VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn vào ngành Ngôn ngữ Anh; STT là 1
STT
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC QUỐC TẾ
|
Soạn
tin
|
1
|
Ngôn ngữ Anh
|
Soạn: HS 1QSQ gửi 8785
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn: HS 2QSQ gửi 8785
|
3
|
Tài chính – Ngân
hàng
|
Soạn: HS 3QSQ gửi 8785
|
4
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn: HS 4QSQ gửi 8785
|
5
|
Hóa sinh
|
Soạn: HS 5QSQ gửi 8785
|
6
|
Toán ứng dụng
(Kỹ thuật tài chính
và Quản trị rủi ro)
|
Soạn: HS 6QSQ gửi 8785
|
7
|
Công nghệ thông tin
|
Soạn: HS 7QSQ gửi 8785
|
8
|
Kỹ thuật hệ thống
công nghiệp
|
Soạn: HS 8QSQ gửi 8785
|
9
|
Logistics và quản lý
chuỗi cung ứng
|
Soạn: HS 9QSQ gửi 8785
|
10
|
Kỹ thuật điện tử,
truyền thông
|
Soạn: HS 10QSQ gửi 8785
|
11
|
Kỹ thuật Y Sinh
|
Soạn: HS 11QSQ gửi 8785
|
12
|
Kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
|
Soạn: HS 12QSQ gửi 8785
|
13
|
Kỹ thuật Môi trường
|
Soạn: HS 13QSQ gửi 8785
|
14
|
Công nghệ thực phẩm
|
Soạn: HS 14QSQ gửi 8785
|
15
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Soạn: HS 15QSQ gửi 8785
|
16
|
Quản lý nguồn lợi
thủy sản
|
Soạn: HS 16QSQ gửi 8785
|
17
|
Kỹ thuật Không gian
|
Soạn: HS 17QSQ gửi 8785
|
18
|
Chương trình liên
kết:
|
Soạn: HS 18QSQ gửi 8785
|
THÔNG TIN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ (QSQ)
STT
|
Mã ngành
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC
TẾ
(QSQ)
|
Tổ hợp
|
CT17
|
Sàn 17
|
1
|
D340101
|
QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
A00; A01; D01
|
150
|
18
|
2
|
D480201
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
A00; A01
|
100
|
18
|
3
|
D520207
|
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ,
TRUYỀN THÔNG
|
A00; A01
|
55
|
17.5
|
4
|
D420201
|
CÔNG NGHỆ SINH HỌC
|
A00; A01; B00
|
150
|
18
|
5
|
D520212
|
KỸ THUẬT Y SINH
|
A00; A01; B00
|
75
|
18
|
6
|
D510602
|
KỸ THUẬT HỆ THỐNG CÔNG
NGHIỆP
|
A00; A01; D01
|
75
|
17.5
|
7
|
D620305
|
QUẢN LÝ NGUỒN LỢI THỦY
SẢN
|
A00; A01, B00
|
30
|
17.5
|
8
|
D540101
|
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
|
A00; A01; B00
|
75
|
17.5
|
9
|
D340201
|
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
|
A00; A01; D01
|
100
|
18
|
10
|
D580208
|
KỸ THUẬT XÂY DỰNG
|
A00; A01
|
50
|
17.5
|
11
|
D460112
|
TOÁN ỨNG DỤNG (KỸ
THUẬT TÀI CHÍNH & QUẢN TRỊ RỦI RO)
|
A00; A01
|
40
|
17.5
|
12
|
D440112
|
HÓA SINH
|
A00; A01; B00
|
55
|
17.5
|
13
|
D520216
|
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ
TỰ ĐỘNG HÓA
|
A00; A01
|
45
|
17.5
|
14
|
D510605
|
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ
CHUỖI CUNG ỨNG
|
A00; A01; D01
|
140
|
18
|
15
|
D520701
|
KỸ THUẬT KHÔNG GIAN
|
A00; A01
|
40
|
17.5
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment