1
|
Hà Nội-Amstecdam
| |
1.1
|
Chuyên Ngữ văn
|
Soạn: HS 20140 gửi 8785
|
1.2
|
Chuyên Sử
|
Soạn: HS 20141 gửi 8785
|
1.3
|
Chuyên Địa
|
Soạn: HS 20142 gửi 8785
|
1.4
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20143 gửi 8785
|
1.5
|
Chuyên Tiếng Nga
|
Soạn: HS 20144 gửi 8785
|
1.6
|
Chuyên Tiếng Trung
|
Soạn: HS 20145 gửi 8785
|
1.7
|
Chuyên Tiếng Pháp
|
Soạn: HS 20146 gửi 8785
|
1.8
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20147 gửi 8785
|
1.9
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20148 gửi 8785
|
1.10
|
Chuyên Lí
|
Soạn: HS 20149 gửi 8785
|
1.11
|
Chuyên Hóa
|
Soạn: HS 20150 gửi 8785
|
1.12
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20151 gửi 8785
|
2
|
Chuyên Nguyễn Huệ
| |
2.1
|
Chuyên Ngữ văn
|
Soạn: HS 20152 gửi 8785
|
2.2
|
Chuyên Sử
|
Soạn: HS 20153 gửi 8785
|
2.3
|
Chuyên Địa
|
Soạn: HS 20154 gửi 8785
|
2.4
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20155 gửi 8785
|
2.5
|
Chuyên Tiếng Nga
|
Soạn: HS 20156 gửi 8785
|
2.6
|
Chuyên Tiếng Pháp
|
Soạn: HS 20157 gửi 8785
|
2.7
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20158 gửi 8785
|
2.8
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20159 gửi 8785
|
2.9
|
Chuyên Lí
|
Soạn: HS 20160 gửi 8785
|
2.10
|
Chuyên Hóa
|
Soạn: HS 20161 gửi 8785
|
2.11
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20162 gửi 8785
|
3
|
Chuyên Chu Văn An
| |
3.1
|
Chuyên Ngữ văn
|
Soạn: HS 20163 gửi 8785
|
3.2
|
Chuyên Sử
|
Soạn: HS 20164 gửi 8785
|
3.3
|
Chuyên Địa
|
Soạn: HS 20165 gửi 8785
|
3.4
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20166 gửi 8785
|
3.5
|
Chuyên Tiếng Pháp
|
Soạn: HS 20167 gửi 8785
|
3.6
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20168 gửi 8785
|
3.7
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20169 gửi 8785
|
3.8
|
Chuyên Lí
|
Soạn: HS 20170 gửi 8785
|
3.9
|
Chuyên Hóa
|
Soạn: HS 20171 gửi 8785
|
3.10
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20172 gửi 8785
|
4
|
Chuyên Sơn Tây
| |
4.1
|
Chuyên Ngữ văn
|
Soạn: HS 20173 gửi 8785
|
4.2
|
Chuyên Sử
|
Soạn: HS 20174 gửi 8785
|
4.3
|
Chuyên Địa
|
Soạn: HS 20175 gửi 8785
|
4.4
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20176 gửi 8785
|
4.5
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20177 gửi 8785
|
4.6
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20178 gửi 8785
|
4.7
|
Chuyên Lí
|
Soạn: HS 20179 gửi 8785
|
4.8
|
Chuyên Hóa
|
Soạn: HS 20180 gửi 8785
|
4.9
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20181 gửi 8785
|
5
|
Chuyên ĐHSP HN
| |
5.1
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20182 gửi 8785
|
5.2
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20183 gửi 8785
|
5.3
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20184 gửi 8785
|
5.4
|
Chuyên Lý
|
Soạn: HS 20185 gửi 8785
|
5.5
|
Chuyên Hoá
|
Soạn: HS 20186 gửi 8785
|
5.6
|
Chuyên Văn
|
Soạn: HS 20187 gửi 8785
|
5.7
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20188 gửi 8785
|
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên KHTN ĐHQGHN
6
|
Chuyên KHTN ĐHQGHN
| |
6.1
|
Chuyên Toán
|
Soạn: HS 20189 gửi 8785
|
6.2
|
Chuyên Tin
|
Soạn: HS 20190 gửi 8785
|
6.3
|
Chuyên Lí
|
Soạn: HS 20191 gửi 8785
|
6.4
|
Chuyên Hoá
|
Soạn: HS 20192 gửi 8785
|
6.5
|
Chuyên Sinh
|
Soạn: HS 20193 gửi 8785
|
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên ngữ ĐHNN-ĐHQG HN
7
|
Chuyên ngữ ĐHNN-ĐHQG HN
| |
7.1
|
Chuyên Tiếng Anh
|
Soạn: HS 20195 gửi 8785
|
7.2
|
Chuyên Tiếng Nga
|
Soạn: HS 20196 gửi 8785
|
7.3
|
Chuyên Tiếng Pháp (thi Anh và thi Pháp)
|
Soạn: HS 20197 gửi 8785
|
7.4
|
Chuyên Tiếng Trung Quốc
|
Soạn: HS 20198 gửi 8785
|
7.5
|
Chuyên Tiếng Đức (thi Anh và thi Đức)
|
Soạn: HS 20199 gửi 8785
|
7.6
|
Chuyên Tiếng Nhật (thi Anh và thi Nhật)
|
Soạn: HS 20200 gửi 8785
|
Hà Nội, Xem điểm chuẩn, xem điểm chuẩn vào 10, Xem điểm chuẩn vào lớp 10,
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment