Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Dưới đây là chỉ tiêu lớp 10 TP. Hải Phòng năm học 2017-2018
Xem thêm: Thống kê điểm chuẩn trúng tuyển lớp 10 TP. Hải Phòng 5 năm liền
Xem thêm: Cách xem điểm chuẩn trúng tuyển lớp 10 TP. Hải Phòng năm 2017
Để xem chỉ tiêu lớp 10 của Hải Phòng năm 2017 bạn soạn tin như sau:
Soạn HS mãtrường gửi 8785
|
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
|
Chuyên Trần Phú
|
31459
|
Soạn HS 31459 gửi 8785
|
|
An Dương
|
31460
|
Soạn HS 31460 gửi 8785
|
|
An Lão
|
31461
|
Soạn HS 31461 gửi 8785
|
|
Bạch Đằng
|
31462
|
Soạn HS 31462 gửi 8785
|
|
Cát Bà
|
31463
|
Soạn HS 31463 gửi 8785
|
|
Cát Hải
|
31464
|
Soạn HS 31464 gửi 8785
|
|
Cộng Hiền
|
31465
|
Soạn HS 31465 gửi 8785
|
|
Đồ Sơn
|
31466
|
Soạn HS 31466 gửi 8785
|
|
Đồng Hòa
|
31467
|
Soạn HS 31467 gửi 8785
|
|
Hải An
|
31468
|
Soạn HS 31468 gửi 8785
|
|
Hồng Bàng
|
31469
|
Soạn HS 31469 gửi 8785
|
|
Hùng Thắng
|
31470
|
Soạn HS 31470 gửi 8785
|
|
Kiến An
|
31471
|
Soạn HS 31471 gửi 8785
|
|
Kiến Thụy
|
31472
|
Soạn HS 31472 gửi 8785
|
|
Lê Chân
|
31473
|
Soạn HS 31473 gửi 8785
|
|
Lê Hồng Phong
|
31474
|
Soạn HS 31474 gửi 8785
|
|
Lê ích Mộc
|
31475
|
Soạn HS 31475 gửi 8785
|
|
Lê Quý Đôn
|
31476
|
Soạn HS 31476 gửi 8785
|
|
Lý Thường Kiệt
|
31477
|
Soạn HS 31477 gửi 8785
|
|
Mạc Đĩnh Chi
|
31478
|
Soạn HS 31478 gửi 8785
|
|
Ngô Quyền
|
31479
|
Soạn HS 31479 gửi 8785
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
31480
|
Soạn HS 31480 gửi 8785
|
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
31481
|
Soạn HS 31481 gửi 8785
|
|
Nguyễn Khuyến
|
31482
|
Soạn HS 31482 gửi 8785
|
|
Nguyễn Trãi
|
31483
|
Soạn HS 31483 gửi 8785
|
|
Nhữ Văn Lan
|
31484
|
Soạn HS 31484 gửi 8785
|
|
Nội trú đồ Sơn
|
31485
|
Soạn HS 31485 gửi 8785
|
|
Phạm Ngũ Lão
|
31486
|
Soạn HS 31486 gửi 8785
|
|
Phan Đăng Lưu
|
31487
|
Soạn HS 31487 gửi 8785
|
|
Quang Trung
|
31488
|
Soạn HS 31488 gửi 8785
|
|
Quốc Tuấn
|
31489
|
Soạn HS 31489 gửi 8785
|
|
Thái Phiên
|
31490
|
Soạn HS 31490 gửi 8785
|
|
Thụy Hương
|
31491
|
Soạn HS 31491 gửi 8785
|
|
Thủy Sơn
|
31492
|
Soạn HS 31492 gửi 8785
|
|
Tiên Lãng
|
31493
|
Soạn HS 31493 gửi 8785
|
|
Tô Hiệu
|
31494
|
Soạn HS 31494 gửi 8785
|
|
Toàn Thắng
|
31495
|
Soạn HS 31495 gửi 8785
|
|
Trần Hưng Đạo
|
31496
|
Soạn HS 31496 gửi 8785
|
|
Trần Nguyên Hãn
|
31497
|
Soạn HS 31497 gửi 8785
|
|
Vĩnh Bảo
|
31498
|
Soạn HS 31498 gửi 8785
|
Mời bạn tham khảo chỉ tiêu tuyển sinh lớp 10 tại TP. Hải Phòng năm 2016 và những năm trước bằng cách soạn tin như sau:
STT
|
Tên trường
|
Soạn tin
|
1
|
THPT chuyên Trần Phú
|
Soạn HS 18624 gửi 8785
|
2
|
THPT Thái Phiên
|
Soạn HS 18625 gửi 8785
|
3
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Soạn HS 18626 gửi 8785
|
4
|
THPT Hải An
|
Soạn HS 18627 gửi 8785
|
5
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Soạn HS 18628 gửi 8785
|
6
|
THPT Hồng Bàng
|
Soạn HS 18629 gửi 8785
|
7
|
THPT Ngô Quyền
|
Soạn HS 18630 gửi 8785
|
8
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
Soạn HS 18631 gửi 8785
|
9
|
THPT Lê Chân
|
Soạn HS 18632 gửi 8785
|
10
|
THPT Đồ Sơn
|
Soạn HS 18633 gửi 8785
|
11
|
THPT nội trú Đồ Sơn
|
Soạn HS 18634 gửi 8785
|
12
|
THPT Kiến An
|
Soạn HS 18635 gửi 8785
|
13
|
THPT Đồng Hòa
|
Soạn HS 18636 gửi 8785
|
14
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Soạn HS 18637 gửi 8785
|
15
|
THPT Kiến Thụy
|
Soạn HS 18638 gửi 8785
|
16
|
THPT Thụy Hương
|
Soạn HS 18639 gửi 8785
|
17
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Soạn HS 18640 gửi 8785
|
18
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Soạn HS 18641 gửi 8785
|
19
|
THPT An Lão
|
Soạn HS 18642 gửi 8785
|
20
|
THPT Quốc Tuấn
|
Soạn HS 18643 gửi 8785
|
21
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Soạn HS 18644 gửi 8785
|
22
|
THPT Tiên Lãng
|
Soạn HS 18645 gửi 8785
|
23
|
THPT Toàn Thắng
|
Soạn HS 18646 gửi 8785
|
24
|
THPT Hùng Thắng
|
Soạn HS 18647 gửi 8785
|
25
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
Soạn HS 18648 gửi 8785
|
26
|
THPT Vĩnh Bảo
|
Soạn HS 18649 gửi 8785
|
27
|
THPT Cộng Hiền
|
Soạn HS 18650 gửi 8785
|
28
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Soạn HS 18651 gửi 8785
|
29
|
THPT Tô Hiệu
|
Soạn HS 18652 gửi 8785
|
30
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Soạn HS 18653 gửi 8785
|
31
|
THPT An Dương
|
Soạn HS 18654 gửi 8785
|
32
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Soạn HS 18655 gửi 8785
|
33
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Soạn HS 18656 gửi 8785
|
34
|
THPT Quang Trung
|
Soạn HS 18657 gửi 8785
|
35
|
THPT Lê Ích Mộc
|
Soạn HS 18658 gửi 8785
|
36
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Soạn HS 18659 gửi 8785
|
37
|
THPT Bạch Đằng
|
Soạn HS 18660 gửi 8785
|
38
|
THPT Thủy Sơn
|
Soạn HS 18661 gửi 8785
|
39
|
THPT Cát Bà
|
Soạn HS 18662 gửi 8785
|
40
|
THPT Cát Hải
|
Soạn HS 18663 gửi 8785
|
41
|
Trường THPT Thăng Long
|
Soạn HS 18664 gửi 8785
|
42
|
THPT Hàng hải
|
Soạn HS 18665 gửi 8785
|
43
|
THPT Marie Curie
|
Soạn HS 18666 gửi 8785
|
44
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Soạn HS 18667 gửi 8785
|
45
|
THPT Nguyễn Tất Thành
|
Soạn HS 18668 gửi 8785
|
46
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Soạn HS 18669 gửi 8785
|
47
|
THPT Anhxtanh
|
Soạn HS 18670 gửi 8785
|
48
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Soạn HS 18671 gửi 8785
|
49
|
PT Herman Gmeiner
|
Soạn HS 18672 gửi 8785
|
50
|
THPT Lương Khánh Thiện
|
Soạn HS 18673 gửi 8785
|
51
|
THPT Hùng Vương
|
Soạn HS 18674 gửi 8785
|
52
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Soạn HS 18675 gửi 8785
|
53
|
THPT Trần Tất Văn
|
Soạn HS 18676 gửi 8785
|
54
|
THPT Tân Trào
|
Soạn HS 18677 gửi 8785
|
55
|
THPT Tân An
|
Soạn HS 18678 gửi 8785
|
56
|
THPT An Hải
|
Soạn HS 18679 gửi 8785
|
57
|
THPT Nam Triệu
|
Soạn HS 18680 gửi 8785
|
58
|
THPT 25-10
|
Soạn HS 18681 gửi 8785
|

0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment