Soạn tin:
STT
|
STT
|
Trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
1
|
Chuyên Lê Hồng Phong
|
|
|
2
|
1,1
|
Chuyên Tiếng Anh - LHP
|
23080
|
Soạn: HS 23080 gửi 8785
|
3
|
1,2
|
Chuyên Hóa - LHP
|
23081
|
Soạn: HS 23081 gửi 8785
|
4
|
1,3
|
Chuyên Lý - LHP
|
23082
|
Soạn: HS 23082 gửi 8785
|
5
|
1,4
|
Chuyên Sinh - LHP
|
23083
|
Soạn: HS 23083 gửi 8785
|
6
|
1,5
|
Chuyên Tin - LHP
|
23084
|
Soạn: HS 23084 gửi 8785
|
7
|
1,6
|
Chuyên Toán - LHP
|
23085
|
Soạn: HS 23085 gửi 8785
|
8
|
1,7
|
Chuyên Tiếng Trung - LHP
|
23086
|
Soạn: HS 23086 gửi 8785
|
9
|
1,8
|
Chuyên Văn - LHP
|
23087
|
Soạn: HS 23087 gửi 8785
|
|
1,9
|
Chuyên Tiếng
Nhật - LHP
|
23088
|
Soạn: HS 23088 gửi 8785
|
10
|
1.10
|
Lớp không chuyên - LHP
|
23089
|
Soạn: HS 23089 gửi 8785
|
11
|
2
|
Chuyên Trần Đại Nghĩa
|
|
|
12
|
2,1
|
Chuyên Tiếng Anh - TĐN
|
23090
|
Soạn: HS 23090 gửi 8785
|
13
|
2,2
|
Chuyên Hóa - TĐN
|
23091
|
Soạn: HS 23091 gửi 8785
|
14
|
2,3
|
Chuyên Lý - TĐN
|
23092
|
Soạn: HS 23092 gửi 8785
|
15
|
2,4
|
Chuyên Sinh - TĐN
|
23093
|
Soạn: HS 23093 gửi 8785
|
16
|
2,5
|
Chuyên Toán - TĐN
|
23094
|
Soạn: HS 23094 gửi 8785
|
17
|
2,6
|
Chuyên Văn - TĐN
|
23095
|
Soạn: HS 23095 gửi 8785
|
18
|
2,7
|
Lớp
không chuyên - TĐN
|
23096
|
Soạn: HS 23096 gửi 8785
|
19
|
3
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
|
|
20
|
3,1
|
Tiếng Anh - NTH
|
23097
|
Soạn: HS 23097 gửi 8785
|
21
|
3,2
|
Hóa - NTH
|
23098
|
Soạn: HS 23098 gửi 8785
|
22
|
3,3
|
Lý - NTH
|
23099
|
Soạn: HS 23099 gửi 8785
|
23
|
3,4
|
Sinh - NTH
|
23100
|
Soạn: HS 23100 gửi 8785
|
24
|
3,5
|
Toán - NTH
|
23101
|
Soạn: HS 23101 gửi 8785
|
25
|
3,6
|
Văn - NTH
|
23102
|
Soạn: HS 23102 gửi 8785
|
26
|
4
|
Gia Định
|
|
|
27
|
4,1
|
Tiếng Anh - GĐ
|
23103
|
Soạn: HS 23103 gửi 8785
|
28
|
4,2
|
Hóa - GĐ
|
23104
|
Soạn: HS 23104 gửi 8785
|
29
|
4,3
|
Lý - GĐ
|
23105
|
Soạn: HS 23105 gửi 8785
|
30
|
4,4
|
Toán - GĐ
|
23106
|
Soạn: HS 23106 gửi 8785
|
31
|
4,5
|
Văn - GĐ
|
23107
|
Soạn: HS 23107 gửi 8785
|
|
|
Tin - GĐ
|
23108
|
Soạn: HS 23108 gửi 8785
|
32
|
5
|
Mạc Đĩnh Chi
|
|
|
33
|
5,1
|
Tiếng Anh - MĐC
|
23109
|
Soạn: HS 23109 gửi 8785
|
34
|
5,2
|
Hóa - MĐC
|
23110
|
Soạn: HS 23110 gửi 8785
|
35
|
5,3
|
Lý - MĐC
|
23111
|
Soạn: HS 23111 gửi 8785
|
36
|
5,4
|
Sinh - MĐC
|
23112
|
Soạn: HS 23112 gửi 8785
|
37
|
5,5
|
Toán - MĐC
|
23113
|
Soạn: HS 23113 gửi 8785
|
38
|
5,6
|
Văn - MĐC
|
23114
|
Soạn: HS 23114 gửi 8785
|
39
|
6
|
Nguyễn Hữu Cầu
|
|
|
40
|
6,1
|
Tiếng Anh - NHC
|
23115
|
Soạn: HS 23115 gửi 8785
|
41
|
6,2
|
Hóa - NHC
|
23116
|
Soạn: HS 23116 gửi 8785
|
42
|
6,3
|
Lý - NHC
|
23117
|
Soạn: HS 23117 gửi 8785
|
43
|
6,4
|
Toán - NHC
|
23118
|
Soạn: HS 23118 gửi 8785
|
44
|
7
|
Nguyễn Hữu Huân
|
|
Soạn: HS gửi 8785
|
45
|
7,1
|
Tiếng Anh - NHH
|
23119
|
Soạn: HS 23119 gửi 8785
|
46
|
7,2
|
Hóa - NHH
|
23120
|
Soạn: HS 23120 gửi 8785
|
47
|
7,3
|
Lý - NHH
|
23121
|
Soạn: HS 23121 gửi 8785
|
48
|
7,4
|
Toán - NHH
|
23122
|
Soạn: HS 23122 gửi 8785
|
49
|
7,5
|
Văn - NHH
|
23123
|
Soạn: HS 23123 gửi 8785
|
50
|
8
|
Củ Chi
|
|
|
51
|
8,1
|
Tiếng Anh - CC
|
23124
|
Soạn: HS 23124 gửi 8785
|
52
|
8,2
|
Hóa - CC
|
23125
|
Soạn: HS 23125 gửi 8785
|
53
|
8,3
|
Lý Củ Chi
|
23126
|
Soạn: HS 23126 gửi 8785
|
54
|
8,4
|
Toán - CC
|
23127
|
Soạn: HS 23127 gửi 8785
|
55
|
9
|
Trung Phú
|
|
|
56
|
9,1
|
Tiếng Anh - TP
|
23128
|
Soạn: HS 23128 gửi 8785
|
57
|
9,2
|
Hóa - TP
|
23129
|
Soạn: HS 23129 gửi 8785
|
58
|
9,3
|
Lý - TP
|
23130
|
Soạn: HS 23130 gửi 8785
|
59
|
9,4
|
Toán - TP
|
23131
|
Soạn: HS 23131 gửi 8785
|
60
|
10
|
NK - ĐHQG TPHCM: Cơ sở 1
|
|
|
61
|
10,1
|
Toán
|
23132
|
Soạn: HS 23132 gửi 8785
|
62
|
10,2
|
Tin
|
23133
|
Soạn: HS 23133 gửi 8785
|
63
|
10,3
|
Lý
|
23134
|
Soạn: HS 23134 gửi 8785
|
64
|
10,4
|
Hóa
|
23135
|
Soạn: HS 23135 gửi 8785
|
65
|
10,5
|
Sinh
|
23136
|
Soạn: HS 23136 gửi 8785
|
66
|
10,6
|
Tiếng Anh
|
23137
|
Soạn: HS 23137 gửi 8785
|
67
|
10,7
|
Văn
|
23138
|
Soạn: HS 23138 gửi 8785
|
68
|
10,8
|
Không chuyên
|
23139
|
Soạn: HS 23139 gửi 8785
|
69
|
11
|
NK - ĐHQG TPHCM: Cơ sở 2
|
|
|
70
|
11,1
|
Toán
|
23140
|
Soạn: HS 23140 gửi 8785
|
71
|
11,2
|
Lý
|
23141
|
Soạn: HS 23141 gửi 8785
|
72
|
11,3
|
Hóa
|
23142
|
Soạn: HS 23142 gửi 8785
|
73
|
11,4
|
Tiếng Anh
|
23143
|
Soạn: HS 23143 gửi 8785
|
74
|
11,5
|
Văn
|
23144
|
Soạn: HS 23144 gửi 8785
|
Dự kiến điểm chuẩn vào lớp 10 TP. HCM năm học 2016-2017, các trường không chuyên
STT
|
Tên trường THPT
|
Soạn tin
|
1
|
An Lạc
|
Soạn: HS 18951 gửi 8785
|
2
|
An Nghĩa
|
Soạn: HS 18952 gửi 8785
|
3
|
An Nhơn Tây
|
Soạn: HS 18953 gửi 8785
|
4
|
Bà Điểm
|
Soạn: HS 18954 gửi 8785
|
5
|
Bình Chánh
|
Soạn: HS 18955 gửi 8785
|
6
|
Bình Hưng Hòa
|
Soạn: HS 18956 gửi 8785
|
7
|
Bình Khánh
|
Soạn: HS 18957 gửi 8785
|
8
|
Bình Phú
|
Soạn: HS 18958 gửi 8785
|
9
|
Bình Tân
|
Soạn: HS 18959 gửi 8785
|
10
|
Bùi Thị Xuân
|
Soạn: HS 18960 gửi 8785
|
11
|
Cần Thạnh
|
Soạn: HS 18961 gửi 8785
|
12
|
Củ Chi
|
Soạn: HS 18962 gửi 8785
|
13
|
Đa Phước
|
Soạn: HS 18963 gửi 8785
|
14
|
Đào Sơn Tây
|
Soạn: HS 18964 gửi 8785
|
15
|
Diên Hồng
|
Soạn: HS 18965 gửi 8785
|
16
|
Dương Văn Dương
|
Soạn: HS 18966 gửi 8785
|
17
|
Gia Định
|
Soạn: HS 18967 gửi 8785
|
18
|
Giồng Ông Tố
|
Soạn: HS 18968 gửi 8785
|
19
|
Gò Vấp
|
Soạn: HS 18969 gửi 8785
|
20
|
Hàn Thuyên
|
Soạn: HS 18970 gửi 8785
|
21
|
Hiệp Bình
|
Soạn: HS 18971 gửi 8785
|
22
|
Hoàng Hoa Thám
|
Soạn: HS 18972 gửi 8785
|
23
|
Hùng Vương
|
Soạn: HS 18973 gửi 8785
|
24
|
Lê Minh Xuân
|
Soạn: HS 18974 gửi 8785
|
25
|
Lê Quý Đôn
|
Soạn: HS 18975 gửi 8785
|
26
|
Lê Thánh Tôn
|
Soạn: HS 18976 gửi 8785
|
27
|
Lê Thị Hồng Gấm
|
Soạn: HS 18977 gửi 8785
|
28
|
Long Thới
|
Soạn: HS 18978 gửi 8785
|
29
|
Long Trường
|
Soạn: HS 18979 gửi 8785
|
30
|
Lương Thế Vinh
|
Soạn: HS 18980 gửi 8785
|
31
|
Lương Văn Can
|
Soạn: HS 18981 gửi 8785
|
32
|
Lý Thường Kiệt
|
Soạn: HS 18982 gửi 8785
|
33
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Soạn: HS 18983 gửi 8785
|
34
|
Marie Curie
|
Soạn: HS 18984 gửi 8785
|
35
|
Soạn: HS 18985 gửi 8785
| |
36
|
Soạn: HS 18986 gửi 8785
| |
37
|
Ngô Gia Tự
|
Soạn: HS 18987 gửi 8785
|
38
|
Ngô Quyền
|
Soạn: HS 18988 gửi 8785
|
39
|
Nguyễn An Ninh
|
Soạn: HS 18989 gửi 8785
|
40
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Soạn: HS 18990 gửi 8785
|
41
|
Nguyễn Công Trứ
|
Soạn: HS 18991 gửi 8785
|
42
|
Nguyễn Du
|
Soạn: HS 18992 gửi 8785
|
43
|
Nguyễn Hiền
|
Soạn: HS 18993 gửi 8785
|
44
|
Nguyễn Huệ
|
Soạn: HS 18994 gửi 8785
|
45
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Soạn: HS 18995 gửi 8785
|
46
|
Nguyễn Hữu Cầu
|
Soạn: HS 18996 gửi 8785
|
47
|
Nguyễn Hữu Huân
|
Soạn: HS 18997 gửi 8785
|
48
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Soạn: HS 18998 gửi 8785
|
49
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Soạn: HS 18999 gửi 8785
|
50
|
Nguyễn Khuyến
|
Soạn: HS 19000 gửi 8785
|
51
|
Nguyễn Tất Thành
|
Soạn: HS 19001 gửi 8785
|
52
|
Nguyễn Thái Bình
|
Soạn: HS 19002 gửi 8785
|
53
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Soạn: HS 19003 gửi 8785
|
54
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Soạn: HS 19004 gửi 8785
|
55
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
Soạn: HS 19005 gửi 8785
|
56
|
Nguyễn Trãi
|
Soạn: HS 19006 gửi 8785
|
57
|
Nguyễn Trung Trực
|
Soạn: HS 19007 gửi 8785
|
58
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Soạn: HS 19008 gửi 8785
|
59
|
Nguyễn Văn Linh
|
Soạn: HS 19009 gửi 8785
|
60
|
Nguyễn Văn Tăng
|
Soạn: HS 19010 gửi 8785
|
61
|
NK TDTT
|
Soạn: HS 19011 gửi 8785
|
62
|
NKTDTT Nguyễn Thị Định
|
Soạn: HS 19012 gửi 8785
|
63
|
Phạm Văn Sáng
|
Soạn: HS 19013 gửi 8785
|
64
|
Phan Đăng Lưu
|
Soạn: HS 19014 gửi 8785
|
65
|
Phú Hòa
|
Soạn: HS 19015 gửi 8785
|
66
|
Phú Nhuận
|
Soạn: HS 19016 gửi 8785
|
67
|
Phước Kiển
|
Soạn: HS 19017 gửi 8785
|
68
|
Phước Long
|
Soạn: HS 19018 gửi 8785
|
69
|
Quang Trung
|
Soạn: HS 19019 gửi 8785
|
70
|
Sương Nguyệt Anh
|
Soạn: HS 19020 gửi 8785
|
71
|
Tạ Quang Bửu
|
Soạn: HS 19021 gửi 8785
|
72
|
Tam Phú
|
Soạn: HS 19022 gửi 8785
|
73
|
Tân Bình
|
Soạn: HS 19023 gửi 8785
|
74
|
Tân Phong
|
Soạn: HS 19024 gửi 8785
|
75
|
Tân Thông Hội
|
Soạn: HS 19025 gửi 8785
|
76
|
Tân Túc
|
Soạn: HS 19026 gửi 8785
|
77
|
Tây Thạnh
|
Soạn: HS 19027 gửi 8785
|
78
|
Ten Lơ Man
|
Soạn: HS 19028 gửi 8785
|
79
|
TH thực hành ĐHSP
|
Soạn: HS 19029 gửi 8785
|
80
|
TH thực hành Sài Gòn
|
Soạn: HS 19030 gửi 8785
|
81
|
Thanh Đa
|
Soạn: HS 19031 gửi 8785
|
82
|
Thạnh Lộc
|
Soạn: HS 19032 gửi 8785
|
83
|
Thủ Đức
|
Soạn: HS 19033 gửi 8785
|
84
|
Thủ Thiêm
|
Soạn: HS 19034 gửi 8785
|
85
|
Trần Hưng Đạo
|
Soạn: HS 19035 gửi 8785
|
86
|
Trần Hữu Trang
|
Soạn: HS 19036 gửi 8785
|
87
|
Trần Khai Nguyên
|
Soạn: HS 19037 gửi 8785
|
88
|
Trần Phú
|
Soạn: HS 19038 gửi 8785
|
89
|
Trần Quang Khải
|
Soạn: HS 19039 gửi 8785
|
90
|
Trần Văn Giàu
|
Soạn: HS 19040 gửi 8785
|
91
|
Trung Lập
|
Soạn: HS 19041 gửi 8785
|
92
|
Trung Phú
|
Soạn: HS 19042 gửi 8785
|
93
|
Trưng Vương
|
Soạn: HS 19043 gửi 8785
|
94
|
Trường Chinh
|
Soạn: HS 19044 gửi 8785
|
95
|
Vĩnh Lộc
|
Soạn: HS 19045 gửi 8785
|
96
|
Vĩnh Lộc B
|
Soạn: HS 19046 gửi 8785
|
97
|
Võ Thị Sáu
|
Soạn: HS 19047 gửi 8785
|
98
|
Võ Trường Toản
|
Soạn: HS 19048 gửi 8785
|
99
|
Võ Văn Kiệt
|
Soạn: HS 19049 gửi 8785
|
TP HCM, Xem điểm thi, Xem điểm chuẩn, HCM, xem điểm chuẩn vào 10, Tin tức, Tin tuyển sinh, Tin giáo dục,
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment