loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Nẵng năm 2018
Chúng tôi phân tích dữ liệu lịch sử điểm chuẩn Trường Đại học Đà Nẵng, tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018 và có nhận định về dự kiến điểm chuẩn của Trường Đại học Đà Nẵng. Khác với mọi năm, năm nay, đề thi THPTQG có phổ kiến thức khá rộng, dàn trải từ lớp 11 đến lớp 12 vì vậy việc ôn thi của cả giáo viên và thí sinh có khó khăn hơn. Chính vì vậy sẽ ảnh hưởng đến kết quả thi và điểm chuẩn trúng tuyển các trường năm 2018. Điểm chuẩn năm 2018 sec có những biến động so với điểm chuẩn năm trước.
Soạn HS Mãtrường+Mã ngành gửi 8785
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Điểm chuẩn Trường Đại học Đà Nẵng năm 2018
Chúng tôi phân tích dữ liệu lịch sử điểm chuẩn Trường Đại học Đà Nẵng, tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018 và có nhận định về dự kiến điểm chuẩn của Trường Đại học Đà Nẵng. Khác với mọi năm, năm nay, đề thi THPTQG có phổ kiến thức khá rộng, dàn trải từ lớp 11 đến lớp 12 vì vậy việc ôn thi của cả giáo viên và thí sinh có khó khăn hơn. Chính vì vậy sẽ ảnh hưởng đến kết quả thi và điểm chuẩn trúng tuyển các trường năm 2018. Điểm chuẩn năm 2018 sec có những biến động so với điểm chuẩn năm trước.
Căn cứ mức độ đề thi, số thí sinh
dự thi, điểm chuẩn của những năm trước để chúng tôi đưa dự kiến điểm chuẩn năm
2018:
Để xem dự kiến điểm chuẩn Trường Đại học Đà Nẵng của chúng tôi bạn thự hiện như sau:Soạn HS Mãtrường+Mã ngành gửi 8785
Trong đó
Mã trường: Là mã trường ĐH thành viên của ĐH Đà Nẵng
Mã ngành: Là mã ngành bạn muốn xem
Ví dụ:
Xem điểm mã ngành D140214 Soạn HS DDKD140214 gửi 8785
Cụ thể cách xem dự kiến điểm chuẩn tuyển sinh như sau:
STT
|
Mã ngành
|
Mã trường
|
Tên ngành
|
Soạn tin
|
I
|
DDK
|
DKK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
|
1
|
D140214
|
DKK
|
Sư phạm kỹ thuật công
nghiệp□
|
Soạn HS DKKD140214 gửi 8785
|
2
|
D420201
|
DKK
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn HS DKKD420201 gửi 8785
|
3
|
D480201
|
DKK
|
Công nghệ thông tin
|
Soạn HS DKKD480201 gửi 8785
|
4
|
D480201CLC1
|
DKK
|
Công nghệ thông tin (Chất
lượng cao ngoại ngữ Anh)
|
Soạn HS DKKD480201CLC1 gửi 8785
|
5
|
D480201CLC2
|
DKK
|
Công nghệ thông tin (Chất
lượng cao ngoại ngữ Nhật)
|
Soạn HS DKKD480201CLC2 gửi 8785
|
6
|
D510105
|
DKK
|
Công nghệ kỹ thuật vật
liệu xây dựng
|
Soạn HS DKKD510105 gửi 8785
|
7
|
D510202
|
DKK
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Soạn HS DKKD510202 gửi 8785
|
8
|
D510601
|
DKK
|
Quản lý công nghiệp
|
Soạn HS DKKD510601 gửi 8785
|
9
|
D520103
|
DKK
|
Kỹ thuật cơ khí □
|
Soạn HS DKKD520103 gửi 8785
|
10
|
D520114
|
DKK
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
Soạn HS DKKD520114 gửi 8785
|
11
|
D520115
|
DKK
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Soạn HS DKKD520115 gửi 8785
|
12
|
D520122
|
DKK
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
Soạn HS DKKD520122 gửi 8785
|
13
|
D520201
|
DKK
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Soạn HS DKKD520201 gửi 8785
|
14
|
D520201CLC
|
DKK
|
Kỹ thuật điện, điện tử
(Chất lượng cao)
|
Soạn HS DKKD520201CLC gửi 8785
|
15
|
D520209
|
DKK
|
Kỹ thuật điện tử &
viễn thông
|
Soạn HS DKKD520209 gửi 8785
|
16
|
D520209CLC
|
DKK
|
Kỹ thuật điện tử &
viễn thông (Chất lượng cao)
|
Soạn HS DKKD520209CLC gửi 8785
|
17
|
D520216
|
DKK
|
Kỹ thuật điều khiển &
tự động hóa
|
Soạn HS DKKD520216 gửi 8785
|
18
|
D520216CLC
|
DKK
|
Kỹ thuật điều khiển và tự
động hóa (Chất lượng cao)
|
Soạn HS DKKD520216CLC gửi 8785
|
19
|
D520301
|
DKK
|
Kỹ thuật hóa học
|
Soạn HS DKKD520301 gửi 8785
|
20
|
D520320
|
DKK
|
Kỹ thuật môi trường
|
Soạn HS DKKD520320 gửi 8785
|
21
|
D520604CLC
|
DKK
|
Kỹ thuật dầu khí (Chất
lượng cao)
|
Soạn HS DKKD520604CLC gửi 8785
|
22
|
D540101
|
DKK
|
Công nghệ thực phẩm
|
Soạn HS DKKD540101 gửi 8785
|
23
|
D540101CLC
|
DKK
|
Công nghệ thực phẩm (Chất
lượng cao)
|
Soạn HS DKKD540101CLC gửi 8785
|
24
|
D580102CLC
|
DKK
|
Kiến trúc (Chất lượng cao)
|
Soạn HS DKKD580102CLC gửi 8785
|
25
|
D580201
|
DKK
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng
|
Soạn HS DKKD580201 gửi 8785
|
26
|
D580202
|
DKK
|
Kỹ thuật công trình thủy
|
Soạn HS DKKD580202 gửi 8785
|
27
|
D580205
|
DKK
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
Soạn HS DKKD580205 gửi 8785
|
28
|
D580205CLC
|
DKK
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông (Chất lượng cao)
|
Soạn HS DKKD580205CLC gửi 8785
|
29
|
D580208
|
DKK
|
Kỹ thuật xây dựng □
|
Soạn HS DKKD580208 gửi 8785
|
30
|
D580301
|
DKK
|
Kinh tế xây dựng
|
Soạn HS DKKD580301 gửi 8785
|
31
|
D850101
|
DKK
|
Quản lý tài nguyên &
môi trường
|
Soạn HS DKKD850101 gửi 8785
|
32
|
D905206
|
DKK
|
Chương trình tiên tiến
ngành Điện tử viễn thông*
|
Soạn HS DKKD905206 gửi 8785
|
33
|
D905216
|
DKK
|
Chương trình tiên tiến
ngành Hệ thống nhúng*
|
Soạn HS DKKD905216 gửi 8785
|
34
|
PFIEV
|
DKK
|
Chương trình đào tạo kỹ sư
chất lượng cao Việt-Pháp*
|
Soạn HS DKKPFIEV gửi 8785
|
II
|
DDQ
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
Soạn HS DDQDDQ gửi 8785
|
35
|
D310101
|
DDQ
|
Kinh tế
|
Soạn HS DDQD310101 gửi 8785
|
36
|
D310205
|
DDQ
|
Quản lý Nhà nước
|
Soạn HS DDQD310205 gửi 8785
|
37
|
D340101
|
DDQ
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn HS DDQD340101 gửi 8785
|
38
|
D340103
|
DDQ
|
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành
|
Soạn HS DDQD340103 gửi 8785
|
39
|
D340107
|
DDQ
|
Quản trị khách sạn
|
Soạn HS DDQD340107 gửi 8785
|
40
|
D340115
|
DDQ
|
Marketing
|
Soạn HS DDQD340115 gửi 8785
|
41
|
D340120
|
DDQ
|
Kinh doanh quốc tế
|
Soạn HS DDQD340120 gửi 8785
|
42
|
D340121
|
DDQ
|
Kinh doanh thương mại
|
Soạn HS DDQD340121 gửi 8785
|
43
|
D340201
|
DDQ
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Soạn HS DDQD340201 gửi 8785
|
44
|
D340301
|
DDQ
|
Kế toán
|
Soạn HS DDQD340301 gửi 8785
|
45
|
D340302
|
DDQ
|
Kiểm toán
|
Soạn HS DDQD340302 gửi 8785
|
46
|
D340404
|
DDQ
|
Quản trị nhân lực
|
Soạn HS DDQD340404 gửi 8785
|
47
|
D340405
|
DDQ
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Soạn HS DDQD340405 gửi 8785
|
48
|
D380101
|
DDQ
|
Luật
|
Soạn HS DDQD380101 gửi 8785
|
49
|
D380107
|
DDQ
|
Luật kinh tế
|
Soạn HS DDQD380107 gửi 8785
|
50
|
D460201
|
DDQ
|
Thống kê
|
Soạn HS DDQD460201 gửi 8785
|
III
|
DDS
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
||
51
|
D140201
|
DDS
|
Giáo dục Mầm non
|
Soạn HS DDSD140201 gửi 8785
|
52
|
D140202
|
DDS
|
Giáo dục Tiểu học
|
Soạn HS DDSD140202 gửi 8785
|
53
|
D140205
|
DDS
|
Giáo dục Chính trị
|
Soạn HS DDSD140205 gửi 8785
|
54
|
D140209
|
DDS
|
Sư phạm Toán học
|
Soạn HS DDSD140209 gửi 8785
|
55
|
D140210
|
DDS
|
Sư phạm Tin học
|
Soạn HS DDSD140210 gửi 8785
|
56
|
D140211
|
DDS
|
Sư phạm Vật lý
|
Soạn HS DDSD140211 gửi 8785
|
57
|
D140212
|
DDS
|
Sư phạm Hoá học
|
Soạn HS DDSD140212 gửi 8785
|
58
|
D140213
|
DDS
|
Sư phạm Sinh học
|
Soạn HS DDSD140213 gửi 8785
|
59
|
D140217
|
DDS
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Soạn HS DDSD140217 gửi 8785
|
60
|
D140218
|
DDS
|
Sư phạm Lịch sử
|
Soạn HS DDSD140218 gửi 8785
|
61
|
D140219
|
DDS
|
Sư phạm Địa lý
|
Soạn HS DDSD140219 gửi 8785
|
62
|
D140221
|
DDS
|
Sư phạm Âm nhạc*
|
Soạn HS DDSD140221 gửi 8785
|
63
|
D220113
|
DDS
|
Việt Nam học
|
Soạn HS DDSD220113 gửi 8785
|
64
|
D220310
|
DDS
|
Lịch sử
|
Soạn HS DDSD220310 gửi 8785
|
65
|
D220330
|
DDS
|
Văn học
|
Soạn HS DDSD220330 gửi 8785
|
66
|
D220340
|
DDS
|
Văn hoá học
|
Soạn HS DDSD220340 gửi 8785
|
67
|
D310401
|
DDS
|
Tâm lý học
|
Soạn HS DDSD310401 gửi 8785
|
68
|
D310501
|
DDS
|
Địa lý học
|
Soạn HS DDSD310501 gửi 8785
|
69
|
D320101
|
DDS
|
Báo chí
|
Soạn HS DDSD320101 gửi 8785
|
70
|
D420201
|
DDS
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn HS DDSD420201 gửi 8785
|
71
|
D440102
|
DDS
|
Vật lý học
|
Soạn HS DDSD440102 gửi 8785
|
72
|
D440112
|
DDS
|
Hóa học
|
Soạn HS DDSD440112 gửi 8785
|
73
|
D440217
|
DDS
|
Địa lý tự nhiên
|
Soạn HS DDSD440217 gửi 8785
|
74
|
D440301
|
DDS
|
Khoa học môi trường
|
Soạn HS DDSD440301 gửi 8785
|
75
|
D460112
|
DDS
|
Toán ứng dụng
|
Soạn HS DDSD460112 gửi 8785
|
76
|
D480201
|
DDS
|
Công nghệ thông tin
|
Soạn HS DDSD480201 gửi 8785
|
77
|
D480201CLC
|
DDS
|
Công nghệ thông tin (Chất
lượng cao)
|
Soạn HS DDSD480201CLC gửi 8785
|
78
|
D760101
|
DDS
|
Công tác xã hội
|
Soạn HS DDSD760101 gửi 8785
|
79
|
D850101
|
DDS
|
Quản lý tài nguyên và môi
trường
|
Soạn HS DDSD850101 gửi 8785
|
IV
|
DDF
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
|
||
80
|
D140231
|
DDF
|
Sư phạm tiếng Anh*
|
Soạn HS DDFD140231 gửi 8785
|
81
|
D140233
|
DDF
|
Sư phạm tiếng Pháp*
|
Soạn HS DDFD140233 gửi 8785
|
82
|
D140234
|
DDF
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc*
|
Soạn HS DDFD140234 gửi 8785
|
83
|
D220201
|
DDF
|
Ngôn ngữ Anh*
|
Soạn HS DDFD220201 gửi 8785
|
84
|
D220201CLC
|
DDF
|
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng
cao)*
|
Soạn HS DDFD220201CLC gửi 8785
|
85
|
D220202
|
DDF
|
Ngôn ngữ Nga*
|
Soạn HS DDFD220202 gửi 8785
|
86
|
D220203
|
DDF
|
Ngôn ngữ Pháp*
|
Soạn HS DDFD220203 gửi 8785
|
87
|
D220204
|
DDF
|
Ngôn ngữ Trung Quốc*
|
Soạn HS DDFD220204 gửi 8785
|
88
|
D220209
|
DDF
|
Ngôn ngữ Nhật*
|
Soạn HS DDFD220209 gửi 8785
|
89
|
D220210
|
DDF
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc*
|
Soạn HS DDFD220210 gửi 8785
|
90
|
D220212
|
DDF
|
Quốc tế học*
|
Soạn HS DDFD220212 gửi 8785
|
91
|
D220212CLC
|
DDF
|
Quốc tế học (Chất lượng
cao)*
|
Soạn HS DDFD220212CLC gửi 8785
|
92
|
D220213
|
DDF
|
Đông Phương học*
|
Soạn HS DDFD220213 gửi 8785
|
V
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI
KONTUM
|
||
93
|
D140202
|
DDP
|
Giáo dục Tiểu học
|
Soạn HS DDPD140202 gửi 8785
|
94
|
D140209
|
DDP
|
Sư phạm Toán học
|
Soạn HS DDPD140209 gửi 8785
|
95
|
D310101
|
DDP
|
Kinh tế phát triển
|
Soạn HS DDPD310101 gửi 8785
|
96
|
D340101
|
DDP
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn HS DDPD340101 gửi 8785
|
97
|
D340103
|
DDP
|
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
|
Soạn HS DDPD340103 gửi 8785
|
98
|
D340121
|
DDP
|
Kinh doanh thương mại
|
Soạn HS DDPD340121 gửi 8785
|
99
|
D340201
|
DDP
|
Tài chính - ngân hàng
|
Soạn HS DDPD340201 gửi 8785
|
100
|
D340301
|
DDP
|
Kế toán
|
Soạn HS DDPD340301 gửi 8785
|
101
|
D340302
|
DDP
|
Kiểm toán
|
Soạn HS DDPD340302 gửi 8785
|
102
|
D380107
|
DDP
|
Luật kinh tế
|
Soạn HS DDPD380107 gửi 8785
|
103
|
D480201
|
DDP
|
Công nghệ thông tin
|
Soạn HS DDPD480201 gửi 8785
|
104
|
D520201
|
DDP
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Soạn HS DDPD520201 gửi 8785
|
105
|
D580205
|
DDP
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông
|
Soạn HS DDPD580205 gửi 8785
|
106
|
D620114
|
DDP
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
Soạn HS DDPD620114 gửi 8785
|
VI
|
DDY
|
KHOA Y - DƯỢC
|
||
107
|
D720101
|
DDY
|
Y đa khoa
|
Soạn HS DDYD720101 gửi 8785
|
108
|
D720501
|
DDY
|
Điều dưỡng
|
Soạn HS DDYD720501 gửi 8785
|
VII
|
DDV
|
VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO
TẠO VIỆT - ANH
|
||
109
|
DCSE
|
DDV
|
Khoa học và Kỹ thuật máy
tính
|
Soạn HS DDVDCSE gửi 8785
|
110
|
DIBM
|
DDV
|
Quản trị và kinh doanh Quốc
tế
|
Soạn HS DDVDIBM gửi 8785
|
VIII
|
DDC
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG
NGHỆ
|
||
111
|
C340405
|
DDC
|
Hệ thống thông tin quản
lý□
|
Soạn HS DDCC340405 gửi 8785
|
112
|
C420201
|
DDC
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn HS DDCC420201 gửi 8785
|
113
|
C480201
|
DDC
|
Công nghệ Thông tin
|
Soạn HS DDCC480201 gửi 8785
|
114
|
C510101TH1
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc*
|
Soạn HS DDCC510101TH1 gửi 8785
|
115
|
C510101TH2
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật kiến
trúc
|
Soạn HS DDCC510101TH2 gửi 8785
|
116
|
C510102
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng □
|
Soạn HS DDCC510102 gửi 8785
|
117
|
C510103
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng□
|
Soạn HS DDCC510103 gửi 8785
|
118
|
C510104
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật giao
thông□
|
Soạn HS DDCC510104 gửi 8785
|
119
|
C510201
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
khí□
|
Soạn HS DDCC510201 gửi 8785
|
120
|
C510203
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử
|
Soạn HS DDCC510203 gửi 8785
|
121
|
C510205
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
Soạn HS DDCC510205 gửi 8785
|
122
|
C510206
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt□
|
Soạn HS DDCC510206 gửi 8785
|
123
|
C510301
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử□
|
Soạn HS DDCC510301 gửi 8785
|
124
|
C510302
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử - truyền thông□
|
Soạn HS DDCC510302 gửi 8785
|
125
|
C510401
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật hoá
học
|
Soạn HS DDCC510401 gửi 8785
|
126
|
C510406
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
|
Soạn HS DDCC510406 gửi 8785
|
127
|
C540102
|
DDC
|
Công nghệ thực phẩm
|
Soạn HS DDCC540102 gửi 8785
|
128
|
C580302
|
DDC
|
Quản lý xây dựng
|
Soạn HS DDCC580302 gửi 8785
|
IX
|
DDI
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG
NGHỆ THÔNG TIN
|
||
129
|
C340101
|
DDI
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn HS DDIC340101 gửi 8785
|
130
|
C340115
|
DDI
|
Marketing
|
Soạn HS DDIC340115 gửi 8785
|
131
|
C340301
|
DDI
|
Kế toán
|
Soạn HS DDIC340301 gửi 8785
|
132
|
C480101
|
DDI
|
Khoa học máy tính
|
Soạn HS DDIC480101 gửi 8785
|
133
|
C480102
|
DDI
|
Truyền thông và mạng máy
tính
|
Soạn HS DDIC480102 gửi 8785
|
134
|
C480104
|
DDI
|
Hệ thống thông tin
|
Soạn HS DDIC480104 gửi 8785
|
135
|
C480201
|
DDI
|
Công nghệ thông tin
|
Soạn HS DDIC480201 gửi 8785
|
136
|
C480202
|
DDI
|
Tin học ứng dụng
|
Soạn HS DDIC480202 gửi 8785
|
137
|
C510304
|
DDI
|
Công nghệ kỹ thuật máy
tính
|
Soạn HS DDIC510304 gửi 8785
|
HỆ ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
|
||||
I
|
DDK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
|
Soạn HS DDK gửi 8785
|
|
1
|
D420201LT
|
DDK
|
Công nghệ sinh học (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD420201LT gửi 8785
|
2
|
D510202LT
|
DDK
|
Công nghệ chế tạo máy
(Liên thông)
|
Soạn HS DDKD510202LT gửi 8785
|
3
|
D520103LT
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ khí (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD520103LT gửi 8785
|
4
|
D520114LT
|
DDK
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
(Liên thông)
|
Soạn HS DDKD520114LT gửi 8785
|
5
|
D520115LT
|
DDK
|
Kỹ thuật nhiệt (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD520115LT gửi 8785
|
6
|
D520201LT
|
DDK
|
Kỹ thuật điện, điện tử
(Liên thông)
|
Soạn HS DDKD520201LT gửi 8785
|
7
|
D520209LT
|
DDK
|
Kỹ thuật điện tử &
viễn thông (Liên thông)
|
Soạn HS DDKD520209LT gửi 8785
|
8
|
D520216LT
|
DDK
|
Kỹ thuật điều khiển &
tự động hóa (Liên thông)
|
Soạn HS DDKD520216LT gửi 8785
|
9
|
D520301LT
|
DDK
|
Kỹ thuật hóa học (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD520301LT gửi 8785
|
10
|
D520320LT
|
DDK
|
Kỹ thuật môi trường (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD520320LT gửi 8785
|
11
|
D540101LT
|
DDK
|
Công nghệ thực phẩm (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD540101LT gửi 8785
|
12
|
D580102LT
|
DDK
|
Kiến trúc (Liên thông chất
lượng cao)
|
Soạn HS DDKD580102LT gửi 8785
|
13
|
D580201LT
|
DDK
|
Kỹ thuật công trình xây
dựng (Liên thông)
|
Soạn HS DDKD580201LT gửi 8785
|
14
|
D580205LT
|
DDK
|
Kỹ thuật xây dựng công
trình giao thông (Liên thông)
|
Soạn HS DDKD580205LT gửi 8785
|
15
|
D580301LT
|
DDK
|
Kinh tế xây dựng (Liên
thông)
|
Soạn HS DDKD580301LT gửi 8785
|
II
|
DDQ
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
||
16
|
D340103LT
|
DDQ
|
Quản trị Dịch vụ du lịch và
lữ hành (Liên thông)
|
Soạn HS DDQD340103LT gửi 8785
|
17
|
D340121LT
|
DDQ
|
Kinh doanh thương mại (Liên
thông)
|
Soạn HS DDQD340121LT gửi 8785
|
18
|
D340201LT
|
DDQ
|
Tài chính - Ngân hàng (Liên
thông)
|
Soạn HS DDQD340201LT gửi 8785
|
19
|
D340301LT
|
DDQ
|
Kế toán (Liên thông)
|
Soạn HS DDQD340301LT gửi 8785
|
20
|
D340405LT
|
DDQ
|
Hệ thống thông tin quản lý
(Liên thông)
|
Soạn HS DDQD340405LT gửi 8785
|
III
|
DDP
|
PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI
KONTUM
|
||
21
|
D340101LT
|
DDP
|
Quản trị kinh doanh (Liên
thông)
|
Soạn HS DDPD340101LT gửi 8785
|
22
|
D340301LT
|
DDP
|
Kế toán (Liên thông)
|
Soạn HS DDPD340301LT gửi 8785
|
23
|
D480201LT
|
DDP
|
Công nghệ thông tin (Liên
thông)
|
Soạn HS DDPD480201LT gửi 8785
|
IV
|
DDC
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG
NGHỆ
|
||
24
|
C340405LT
|
DDC
|
Hệ thống thông tin quản lý
(Liên thông)
|
Soạn HS DDCC340405LT gửi 8785
|
25
|
C480201LT
|
DDC
|
Công nghệ Thông tin (Liên
thông)
|
Soạn HS DDCC480201LT gửi 8785
|
26
|
C510102LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật công
trình xây dựng (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510102LT gửi 8785
|
27
|
C510103LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật xây
dựng (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510103LT gửi 8785
|
28
|
C510104LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật giao
thông (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510104LT gửi 8785
|
29
|
C510201LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510201LT gửi 8785
|
30
|
C510203LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật cơ
điện tử (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510203LT gửi 8785
|
31
|
C510205LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
(Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510205LT gửi 8785
|
32
|
C510206LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
(Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510206LT gửi 8785
|
33
|
C510301LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật điện,
điện tử (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510301LT gửi 8785
|
34
|
C510302LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật điện
tử - truyền thông (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510302LT gửi 8785
|
35
|
C510401LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật hoá
học (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510401LT gửi 8785
|
36
|
C510406LT
|
DDC
|
Công nghệ kỹ thuật môi
trường (Liên thông)
|
Soạn HS DDCC510406LT gửi 8785
|
37
|
C540102LT
|
DDC
|
Công nghệ thực phẩm (Liên
thông)
|
Soạn HS DDCC540102LT gửi 8785
|
38
|
C580302LT
|
DDC
|
Quản lý xây dựng (Liên
thông)
|
Soạn HS DDCC580302LT gửi 8785
|
V
|
DDI
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG
NGHỆ THÔNG TIN
|
||
39
|
C340101LT
|
DDI
|
Quản trị kinh doanh (Liên
thông)
|
Soạn HS DDIC340101LT gửi 8785
|
40
|
C340301LT
|
DDI
|
Kế toán (Liên thông)
|
Soạn HS DDIC340301LT gửi 8785
|
41
|
C480201LT
|
DDI
|
Công nghệ thông tin (Liên
thông)
|
Soạn HS DDIC480201LT gửi 8785
|
Lưu ý: Dữ liệu hiện tại là dự kiến của chúng tôi. Điểm chuẩn chính thức năm 2018 của Trường Đại học Đà Nẵng sẽ được cập nhật sớm nhất khi Trường Đại học Đà Nẵng công bố. Khi có điểm chuẩn, bạn vẫn nhắn tin với cú pháp như trên
Điểm chuẩn Đại học 2018, Ngành Kinh tế
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment