Tổng hợp chỉ tiêu vào lớp 10, Thứ tự điểm chuẩn, tỉ lệ chọi ... là những kênh tham khảo giúp bạn có kế hoạch chọn trường thi vào lớp 10
STT
|
Trường
|
Soạn tin
|
1
|
Bình Minh
|
Soạn HS 29699 gửi 8785
|
3
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Soạn HS 29700 gửi 8785
|
4
|
Gia Viễn A
|
Soạn HS 29701 gửi 8785
|
5
|
Gia Viễn B
|
Soạn HS 29702 gửi 8785
|
6
|
Gia Viễn C
|
Soạn HS 29703 gửi 8785
|
7
|
Hoa Lư A - Hộ khẩu Hoa Lư
|
Soạn HS 29704 gửi 8785
|
8
|
Hoa Lư A - Hộ khẩu TPNB
|
Soạn HS 29705 gửi 8785
|
9
|
Kim Sơn A
|
Soạn HS 29706 gửi 8785
|
10
|
Kim Sơn B
|
Soạn HS 29707 gửi 8785
|
11
|
Kim Sơn C
|
Soạn HS 29708 gửi 8785
|
12
|
Nguyễn Huệ
|
Soạn HS 29709 gửi 8785
|
13
|
Nho Quan A
|
Soạn HS 29710 gửi 8785
|
14
|
Nho Quan B
|
Soạn HS 29711 gửi 8785
|
15
|
Nho Quan C
|
Soạn HS 29712 gửi 8785
|
16
|
Ninh Bình – Bạc Liêu
|
Soạn HS 29713 gửi 8785
|
17
|
Tạ Uyên
|
Soạn HS 29714 gửi 8785
|
18
|
Trần Hưng Đạo - Hộ khẩu Hoa Lư
|
Soạn HS 29715 gửi 8785
|
19
|
Trần Hưng Đạo - Hộ khẩu TPNB
|
Soạn HS 29716 gửi 8785
|
20
|
Yên Khánh A
|
Soạn HS 29717 gửi 8785
|
21
|
Yên Mô A
|
Soạn HS 29718 gửi 8785
|
22
|
Yên Mô B
|
Soạn HS 29719 gửi 8785
|
23
|
Ngô Thì Nhậm
|
Soạn HS 29720 gửi 8785
|
24
|
Vũ Duy Thanh
|
Soạn HS 29721 gửi 8785
|
25
|
Yên Khánh B
|
Soạn HS 29722 gửi 8785
|
26
|
Dân tộc Nội trú (Cuc Phuong)
|
Soạn HS 29723 gửi 8785
|
27
|
Dân tộc Nội trú (Ki Phu)
|
Soạn HS 29724 gửi 8785
|
28
|
Dân tộc Nội trú (Thanh Binh)
|
Soạn HS 29725 gửi 8785
|
29
|
Dân tộc Nội trú (Quan Lac)
|
Soạn HS 29726 gửi 8785
|
30
|
DTNT (Y.Quang,XichTho,V.Phuong,Y.Son)
|
Soạn HS 29727 gửi 8785
|
Ninh Bình, Lịch sử điểm chuẩn, Lịch sử điểm chuẩn vào 10, Tổng hợp điểm chuẩn, Thống kê điểm chuẩn,
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment