loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Tổng hợp điểm chuẩn vào lớp 10 là tiêu chí khá quan trọng giúp bạn lựa chọn và đánh giá trường khi chọn để thi vào lớp 10.
Dưới đây là bộ thồng kê điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hải Dương
Soạn HS dấu cách Mã trường gửi 8785
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Tổng hợp điểm chuẩn vào lớp 10 là tiêu chí khá quan trọng giúp bạn lựa chọn và đánh giá trường khi chọn để thi vào lớp 10.
Dưới đây là bộ thồng kê điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hải Dương
Soạn HS dấu cách Mã trường gửi 8785
Cách soạn tin xem điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Hải Dương như sau:
STT
|
Tên – Mã trường THPT
|
Soạn tin xem DC2016
| |
1
|
Bến Tắm
|
6021001
|
Soạn HS 6021001 gửi 8785
|
2
|
Bình Giang
|
6021002
|
Soạn HS 6021002 gửi 8785
|
3
|
Cẩm Giàng
|
6021003
|
Soạn HS 6021003 gửi 8785
|
4
|
Cẩm Giàng II
|
6021004
|
Soạn HS 6021004 gửi 8785
|
5
|
Cầu Xe
|
6021005
|
Soạn HS 6021005 gửi 8785
|
6
|
Chí Linh
|
6021006
|
Soạn HS 6021006 gửi 8785
|
7
|
Đoàn Thượng
|
6021007
|
Soạn HS 6021007 gửi 8785
|
8
|
Đồng Gia
|
6021008
|
Soạn HS 6021008 gửi 8785
|
9
|
Đường An
|
6021009
|
Soạn HS 6021009 gửi 8785
|
10
|
Gia Lộc
|
6021010
|
Soạn HS 6021010 gửi 8785
|
11
|
Gia Lộc II
|
6021011
|
Soạn HS 6021011 gửi 8785
|
12
|
Hà Bắc
|
6021012
|
Soạn HS 6021012 gửi 8785
|
13
|
Hà Đông
|
6021013
|
Soạn HS 6021013 gửi 8785
|
14
|
Hoàng Văn Thụ
|
6021014
|
Soạn HS 6021014 gửi 8785
|
15
|
Hồng Quang
|
6021015
|
Soạn HS 6021015 gửi 8785
|
16
|
Hưng Đạo
|
6021016
|
Soạn HS 6021016 gửi 8785
|
17
|
Kẻ Sặt
|
6021017
|
Soạn HS 6021017 gửi 8785
|
18
|
Khúc Thừa Dụ
|
6021018
|
Soạn HS 6021018 gửi 8785
|
19
|
Kim Thành
|
6021019
|
Soạn HS 6021019 gửi 8785
|
20
|
Kim Thành II
|
6021020
|
Soạn HS 6021020 gửi 8785
|
21
|
Kinh Môn
|
6021021
|
Soạn HS 6021021 gửi 8785
|
22
|
Kinh Môn II
|
6021022
|
Soạn HS 6021022 gửi 8785
|
23
|
Mạc Đĩnh Chi
|
6021023
|
Soạn HS 6021023 gửi 8785
|
24
|
Nam Sách
|
6021024
|
Soạn HS 6021024 gửi 8785
|
25
|
Nam Sách II
|
6021025
|
Soạn Hs 6021025 gửi 8785
|
26
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6021026
|
Soạn HS 6021026 gửi 8785
|
27
|
Nguyễn Du
|
6021027
|
Soạn HS 6021027 gửi 8785
|
28
|
Nhị Chiểu
|
6021028
|
Soạn HS 6021028 gửi 8785
|
29
|
Ninh Giang
|
6021029
|
Soạn HS 6021029 gửi 8785
|
30
|
Phả Lại
|
6021030
|
Soạn HS 6021030 gửi 8785
|
31
|
Phúc Thành
|
6021031
|
Soạn HS 6021031 gửi 8785
|
32
|
Quang Trung
|
6021032
|
Soạn HS 6021032 gửi 8785
|
33
|
Thanh Bình
|
6021033
|
Soạn HS 6021033 gửi 8785
|
34
|
Thanh Hà
|
6021034
|
Soạn HS 6021034 gửi 8785
|
35
|
Thanh Miện
|
6021035
|
Soạn HS 6021035 gửi 8785
|
36
|
Thanh Miện II
|
6021036
|
Soạn Hs 6021036 gửi 8785
|
37
|
Thanh Miện III
|
6021037
|
Soạn HS 6021037 gửi 8785
|
38
|
Trần Phú
|
6021038
|
Soạn HS 6021038 gửi 8785
|
39
|
Tứ Kỳ
|
6021039
|
Soạn HS 6021039 gửi 8785
|
40
|
Tuệ Tĩnh
|
6021040
|
Soạn HS 6021040 gửi 8785
|
41
|
Chuyên Nguyễn Trãi
| ||
42
|
Chuyên Toán
|
6021042
|
Soạn HS 6021042 gửi 8785
|
43
|
Chuyên Tin
|
6021043
|
Soạn HS 6021043 gửi 8785
|
44
|
Chuyên Vật lý
|
6021044
|
Soạn HS 6021044 gửi 8785
|
45
|
Chuyên Hóa học
|
6021045
|
Soạn HS 6021045 gửi 8785
|
46
|
Chuyên Sinh
|
6021046
|
Soạn HS 6021046 gửi 8785
|
47
|
Chuyên Ngữ văn
|
6021047
|
Soạn HS 6021047 gửi 8785
|
48
|
Chuyên Sử
|
6021048
|
Soạn HS 6021048 gửi 8785
|
49
|
Chuyên Địa
|
6021049
|
Soạn HS 6021049 gửi 8785
|
50
|
Chuyên Tiếng Anh
|
6021050
|
Soạn HS 6021050 gửi 8785
|
51
|
Chuyên Tiếng Pháp
|
6021051
|
Soạn HS 6021051 gửi 8785
|
52
|
Chuyên Tiếng Nga
|
6021052
|
Soạn HS 6021052 gửi 8785
|
53
|
Lớp không chuyên
|
6021053
|
Soạn HS 6021053 gửi 8785
|
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment