Để xem điểm chuẩn từng trường THPT bạn soạn tin như sau
TH: là ký hiệu tỉnh Thanh Hóa
Tên trường: Viết Liền, Không dấu
Ví dụ, xem điểm chuẩn trường THPT Hàm Rồng
Cụ thể như sau:
Trường
|
Soạn tin
|
Bá Thước
|
Soạn HS THBATHUOC gửi 8785
|
Bỉm Sơn
|
Soạn HS THBIMSON gửi 8785
|
Cẩm Thuỷ 2
|
Soạn HS THCAMTHUY2 gửi 8785
|
Dân tộc Nội trú Thanh Hóa
|
Soạn HS THDANTOCNOITRUTHANHHOA gửi 8785
|
Đặng Thai Mai
|
Soạn HS THDANGTHAIMAI gửi 8785
|
Đào Duy Từ
|
Soạn HS THDAODUYTU gửi 8785
|
Đinh Chương Dương
|
Soạn HS THDINHCHUONGDUONG gửi 8785
|
Đông Sơn 1
|
Soạn HS THDONGSON1 gửi 8785
|
DTNT Tỉnh Thanh Hóa
|
Soạn HS THDTNTTINHTHANHHOA gửi 8785
|
Dương Đình Nghệ
|
Soạn HS THDUONGDINHNGHE gửi 8785
|
Hà Trung
|
Soạn HS THHATRUNG gửi 8785
|
Hàm Rồng
|
Soạn HS THHAMRONG gửi 8785
|
Hậu Lộc 1
|
Soạn HS THHAULOC1 gửi 8785
|
Hậu Lộc 2
|
Soạn HS THHAULOC2 gửi 8785
|
Hậu Lộc 4
|
Soạn HS THHAULOC4 gửi 8785
|
Hoằng Hóa 2
|
Soạn HS THHOANGHOA2 gửi 8785
|
Hoằng Hóa 4
|
Soạn HS THHOANGHOA4 gửi 8785
|
Hoàng Lệ Kha
|
Soạn HS THHOANGLEKHA gửi 8785
|
Lam Kinh
|
Soạn HS THLAMKINH gửi 8785
|
Lam Kinh
|
Soạn HS THLAMKINH gửi 8785
|
Lang Chánh
|
Soạn HS THLANGCHANH gửi 8785
|
Lê Hồng Phong
|
Soạn HS THLEHONGPHONG gửi 8785
|
Lê Hồng Phong
|
Soạn HS THLEHONGPHONG gửi 8785
|
Lê Văn Hưu
|
Soạn HS THLEVANHUU gửi 8785
|
Lê Văn Linh
|
Soạn HS THLEVANLINH gửi 8785
|
Lê Viêt Tạo
|
Soạn HS THLEVIETTAO gửi 8785
|
Lương Đắc Bằng
|
Soạn HS THLUONGDACBANG gửi 8785
|
Lưu Đình Chất
|
Soạn HS THLUUDINHCHAT gửi 8785
|
Mai Anh Tuấn
|
Soạn HS THMAIANHTUAN gửi 8785
|
Nghi Lộc 3
|
Soạn HS THNGHILOC3 gửi 8785
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Soạn HS THNGUYENTHILOI gửi 8785
|
Nguyễn Trãi
|
Soạn HS THNGUYENTRAI gửi 8785
|
Nguyễn Xuân Nguyên
|
Soạn HS THNGUYENXUANNGUYEN gửi 8785
|
Như Xuân
|
Soạn HS THNHUXUAN gửi 8785
|
Nông Cống 2
|
Soạn HS THNONGCONG2 gửi 8785
|
Quảng Xương 1
|
Soạn HS THQUANGXUONG1 gửi 8785
|
Quảng Xương 3
|
Soạn HS THQUANGXUONG3 gửi 8785
|
Sầm Sơn
|
Soạn HS THSAMSON gửi 8785
|
Thạch Thanh 1
|
Soạn HS THTHACHTHANH1 gửi 8785
|
Thiệu Hoá
|
Soạn HS THTHIEUHOA gửi 8785
|
Tĩnh Gia 1
|
Soạn HS THTINHGIA1 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 1
|
Soạn HS THTINHGIA1 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 2
|
Soạn HS THTINHGIA2 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 3
|
Soạn HS THTINHGIA3 gửi 8785
|
Tô Hiến Thành
|
Soạn HS THTOHIENTHANH gửi 8785
|
Tô Vĩnh Diện
|
Soạn HS THTOVINHDIEN gửi 8785
|
Tống Duy Tân
|
Soạn HS THTONGDUYTAN gửi 8785
|
Trần Ân Chiêm
|
Soạn HS THTRANANCHIEM gửi 8785
|
Triệu Sơn 1
|
Soạn HS THTRIEUSON1 gửi 8785
|
Triệu Sơn 2
|
Soạn HS THTRIEUSON2 gửi 8785
|
Triệu Sơn 3
|
Soạn HS THTRIEUSON3 gửi 8785
|
Triệu Sơn 4
|
Soạn HS THTRIEUSON4 gửi 8785
|
Triệu Sơn 4
|
Soạn HS THTRIEUSON4 gửi 8785
|
Triệu Sơn 5
|
Soạn HS THTRIEUSON5 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
Soạn HS THYENDINH1 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
Soạn HS THYENDINH1 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
Soạn HS THYENDINH1 gửi 8785
|
Yên Định 2
|
Soạn HS THYENDINH2 gửi 8785
|
Trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
Bá Thước
|
34978
|
Soạn HS 34978 gửi 8785
|
Bỉm Sơn
|
34979
|
Soạn HS 34979 gửi 8785
|
Cẩm Thuỷ 2
|
34980
|
Soạn HS 34980 gửi 8785
|
Dân tộc Nội trú Thanh Hóa
|
34981
|
Soạn HS 34981 gửi 8785
|
Đặng Thai Mai
|
34982
|
Soạn HS 34982 gửi 8785
|
Đào Duy Từ
|
34983
|
Soạn HS 34983 gửi 8785
|
Đinh Chương Dương
|
34984
|
Soạn HS 34984 gửi 8785
|
Đông Sơn 1
|
34985
|
Soạn HS 34985 gửi 8785
|
DTNT Tỉnh Thanh Hóa
|
34986
|
Soạn HS 34986 gửi 8785
|
Dương Đình Nghệ
|
34987
|
Soạn HS 34987 gửi 8785
|
Hà Trung
|
34988
|
Soạn HS 34988 gửi 8785
|
Hàm Rồng
|
34989
|
Soạn HS 34989 gửi 8785
|
Hậu Lộc 1
|
34990
|
Soạn HS 34990 gửi 8785
|
Hậu Lộc 2
|
34991
|
Soạn HS 34991 gửi 8785
|
Hậu Lộc 4
|
34992
|
Soạn HS 34992 gửi 8785
|
Hoằng Hóa 2
|
34993
|
Soạn HS 34993 gửi 8785
|
Hoằng Hóa 4
|
34994
|
Soạn HS 34994 gửi 8785
|
Hoàng Lệ Kha
|
34995
|
Soạn HS 34995 gửi 8785
|
Lam Kinh
|
34996
|
Soạn HS 34996 gửi 8785
|
Lam Kinh
|
34997
|
Soạn HS 34997 gửi 8785
|
Lang Chánh
|
34998
|
Soạn HS 34998 gửi 8785
|
Lê Hồng Phong
|
34999
|
Soạn HS 34999 gửi 8785
|
Lê Hồng Phong
|
35000
|
Soạn HS 35000 gửi 8785
|
Lê Văn Hưu
|
35001
|
Soạn HS 35001 gửi 8785
|
Lê Văn Linh
|
35002
|
Soạn HS 35002 gửi 8785
|
Lê Viêt Tạo
|
35003
|
Soạn HS 35003 gửi 8785
|
Lương Đắc Bằng
|
35004
|
Soạn HS 35004 gửi 8785
|
Lưu Đình Chất
|
35005
|
Soạn HS 35005 gửi 8785
|
Mai Anh Tuấn
|
35006
|
Soạn HS 35006 gửi 8785
|
Nghi Lộc 3
|
35007
|
Soạn HS 35007 gửi 8785
|
Nguyễn Thị Lợi
|
35008
|
Soạn HS 35008 gửi 8785
|
Nguyễn Trãi
|
35009
|
Soạn HS 35009 gửi 8785
|
Nguyễn Xuân Nguyên
|
35010
|
Soạn HS 35010 gửi 8785
|
Như Xuân
|
35011
|
Soạn HS 35011 gửi 8785
|
Nông Cống 2
|
35012
|
Soạn HS 35012 gửi 8785
|
Quảng Xương 1
|
35013
|
Soạn HS 35013 gửi 8785
|
Quảng Xương 3
|
35014
|
Soạn HS 35014 gửi 8785
|
Sầm Sơn
|
35015
|
Soạn HS 35015 gửi 8785
|
Thạch Thanh 1
|
35016
|
Soạn HS 35016 gửi 8785
|
Thiệu Hoá
|
35017
|
Soạn HS 35017 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 1
|
35018
|
Soạn HS 35018 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 1
|
35019
|
Soạn HS 35019 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 2
|
35020
|
Soạn HS 35020 gửi 8785
|
Tĩnh Gia 3
|
35021
|
Soạn HS 35021 gửi 8785
|
Tô Hiến Thành
|
35022
|
Soạn HS 35022 gửi 8785
|
Tô Vĩnh Diện
|
35023
|
Soạn HS 35023 gửi 8785
|
Tống Duy Tân
|
35024
|
Soạn HS 35024 gửi 8785
|
Trần Ân Chiêm
|
35025
|
Soạn HS 35025 gửi 8785
|
Triệu Sơn 1
|
35026
|
Soạn HS 35026 gửi 8785
|
Triệu Sơn 2
|
35027
|
Soạn HS 35027 gửi 8785
|
Triệu Sơn 3
|
35028
|
Soạn HS 35028 gửi 8785
|
Triệu Sơn 4
|
35029
|
Soạn HS 35029 gửi 8785
|
Triệu Sơn 4
|
35030
|
Soạn HS 35030 gửi 8785
|
Triệu Sơn 5
|
35031
|
Soạn HS 35031 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
35032
|
Soạn HS 35032 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
35033
|
Soạn HS 35033 gửi 8785
|
Yên Định 1
|
35034
|
Soạn HS 35034 gửi 8785
|
Yên Định 2
|
35035
|
Soạn HS 35035 gửi 8785
|
STT
|
Chuyên Lam Sơn
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
Toán chuyên
|
31973
|
Soạn: HS 31973 gửi 8785
|
2
|
Tin học chuyên
|
31974
|
Soạn: HS 31974 gửi 8785
|
3
|
Vật lý chuyên
|
31975
|
Soạn: HS 31975 gửi 8785
|
4
|
Hóa học chuyên
|
31976
|
Soạn: HS 31976 gửi 8785
|
5
|
Sinh học chuyên
|
31977
|
Soạn: HS 31977 gửi 8785
|
6
|
Ngữ văn chuyên
|
31978
|
Soạn: HS 31978 gửi 8785
|
7
|
Sử chuyên
|
31979
|
Soạn: HS 31979 gửi 8785
|
8
|
Địa chuyên
|
31980
|
Soạn: HS 31980 gửi 8785
|
9
|
Tiếng Anh chuyên
|
31981
|
Soạn: HS 31981 gửi 8785
|
10
|
Tiếng Pháp chuyên
|
31982
|
Soạn: HS 31982 gửi 8785
|
11
|
Tiếng Nga chuyên
|
31983
|
Soạn: HS 31983 gửi 8785
|
điểm chuẩn, Thanh Hóa, Xem điểm chuẩn vào lớp 10, điểm chuẩn, Điểm chuẩn 2021, Xem điểm chuẩn vào lớp 10, điểm chuẩn lớp 10, điểm chuẩn vào 10,
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment