2
|
QT33
|
Quản trị kinh doanh, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT33
gửi 8785
|
3
|
QT32
|
Khoa học máy tính, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT32
gửi 8785
|
4
|
QT31
|
Quản trị kinh doanh, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT31
gửi 8785
|
5
|
QT21
|
Quản trị kinh doanh, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT21
gửi 8785
|
6
|
QT15
|
Công nghệ thông tin, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT15
gửi 8785
|
7
|
QT14
|
Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc)
|
Soạn: HS BKA2017QT14
gửi 8785
|
8
|
QT13
|
Hệ thống thông tin, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT13
gửi 8785
|
9
|
QT12
|
Điện tử -Viễn thông, ĐH
|
Soạn: HS BKA2017QT12
gửi 8785
|
10
|
QT11
|
Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản)
|
Soạn: HS BKA2017QT11
gửi 8785
|
11
|
TA2
|
Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp
quốc tế
|
Soạn: HS BKA2017TA2
gửi 8785
|
12
|
TA1
|
Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công
nghệ
|
Soạn: HS BKA2017TA1
gửi 8785
|
13
|
KQ3
|
Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài
chính-Ngân hàng
|
Soạn: HS BKA2017KQ3
gửi 8785
|
14
|
KQ2
|
Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh
|
Soạn: HS BKA2017KQ2
gửi 8785
|
15
|
KQ1
|
Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp;
Quản lý công nghiệp
|
Soạn: HS BKA2017KQ1
gửi 8785
|
16
|
KT5
|
Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý
kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân
|
Soạn: HS BKA2017KT5
gửi 8785
|
17
|
KT42
|
Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công
nghiệp
|
Soạn: HS BKA2017KT42
gửi 8785
|
18
|
KT41
|
Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may
|
Soạn: HS BKA2017KT41
gửi 8785
|
19
|
KT32
|
Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in
|
Soạn: HS BKA2017KT32
gửi 8785
|
30
|
KT14
|
Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu
|
Soạn: HS BKA2017KT14
gửi 8785
|
31
|
KT13
|
Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt
|
Soạn: HS BKA2017KT13
gửi 8785
|
20
|
KT31
|
Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ
thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ
thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực
phẩm (CN)
|
Soạn: HS BKA2017KT31
gửi 8785
|
21
|
TT25
|
CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ
thuật y sinh
|
Soạn: HS BKA2017TT25
gửi 8785
|
22
|
TT24
|
CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương
trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện
|
Soạn: HS BKA2017TT24
gửi 8785
|
24
|
KT23
|
Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin
quản lý
|
Soạn: HS BKA2017KT23
gửi 8785
|
25
|
TT22
|
CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT:
Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ
thông tin ICT (tiếng Anh)
|
Soạn: HS BKA2017TT22
gửi 8785
|
27
|
TT21
|
CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên
tiến Điện tử - viễn thông
|
Soạn: HS BKA2017TT21
gửi 8785
|
29
|
TT14
|
CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học
và Kỹ thuật vật liệu
|
Soạn: HS BKA2017TT14
gửi 8785
|
32
|
KT12
|
Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ
thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy
(CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN)
|
Soạn: HS BKA2017KT12
gửi 8785
|
33
|
TT11
|
CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện
tử
|
Soạn: HS BKA2017TT11
gửi 8785
|
23
|
KT24
|
Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật
điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN);
|
Soạn: HS BKA2017KT24
gửi 8785
|
26
|
KT22
|
Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ
thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng
máy tính; Công nghệ thông tin (CN);
|
Soạn: HS BKA2017KT22
gửi 8785
|
28
|
KT21
|
Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử -
viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN)
|
Soạn: HS BKA2017KT21
gửi 8785
|
34
|
KT11
|
Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ
kỹ thuật cơ điện tử (CN)
|
Soạn: HS BKA2017KT11
gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment