Đề xem tỉ lệ chọi lớp 10 mỗi trường THPT tại Hải Phòng, bạn soạn tin như sau
0225 là mã tỉnh Hải Phòng (Theo mã vùng điện thoại)
Mãtrường: Là mã trường bạn đăng ký dự thi
Ví dụ: Bạn xem tỉ lệ chọi trường THPT Hồng Bàng, mã 101
Mã
|
Trường
|
Soạn tin
|
101
|
THPT
Hồng Bàng
|
Soạn HS 0225101 gửi
8785
|
102
|
THPT
Lê Hồng Phong
|
Soạn HS 0225102 gửi
8785
|
308
|
THPT
Thái Phiên
|
Soạn HS 0225308 gửi
8785
|
501
|
THPT
Lê Chân
|
Soạn HS 0225501 gửi
8785
|
503
|
THPT
Ngô Quyền
|
Soạn HS 0225503 gửi
8785
|
504
|
THPT
Trần Nguyên Hãn
|
Soạn HS 0225504 gửi
8785
|
701
|
THPT
Đồng Hòa
|
Soạn HS 0225701 gửi
8785
|
705
|
THPT
Kiến An
|
Soạn HS 0225705 gửi
8785
|
706
|
THPT
Phan Đăng Lưu
|
Soạn HS 0225706 gửi
8785
|
901
|
THPT
Đồ Sơn
|
Soạn HS 0225901 gửi
8785
|
902
|
THPT
Nội trú đồ Sơn
|
Soạn HS 0225902 gửi
8785
|
1101
|
THPT
Bạch Đằng
|
Soạn HS 02251101 gửi
8785
|
1102
|
THPT
Thủy Sơn
|
Soạn HS 02251102 gửi
8785
|
1105
|
THPT
Lê ích Mộc
|
Soạn HS 02251105 gửi
8785
|
1106
|
THPT
Lý Thường Kiệt
|
Soạn HS 02251106 gửi
8785
|
1107
|
THPT
Phạm Ngũ Lão
|
Soạn HS 02251107 gửi
8785
|
1108
|
THPT
Quang Trung
|
Soạn HS 02251108 gửi
8785
|
1301
|
THPT
An Dương
|
Soạn HS 02251301 gửi
8785
|
1305
|
THPT
Nguyễn Trãi
|
Soạn HS 02251305 gửi
8785
|
1501
|
THPT
An Lão
|
Soạn HS 02251501 gửi
8785
|
1503
|
THPT
Trần Hưng Đạo
|
Soạn HS 02251503 gửi
8785
|
1504
|
THPT
Quốc Tuấn
|
Soạn HS 02251504 gửi
8785
|
1702
|
THPT
Kiến Thụy
|
Soạn HS 02251702 gửi
8785
|
1704
|
THPT
Nguyễn Đức Cảnh
|
Soạn HS 02251704 gửi
8785
|
1705
|
THPT
Thụy Hương
|
Soạn HS 02251705 gửi
8785
|
1901
|
THPT
Nhữ Văn Lan
|
Soạn HS 02251901 gửi
8785
|
1902
|
THPT
Hùng Thắng
|
Soạn HS 02251902 gửi
8785
|
1903
|
THPT
Tiên Lãng
|
Soạn HS 02251903 gửi
8785
|
1904
|
THPT
Toàn Thắng
|
Soạn HS 02251904 gửi
8785
|
2101
|
THPT
Nguyễn Khuyến
|
Soạn HS 02252101 gửi
8785
|
2102
|
THPT
Cộng Hiền
|
Soạn HS 02252102 gửi
8785
|
2103
|
THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Soạn HS 02252103 gửi
8785
|
Mã môn
|
Lớp
|
Soạn tin
|
|
C00
|
Toán chuyên
|
Soạn tin HS 0225C00 gửi 8785
|
|
C01
|
Lý chuyên
|
Soạn tin HS 0225C01 gửi 8785
|
|
C02
|
Hóa chuyên
|
Soạn tin HS 0225C02 gửi 8785
|
|
C03
|
Sinh chuyên
|
Soạn tin HS 0225C03 gửi 8785
|
|
C04
|
Tin chuyên
|
Soạn tin HS 0225C04 gửi 8785
|
|
C05
|
không chuyên Tự nhiên
|
Soạn tin HS 0225C05 gửi 8785
|
|
C06
|
Văn chuyên
|
Soạn tin HS 0225C06 gửi 8785
|
|
C07
|
Anh chuyên
|
Soạn tin HS 0225C07 gửi 8785
|
|
C08
|
Nga chuyên
|
Soạn tin HS 0225C08 gửi 8785
|
|
C09
|
Pháp chuyên
|
Soạn tin HS 0225C09 gửi 8785
|
|
C10
|
Trung chuyên
|
Soạn tin HS 0225C10 gửi 8785
|
|
C11
|
Nhật chuyên
|
Soạn tin HS 0225C11 gửi 8785
|
|
C12
|
không chuyên Xã hội
|
Soạn tin HS 0225C12 gửi 8785
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment