Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 TỈNH THANH HÓA NĂM 2014!
NHẬN ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 THPT TỈNH THANH HÓA TỰ ĐỘNG NHANH NHẤT QUA SMS, SOẠN TIN:
HSDC 28 <Mã trường THPT> gửi 8785
Ví dụ: Bạn dự thi vào lớp 10 trường THPT Hàm Rồng (mã 002) năm 2014 tại tỉnh THANH HÓA (mã tỉnh là 28),
            Để biết điểm chuẩn vào lớp 10 trường THPT Hàm Rồng Quân năm 2014 tại tỉnh THANH HÓA,
Soạn tin: HSDC 28 002 gửi 8785

So sánh  điểm thi của bạn và điểm chuẩn vào 10 bạn xác định được ngay kết quả thi tuyển sinh của mình
 Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2014 của tỉnh THANH HÓA được cập nhật và gửi tin về cho các thí sinh nhanh và chính xác nhất chỉ với một thao tác soạn tin đơn giản, nhanh gọn và tiện lợi. Soạn tin:
HSDC 28 <Mã trường> gửi 8785
Mã tỉnh THANH HÓA là 28
Bảng mã các trường THPT tại tỉnh THANH HÓA
Mã trường
Tên trường
Soạn tin
Gửi
001
THPT Đào Duy Từ
HSDC 28 001
8785
002
THPT Hàm Rồng
HSDC 28 002
8785
003
THPT Nguyễn Trãi
HSDC 28 003
8785
004
THPT Tô Hiến Thành
HSDC 28 004
8785
005
THPT Trường Thi
HSDC 28 005
8785
006
THPT Lý Thường Kiệt
HSDC 28 006
8785
007
THPT Đào Duy Anh
HSDC 28 007
8785
009
THPT Bỉm Sơn
HSDC 28 009
8785
010
THPT Lê Hồng Phong
HSDC 28 010
8785
012
THPT Sầm Sơn
HSDC 28 012
8785
013
THPT Nguyễn Thị Lợi
HSDC 28 013
8785
015
THPT Quan Hoá
HSDC 28 015
8785
017
THPT Quan Sơn
HSDC 28 017
8785
019
THPT Mường Lát
HSDC 28 019
8785
021
THPT Bá Thước
HSDC 28 021
8785
022
THPT Hà Văn Mao
HSDC 28 022
8785
024
THPT Cầm Bá Thước
HSDC 28 024
8785
025
THPT Thường Xuân 2
HSDC 28 025
8785
027
THPT Như Xuân
HSDC 28 027
8785
029
THPT Như Thanh
HSDC 28 029
8785
030
THPT Như Thanh 2
HSDC 28 030
8785
032
THPT Lang Chánh
HSDC 28 032
8785
034
THPT Ngọc Lặc
HSDC 28 034
8785
035
THPT Lê Lai
HSDC 28 035
8785
037
THPT Thạch Thành 1
HSDC 28 037
8785
038
THPT Thạch Thành 2
HSDC 28 038
8785
039
THPT Thạch Thành 3
HSDC 28 039
8785
041
THPT Cẩm Thuỷ 1
HSDC 28 041
8785
042
THPT Cẩm Thuỷ 2
HSDC 28 042
8785
043
THPT Cẩm Thuỷ 3
HSDC 28 043
8785
045
THPT Lê Lợi
HSDC 28 045
8785
046
THPT Lê Hoàn
HSDC 28 046
8785
047
THPT Lam Kinh
HSDC 28 047
8785
048
THPT Thọ Xuân 4
HSDC 28 048
8785
049
THPT Lê Văn Linh
HSDC 28 049
8785
050
THPT Thọ Xuân 5
HSDC 28 050
8785
052
THPT Vĩnh Lộc
HSDC 28 052
8785
053
THPT Tống Duy Tân
HSDC 28 053
8785
054
THPT Trần Khát Chân
HSDC 28 054
8785
056
THPT Thiệu Hoá
HSDC 28 056
8785
057
THPT Nguyễn Quán Nho
HSDC 28 057
8785
058
THPT Lê Văn Hưu
HSDC 28 058
8785
059
THPT Dương Đình Nghệ
HSDC 28 059
8785
061
THPT Triệu Sơn 1
HSDC 28 061
8785
062
THPT Triệu Sơn 2
HSDC 28 062
8785
063
THPT Triệu Sơn 3
HSDC 28 063
8785
064
THPT Triệu Sơn 4
HSDC 28 064
8785
065
THPT Triệu Sơn 5
HSDC 28 065
8785
066
THPT Triệu Sơn 6
HSDC 28 066
8785
067
THPT Triệu Sơn
HSDC 28 067
8785
069
THPT Nông Cống 1
HSDC 28 069
8785
070
THPT Nông Cống 2
HSDC 28 070
8785
071
THPT Nông Cống 3
HSDC 28 071
8785
072
THPT Nông Cống 4
HSDC 28 072
8785
073
THPT Triệu Thị Trinh
HSDC 28 073
8785
075
THPT Đông Sơn 1
HSDC 28 075
8785
076
THPT Đông Sơn 2
HSDC 28 076
8785
077
THPT Nguyễn Mộng Tuân
HSDC 28 077
8785
079
THPT Hà Trung
HSDC 28 079
8785
080
THPT Hoàng Lệ Kha
HSDC 28 080
8785
081
THPT Nguyễn Hoàng
HSDC 28 081
8785
083
THPT Lương Đắc Bằng
HSDC 28 083
8785
084
THPT Hoằng Hoá 2
HSDC 28 084
8785
085
THPT Hoằng Hoá 3
HSDC 28 085
8785
086
THPT Hoằng Hoá 4
HSDC 28 086
8785
087
THPT Lưu Đình Chất
HSDC 28 087
8785
088
THPT Lê Viết Tạo
HSDC 28 088
8785
090
THPT Ba Đình
HSDC 28 090
8785
091
THPT Mai Anh Tuấn
HSDC 28 091
8785
092
THPT Trần Phú
HSDC 28 092
8785
094
THPT Hậu Lộc 1
HSDC 28 094
8785
095
THPT Hậu Lậc 2
HSDC 28 095
8785
096
THPT Đinh Chương Dương
HSDC 28 096
8785
098
THPT Quảng Xương 1
HSDC 28 098
8785
099
THPT Quảng Xương 2
HSDC 28 099
8785
100
THPT Quảng Xương 3
HSDC 28 100
8785
101
THPT Quảng Xương 4
HSDC 28 101
8785
102
THPT Nguyễn Xuân Nguyên
HSDC 28 102
8785
103
THPT Đặng Thai Mai
HSDC 28 103
8785
105
THPT Tĩnh Gia 1
HSDC 28 105
8785
106
THPT Tĩnh Gia 2
HSDC 28 106
8785
107
THPT Tĩnh Gia 3
HSDC 28 107
8785
108
THPT Tĩnh Gia 5
HSDC 28 108
8785
110
THPT Yên Định 1
HSDC 28 110
8785
111
THPT Yên Định 2
HSDC 28 111
8785
112
THPT Yên Định 3
HSDC 28 112
8785
113
THPT Thống Nhất
HSDC 28 113
8785
114
THPT Trần Ân Chiêm
HSDC 28 114
8785
115
THPT Hà Tông Huân
HSDC 28 115
8785
117
THPT Dân Tộc Nội trú tỉnh TH
HSDC 28 117
8785
118
THPT Chuyên Lam Sơn
HSDC 28 118
8785
120
THPT Hậu Lộc 3
HSDC 28 120
8785
121
THPT Hậu Lộc 4
HSDC 28 121
8785
122
THPT Bá Thước 3
HSDC 28 122
8785
123
THPT Bắc Sơn
HSDC 28 123
8785
124
THPT Nông Cống
HSDC 28 124
8785
125
THPT Đông Sơn
HSDC 28 125
8785
126
THPT Nga Sơn
HSDC 28 126
8785
127
THPT Nguyễn Huệ
HSDC 28 127
8785
128
THPT Tĩnh Gia 4
HSDC 28 128
8785
129
THPT Thạch Thành 4
HSDC 28 129
8785
130
THPT Như Xuân 2
HSDC 28 130
8785
137
THPT Hoằng Hoá
HSDC 28 137
8785
138
THPT Quan Sơn 2
HSDC 28 138
8785

Để biết điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2014 của các tỉnh khác. Soạn tin:
HSDC <Mã Tp> <Mã trường> gửi 8785



Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top