Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
Khác với mọi năm, năm nay, đề thi THPTQG có phổ kiến thức khá rộng, dàn trải từ lớp 11 đến lớp 12 vì vậy việc ôn thi của cả giáo viên và thí sinh có khó khăn hơn. Chính vì vậy sẽ ảnh hưởng đến kết quả thi và điểm chuẩn trúng tuyển các trường đại học năm 2018. Điểm chuẩn đại học năm 2018 sec có những biến động so với điểm chuẩn năm trước.

Căn cứ mức độ đề thi, số thí sinh dự thi, điểm chuẩn  của những năm trước để chúng tôi đưa dự kiến điểm chuẩn đại học năm 2018 như sau: 

Soạn HS Mã trường + Mã ngành + Thứ tự ngành gửi 8785

Trong đó
Mã trường: Là mã ĐH trong ĐHQG HN ví dụ: QHI, QHS, QHQ ...
Mã ngành:Là mã ngành bạn muốn xét tuyển
TT: Xem bảng dưới đây
Ví dụ:  Xem điểm  ngành 52480101 ĐH Công nghệ mã QHI - ĐHQG Hà Nội
Soạn HS  QHI524801011 gửi 8785

Cụ thể cách xem dự kiến điểm chuẩn tuyển sinh  như sau:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN-QHI
STT
Mã ngành
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN
Soạn tin

1
Nhóm ngành CNTTvà CNKT điện, điện tử và viễn thông
1
52480101
Khoa học Máy tính
Soạn: HS QHI524801011 gửi 8785
2
52480201
Công nghệ Thông tin
Soạn: HS QHI524802012 gửi 8785
3
52480201NB
Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
Soạn: HS QHI52480201NB3 gửi 8785
4
52480104
Hệ thống Thông tin
Soạn: HS QHI524801044 gửi 8785
5
52480102
Truyền thông và Mạng máy tính
Soạn: HS QHI524801025 gửi 8785
6
52510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Soạn: HS QHI525103026 gửi 8785
7
52520214
Kỹ thuật máy tính
Soạn: HS QHI525202147 gửi 8785

2
Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật
8
52TĐ1
Kỹ thuật năng lượng
Soạn: HS QHI52TĐ18 gửi 8785
9
52520401
Vật lí kỹ thuật
Soạn: HS QHI525204019 gửi 8785

3
Nhóm ngành Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử và Cơ kĩ thuật
10
52520101
Cơ kỹ thuật
Soạn: HS QHI5252010110 gửi 8785
11
52510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Soạn: HS QHI5251020311 gửi 8785
12
52TĐ2
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông
Soạn: HS QHI52TĐ212 gửi 8785

4
Các CTĐT chất lượng cao
13
52480101CLC
Khoa học Máy tính
Soạn: HS QHI52480101CLC13 gửi 8785
14
52510302CLC
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Soạn: HS QHI52510302CLC14 gửi 8785
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN - QHT


STT
Mã ngành
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52460101
Toán học
Soạn: HS QHT524601011 gửi 8785
2
52460105
Toán – Tin ứng dụng
Soạn: HS QHT524601052 gửi 8785
3
52460115
Toán cơ
Soạn: HS QHT524601153 gửi 8785
4
52480105
Máy tính và khoa học thông tin
Soạn: HS QHT524801054 gửi 8785
5
52440102
Vật lí học
Soạn: HS QHT524401025 gửi 8785
6
52430122
Khoa học vật liệu
Soạn: HS QHT524301226 gửi 8785
7
52520403
Công nghệ hạt nhân
Soạn: HS QHT525204037 gửi 8785
8
52440221
Khí tượng học
Soạn: HS QHT524402218 gửi 8785
9
52440224
Thủy văn
Soạn: HS QHT524402249 gửi 8785
10
52440228
Hải dương học
Soạn: HS QHT5244022810 gửi 8785
11
52440112
Hoá học
Soạn: HS QHT5244011211 gửi 8785
12
52510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Soạn: HS QHT5251040112 gửi 8785
13
52720403
Hoá dược
Soạn: HS QHT5272040313 gửi 8785
14
52510401CLC
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC)
Soạn: HS QHT52510401CLC14 gửi 8785
15
52440217
Địa lí tự nhiên
Soạn: HS QHT5244021715 gửi 8785
16
52850103
Quản lý đất đai
Soạn: HS QHT5285010316 gửi 8785
17
52440201
Địa chất học
Soạn: HS QHT5244020117 gửi 8785
18
52520501
Kỹ thuật địa chất
Soạn: HS QHT5252050118 gửi 8785
19
52850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
Soạn: HS QHT5285010119 gửi 8785
20
52420101
Sinh học
Soạn: HS QHT5242010120 gửi 8785
21
52420201
Công nghệ sinh học
Soạn: HS QHT5242020121 gửi 8785
22
52420201CLC
Công nghệ sinh học (CTĐT CLC)
Soạn: HS QHT52420201CLC22 gửi 8785
23
52440301
Khoa học môi trường
Soạn: HS QHT5244030123 gửi 8785
24
52440306
Khoa học đất
Soạn: HS QHT5244030624 gửi 8785
25
52510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Soạn: HS QHT5251040625 gửi 8785
ĐẠI HỌC KHXH VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN-QHX

STT
Mã ngành
ĐẠI HỌC KHXH VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52320101
Báo chí
Soạn: HS QHX523201011 gửi 8785
2
52310201
Chính trị học
Soạn: HS QHX523102012 gửi 8785
3
52760101
Công tác xã hội
Soạn: HS QHX527601013 gửi 8785
4
52220213
Đông phương học
Soạn: HS QHX522202134 gửi 8785
5
52220104
Hán Nôm
Soạn: HS QHX522201045 gửi 8785
6
52340401
Khoa học quản lí
Soạn: HS QHX523404016 gửi 8785
7
52320202
Khoa học thư viện
Soạn: HS QHX523202027 gửi 8785
8
52220310
Lịch sử
Soạn: HS QHX522203108 gửi 8785
9
52320303
Lưu trữ học
Soạn: HS QHX523203039 gửi 8785
10
52220320
Ngôn ngữ học
Soạn: HS QHX5222032010 gửi 8785
11
52310302
Nhân học
Soạn: HS QHX5231030211 gửi 8785
12
52360708
Quan hệ công chúng
Soạn: HS QHX5236070812 gửi 8785
13
52340103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Soạn: HS QHX5234010313 gửi 8785
14
52340107
Quản trị khách sạn
Soạn: HS QHX5234010714 gửi 8785
15
52340406
Quản trị văn phòng
Soạn: HS QHX5234040615 gửi 8785
16
52220212
Quốc tế học
Soạn: HS QHX5222021216 gửi 8785
17
52310401
Tâm lí học
Soạn: HS QHX5231040117 gửi 8785
18
52320201
Thông tin học
Soạn: HS QHX5232020118 gửi 8785
19
52220309
Tôn giáo học
Soạn: HS QHX5222030919 gửi 8785
20
52220301
Triết học
Soạn: HS QHX5222030120 gửi 8785
21
52220330
Văn học
Soạn: HS QHX5222033021 gửi 8785
22
52220113
Việt Nam học
Soạn: HS QHX5222011322 gửi 8785
23
52310301
Xã hội học
Soạn: HS QHX5231030123 gửi 8785
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN-QHF

STT
Mã ngành
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52220201
Ngôn ngữ Anh
Soạn: HS QHF522202011 gửi 8785
2
52140231
Sư phạm tiếng Anh
Soạn: HS QHF521402312 gửi 8785
3
52220202
Ngôn ngữNga
Soạn: HS QHF522202023 gửi 8785
4
52140232
Sư phạm tiếng Nga
Soạn: HS QHF521402324 gửi 8785
5
52220203
Ngôn ngữ Pháp
Soạn: HS QHF522202035 gửi 8785
6
52140233
Sư phạm tiếng Pháp
Soạn: HS QHF521402336 gửi 8785
7
52220204
Ngôn ngữ Trung
Soạn: HS QHF522202047 gửi 8785
8
52140234
Sư phạm tiếng Trung
Soạn: HS QHF521402348 gửi 8785
9
52220205
Ngôn ngữ Đức
Soạn: HS QHF522202059 gửi 8785
10
52220209
Ngôn ngữ Nhật
Soạn: HS QHF5222020910 gửi 8785
11
52140236
Sư phạm tiếng Nhật
Soạn: HS QHF5214023611 gửi 8785
12
52220210
Ngôn ngữHàn Quốc
Soạn: HS QHF5222021012 gửi 8785
13
52140237
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
Soạn: HS QHF5214023713 gửi 8785
14
52220211
Ngôn ngữẢ Rập
Soạn: HS QHF5222021114 gửi 8785
ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN-QHE

STT
Mã ngành
ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52310101
Kinh tế
Soạn: HS QHE523101011 gửi 8785
2
52310104
Kinh tế phát triển
Soạn: HS QHE523101042 gửi 8785
3
52310106
Kinh tế quốc tế
Soạn: HS QHE523101063 gửi 8785
4
52340101
Quản trị kinh doanh
Soạn: HS QHE523401014 gửi 8785
5
52340201
Tài chính - Ngân hàng
Soạn: HS QHE523402015 gửi 8785
6
52340301
Kế toán
Soạn: HS QHE523403016 gửi 8785
7
52310106CLC
Kinh tế quốc tế (CLC)
Soạn: HS QHE52310106CLC7 gửi 8785
8
52340101CLC
Quản trị kinh doanh (CLC)
Soạn: HS QHE52340101CLC8 gửi 8785
9
52340201CLC
Tài chính - Ngân hàng (CLC)
Soạn: HS QHE52340201CLC9 gửi 8785
ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN-QHS

STT
Mã ngành
ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52140209
Sư phạm Toán
Soạn: HS QHS521402091 gửi 8785
2
52140211
Sư phạm Vật lý
Soạn: HS QHS521402112 gửi 8785
3
52140212
Sư phạm Hóa học
Soạn: HS QHS521402123 gửi 8785
4
52140213
Sư phạm Sinh học
Soạn: HS QHS521402134 gửi 8785
5
52140217
Sư phạm Ngữ văn
Soạn: HS QHS521402175 gửi 8785
6
52140218
Sư phạm Lịch sử
Soạn: HS QHS521402186 gửi 8785


STT
Mã ngành
KHOA LUẬT, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52380101
Luật học
Soạn: HS QHL152380101 gửi 8785
2
52380109
Luật Kinh doanh
Soạn: HS QHL252380109 gửi 8785


STT
Mã ngành
KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52720101
Y đa khoa
Soạn: HS QHY527201011 gửi 8785
2
52720401
Dược học
Soạn: HS QHY527204012 gửi 8785
3
52720601CLC
Răng hàm mặt
Soạn: HS QHY52720601CLC3 gửi 8785


STT
Mã ngành
KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN
Soạn tin
1
52340120
Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh)
Soạn: HS QHQ523401201 gửi 8785
2
52340399
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
Soạn: HS QHQ523403992 gửi 8785
3
52340405
Hệ thống thông tin quản lí (đào tạo bằng tiếng Anh)
Soạn: HS QHQ523404053 gửi 8785

Lưu ýDữ liệu hiện tại là dự kiến của chúng tôi. Điểm chuẩn chính thức năm 2018 của  Trường Trường Đại học Quốc gia Hà Nội sẽ được cập nhật sớm nhất khi  Trường Trường Đại học Quốc gia Hà Nội công bố. Khi có điểm chuẩn, bạn vẫn nhắn tin với cú pháp như trên

Điểm chuẩn Đại học 2018, Ngành sư phạm, khối xã hội, điểm chuẩn đại học


Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc gia Hà Nội 2018
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top