loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Đề án tuyển sinh năm 2015 Đại học An GiangXem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Trường Đại học An Giang năm 2015: Trường dự kiến tuyển 3420 chỉ tiêu, trong đó 2350 chỉ tiêu Đại học, cao đẳng là 1070 chỉ tiêu.
* Phương thức TS: Trường dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia
- Điểm xét tuyển: Được xác định từ kết quả thi của 3 môn thi xin xét tuyển do thí sinh tự chọn và đăng kí từ cột 4.
- Các môn thi năng khiếu: Sẽ thông báo cụ thể trong Thông báo xét tuyển và được đăng trên website: www.agu.edu.vn.
* Vùng tuyển
- Các ngành ngoài Sư phạm: Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long;
- Các ngành Sư phạm:
+ Đào tạo đại học:Tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang và quận Thốt Nốt, huyện Vĩnh Thạnh (Tp.Cần Thơ);
+ Đào tạo cao đẳng chỉ tuyển sinh thí sinh có hộ khẩu thường trú tại An Giang.
- Chỗ ở KTX: 5.000 chỗ cho năm học 2015-2016.
Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Môn thi xét tuyển | Dự kiến chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | TAG | 3.420 | ||
Số 18 Ung Văn Khiêm, P.Đông Xuyên, Tp. Long Xuyên, An Giang; ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567; Fax: (076) 3 842560; Website: www.agu.edu.vn. | ||||
Các ngành đào tạo đại học: | 2.350 | |||
+ Sư phạm | 660 | |||
SP Toán học | D140209 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh | 40 | |
SP Vật lý | D140211 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh | 40 | |
SP Hóa học | D140212 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Hóa, Sinh | 40 | |
SP Sinh học | D140213 | - Toán, Hóa, Sinh | 40 |
SP Ngữ văn | D140217 | - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T.Anh | 40 | |
SP Lịch sử | D140218 | - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Sử, T.Anh | 40 | |
SP Địa lý | D140219 | - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Địa, T.Anh | 40 | |
SP Tiếng Anh | D140231 | Ngữ văn, Toán, T Anh. (môn chính, hệ số 2) | 40 | |
Giáo dục Tiểu học | D140202 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Giáo dục Mầm non (LK ĐHSP Huế) | D140201 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu. MN | 200 | |
Giáo dục Chính trị | D140205 | - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T Anh | 40 | |
+ Kinh tế | 450 | |||
Tài chính doanh nghiệp | D340203 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Kế toán | D340301 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 |
Kinh tế quốc tế | D310106 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 50 | |
Quản trị kinh doanh | D340101 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Tài chính-Ngân hàng | D340201 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
+ Nông nghiệp | 500 | |||
Nuôi trồng thủy sản | D620301 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Chăn nuôi | D620105 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
Khoa học cây trồng | D620110 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
Phát triển nông thôn | D620116 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
Bảo vệ thực vật | D620112 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 150 | |
+ Sức khỏe | 100 |
Y đa khoa (xin mở ngành) | D720101 | - Toán, Hóa, Sinh | 100 | |
+ Công nghệ – Kỹ thuật | 550 | |||
Công nghệ thông tin | D480201 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Kỹ thuật phần mềm | D480103 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Công nghệ thực phẩm | D540101 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
Công nghệ sinh học | D420201 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | D510406 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
+ Xã hội Nhân văn | 90 | |||
Việt Nam học (VH du lịch) | D220113 | - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 50 | |
Ngôn ngữ Anh | D220201 | Ngữ văn, Toán, T Anh.(môn chính, hệ | 40 |
số 2) | ||||
Các ngành đào tạo cao đẳng: | 1,070 | |||
+ Sư phạm | 520 | |||
Sư phạm Tiếng Anh | C140231 | Ngữ văn, Toán, T Anh. (môn chính, hệ số 2) | 100 | |
Giáo dục Tiểu học | C140202 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 100 | |
Giáo dục Mầm non | C140201 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu. | 150 | |
Sư phạm Tin học | C140210 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 40 | |
Giáo dục Thể chất | C140206 | Sinh, Toán, Năng khiếu TDTT (hệ số 2) | 50 | |
Sư phạm Âm nhạc (xin mở ngành) | C140221 | Ngữ văn, 2 môn năng khiếu. (môn NK hệ số 2) | 40 | |
Sư phạm Mỹ thuật (xin mở ngành) | C140222 | Ngữ văn, 2 môn năng khiếu. (môn NK hệ số 2) | 40 | |
+ Nông nghiệp | 300 | |||
Nuôi trồng thủy sản | C620301 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh | 50 |
-Hóa,Sinh, T.Anh | ||||
Chăn nuôi | C620105 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Khoa học cây trồng | C620110 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Phát triển nông thôn | C620116 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Bảo vệ thực vật | C620112 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 100 | |
+ Công nghệ-Kỹ thuật | 200 | |||
Công nghệ thực phẩm | C540102 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Công nghệ sinh học | C420201 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Sinh học ứng dụng | C420203 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Toán, Hóa, Sinh -Hóa,Sinh, T.Anh | 50 | |
Công nghệ thông tin | C480201 | - Toán, Lí, Hoá. - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 50 |
+ Xã hội Nhân văn | 50 | |||
Việt Nam học (VH du lịch) | C220113 | - Toán, Lí, T.Anh - Ngữ văn, Sử, Địa - Ngữ văn, Toán, T Anh. | 50 |
Nguồn Đại học An Giang
Đề án tuyển sinh năm 2015 Đại học An Giang
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment