Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...

Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Bình Định năm 2014 diễn ra ngày 13/6/2014 đã có kết quả thi.
Năm học 2014 - 2015, Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định tuyển 7 lớp chuyên và 1 lớp chuyên. Theo đó, điểm chuẩn vào trường cụ thể như sau:
Lưu ý: Điểm xét tuyển lớp chuyên là tổng điểm các bài thi (môn chuyên hệ số 2)
Lớp chuyênSố LượngĐiểm chuẩn
Hóa3532
Ngữ Văn3426,75
Sinh3425,75
Tiếng Anh3533,75
Toán3533,25
Toán tin3324,5
Vật lý3325
Tổng239

XEM ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 NĂM 2014

TỈNH BÌNH ĐỊNH

SOẠN TIN: Hs10 37 SỐ BÁO DANH gửi8785
Trong đó: 37 là mã tỉnh của Tỉnh Bình Định; Số báo danh: Là số báo danh bạn cần xem điểm.
Ví dụBạn là thí sinh ở Tỉnh Bình Định và có số báo danh là 010202.
Để xem điểm thi của bạn, soạn tin: Hs10  37 010202, gửi 8785
Chú ý: Ngay từ bây giờ, bạn  gửi tin nhắn, chúng tôi sẽ gửi kết quả điểm thi vào lớp 10 năm 2014 của bạn sớm nhất.
Chúc bạn đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014!
Danh sách thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định năm 2014: Download điểm thi tại đây

Họ TênNgày sinhSBDVănToánTiếng AnhChuyênTổng
TRẦN THỊ GIA PHÚC03/06/199906947,006,759,255,0028,00
MẠC THỊ NGUYÊN HỒNG03/04/199906166,756,259,005,5027,50
NGUYỄN TIẾN THÀNH10/08/199902686,507,009,254,5027,25
VÕ HOÀNG PHƯƠNG THY 28/08/199907397,004,009,506,5027,00
HUỲNH PHẠM THẢO TRÂN 31/12/199907525,006,259,256,5027,00
NGUYỄN TRẦN THU NGÂN 15/08/199906637,505,508,505,5027,00
TRẦN TRỌNG KHÁNH27/09/199906295,006,258,756,7526,75
THÂN LÊ THANH TRÂN07/05/199907564,007,508,756,5026,75
LÊ NGUYỄN THANH NHÂN 22/11/199906775,507,008,256,0026,75
TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO20/02/199907217,004,259,506,0026,75
CAO THỊ MỸ TRÂM02/02/199907486,505,758,506,0026,75
NGUYỄN THÁI BÌNH25/11/199900056,5010,005,504,7526,75
LÂM HOÀNG NGÂN23/05/199906576,004,509,256,7526,50
PHAN NGÂN HÀ15/07/199906025,256,758,256,2526,50
HỒ THỊ MINH THƯ28/12/199907295,505,509,256,2526,50
CAO THỊ ĐỖ QUYÊN07/05/199907056,506,759,254,0026,50
NGUYỄN BẢO TRÂN24/07/199907535,006,259,006,0026,25
LÊ THANH NHÀN01/07/199906765,505,759,255,7526,25
NGUYỄN TÔ HỒNG OANH14/04/199906876,005,758,755,7526,25
TRÌNH ANH QUANG04/11/199907026,757,507,504,5026,25
VÕ HƯƠNG GIANG29/10/199905986,752,759,007,5026,00
NGUYỄN NHẬT LAN HƯƠNG 03/11/199906276,002,759,757,5026,00
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC08/08/199906665,754,758,756,7526,00
NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG16/06/199906974,506,009,006,5026,00
NGUYỄN NGỌC NHI21/07/199906844,756,509,255,5026,00
HỒ NGUYÊN THY31/12/199907375,756,259,005,0026,00
VƯƠNG TƯỜNG UYÊN09/11/199907746,006,009,504,5026,00
NGUYỄN HỮU TIẾN25/09/199900874,009,755,506,7526,00
NGUYỄN HỮU KHẢ09/09/199900405,009,257,004,7526,00
PHAN TUYẾT LÊ10/05/199902315,756,009,005,0025,75
NGUYỄN ANH ĐÌNH20/06/199905965,004,259,007,5025,75
PHAN THÀNH TÚ01/01/199907655,507,758,504,0025,75
NGÔ PHƯƠNG UYÊN26/05/199901054,509,507,004,7525,75
NGUYỄN HỮU ANH MINH30/03/199906485,753,759,007,0025,50
NGUYỄN VŨ THANH THẢO 06/10/199907194,756,009,005,7525,50
PHẠM HỮU LỢI28/06/199900484,508,256,506,2525,50
NGUYỄN VŨ THỤC QUYÊN19/01/199900654,508,757,754,5025,50
PHẠM TRƯƠNG QUANG TIẾN 18/12/199902776,006,506,756,0025,25
NGUYỄN THỊ THU THẢO16/01/199900784,508,006,006,7525,25
PHAN THỊ TƯỜNG VY21/01/199901175,757,759,002,7525,25
PHAN THUÝ TRÂM04/09/199902836,004,758,755,5025,00
NGUYỄN HỒ MỸ HẠNH29/08/199906045,256,258,255,2525,00
NGUYỄN PHAN KHÔI06/12/199906326,256,758,503,5025,00
NGUYỄN MẠNH HẬU04/08/199900264,259,254,507,0025,00
NGÔ VŨ TƯỜNG VY22/05/199903027,508,008,758,5032,75
VÕ THỊ NGỌC HOÀ11/08/199902165,759,257,509,2531,75
PHAN HÀ PHÚ ĐỨC14/08/199902096,007,509,509,0032,00
HUỲNH ĐỨC DŨNG01/03/199901964,757,758,758,7530,00
HỒ ANH DUY17/05/199901995,008,758,508,2530,50
NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG25/03/199902304,007,507,259,5028,25
PHẠM MINH TRIẾT13/06/199902854,508,508,508,0029,50
TRẦN THỊ THU THUỶ07/06/199902746,756,758,507,7529,75
TRẦN ĐÔNG A10/06/199901845,0010,007,507,5030,00
TRẦN PHƯƠNG QUỲNH TRANG 05/10/199902817,006,509,007,5030,00
DƯƠNG BẢO NGỌC15/01/199902465,507,759,007,5029,75
PHẠM TỪ MINH PHƯƠNG04/09/199902576,507,509,257,0030,25
BÙI ĐỨC ÁI24/08/199901857,007,505,508,5028,50
TRƯƠNG HOÀNG VIỆT06/07/199902993,757,757,259,0027,75
BÙI THẢO NHI10/12/199902504,258,258,257,7528,50
NGUYỄN HỮU NHƠN19/08/199902524,755,756,759,0026,25
LÊ HUỲNH MINH KHOA02/12/199902293,508,257,008,2527,00
ĐẶNG HỮU TẤN04/02/199902665,507,506,008,0027,00
CAO THIÊN HƯƠNG12/10/199902265,006,008,507,7527,25
TRẦN NGUYỄN ANH TRÚC 09/09/199902875,757,757,507,0028,00
NGUYỄN BÁ TUÂN02/02/199902934,257,256,258,5026,25
NGUYỄN BẢO PHƯƠNG17/11/199902556,006,506,507,7526,75
NGUYỄN THỊ THUỲ HỒNG20/08/199902205,008,504,258,2526,00
LÊ CHÂU MINH ANH14/08/199901865,004,009,008,0026,00
PHAN NAM BẢO NGÂN13/04/199902436,005,509,006,7527,25
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN 03/08/199902416,759,507,755,0029,00
HỒ THỊ HỒNG HẠNH24/04/199902115,504,756,758,2525,25
QUÁCH PHONG ĐẠT02/10/199902075,756,258,506,5027,00
ĐÀO LÊ CÁT MY02/04/199902375,257,758,506,0027,50
VÕ THỊ MỸ DUNG02/06/199901954,007,507,756,7526,00
PHẠM HIỀN DIỄM08/08/199901943,755,005,759,0023,50
NGUYỄN TIẾN THÀNH21/05/199902674,006,757,007,2525,00
PHẠM ĐỨC DUY25/08/199902033,509,255,257,0025,00
NGUYỄN THUỲ NGÂN21/03/199902424,006,507,507,0025,00
TÔ NỮ NGỌC THIỆN12/11/199902714,757,256,506,7525,25
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 13/04/199905127,008,759,007,7532,50
TRẦN THỊ MỸ TRIỀU02/02/199905607,756,758,007,0029,50
LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH20/12/199904745,507,006,508,5027,50
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN07/06/199905196,008,757,756,5029,00
HOÀNG THANH HẰNG04/05/199904884,756,506,758,5026,50
ĐẶNG KHÁNH HUYỀN06/12/199905006,254,507,508,2526,50
HUỲNH LÊ MỸ TRÂN13/10/199905597,005,008,007,0027,00
PHẠM NHƯ QUỲNH21/01/199905426,006,756,257,2526,25
PHẠM TƯỜNG VI20/11/199905695,257,258,506,0027,00
LÂM GIA HÂN03/08/199904926,753,756,257,7524,50
PHẠM YẾN NHI10/08/199905276,005,005,757,7524,50
THÂN THÚY HẠNH06/02/199904876,004,506,757,5024,75
HUỲNH ĐOÀN THU TRANG23/02/199905545,005,009,006,5025,50
BÙI PHAN NGỌC QUYÊN28/07/199905374,755,006,008,0023,75
MAI NGUYỄN PHƯƠNG LINH 10/05/199905098,252,255,507,7523,75
NGUYỄN THỊ MAI THANH24/10/199905483,505,757,756,7523,75
PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ15/12/199905705,256,505,756,5024,00
LÊ THẢO QUYÊN24/04/199905385,005,008,006,2524,25
PHẠM THỊ HẠ VY22/03/199905755,754,006,257,0023,00
PHẠM THỊ THANH THẢO19/10/199905493,505,008,006,7523,25
TẠ THỊ HỒNG NHUNG17/03/199905305,503,505,257,7522,00
LÊ TRỌNG VĂN09/04/199905675,254,506,506,5022,75
DIẾP TÂM NHƯ20/03/199905315,502,505,507,5021,00
NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM 22/07/199905583,755,757,006,0022,50
NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG19/09/199904906,003,505,256,5021,25
PHẠM DIỆP HOÀNG VY23/05/199905744,753,005,507,0020,25
HUỲNH NAM09/10/199905156,003,005,756,2521,00
NGUYỄN HỮU PHƯỚC19/04/199905345,252,758,255,5021,75
VÕ NGUYÊN PHI KHANH16/08/199905047,004,755,505,0022,25
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG18/08/199905553,504,255,257,0020,00
NGUYỄN ĐOÀN KIỀU TRÂM 10/09/199905574,254,755,006,5020,50
NGUYỄN NGỌC DUYÊN04/12/199904806,002,755,756,2520,75
HỒ THỊ MỸ LIÊN21/10/199905065,753,254,256,7520,00
TRẦN THỊ NGÂN29/06/199905215,254,505,006,0020,75
NGUYỄN THỊ BÌNH28/07/199903036,757,759,259,5033,25
HOÀNG THỊ MINH TRANG30/04/199903543,758,258,508,5029,00
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN20/03/199903255,006,508,258,0027,75
PHẠM PHƯƠNG HÀ13/04/199903126,006,757,007,7527,50
NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG 10/05/199903564,007,258,507,5027,25
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN19/04/199903174,758,508,506,5028,25
NGUYỄN NGỌC LAN16/01/199903336,256,758,756,2528,00
MAI THỊ THIÊU20/07/199903476,756,256,007,0026,00
ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG18/06/199903597,505,506,506,7526,25
PHẠM THỊ Ý30/10/199903696,754,757,007,0025,50
NGUYỄN PHỤNG TRANG20/07/199903586,256,006,506,7525,50
HUỲNH ĐẶNG THỊ BẢO YẾN30/08/199903705,507,757,006,0026,25
TÔ THỊ NGỌC NHUNG08/01/199903416,504,256,507,2524,50
HỒ TÙNG NGUYÊN30/06/199903395,258,257,505,2526,25
NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU07/10/199903296,004,004,758,2523,00
LÊ THỊ NGỌC TRANG20/07/199903554,755,755,007,7523,25
NGUYỄN MỸ DUYÊN17/03/199903075,007,507,255,2525,00
LÊ THỊ DIỆU HUYỀN08/08/199903185,506,258,505,0025,25
NGUYỄN MINH HÒA28/02/199903205,004,507,006,7523,25
TRẦN TẤN PHƯỚC10/11/199903435,006,505,506,0023,00
PHAN ĐỖ BÍCH NGÂN17/10/199903385,503,507,256,2522,50
NGÔ THÚY DUY27/07/199903064,255,257,256,0022,75
NGUYỄN THỊ KIỀU THANH08/09/199903463,505,505,507,0021,50
NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU02/05/199903045,504,756,256,0022,50
BÙI QUỐC HUY16/06/199903223,505,757,256,0022,50
VÕ HẠNH NGUYÊN03/10/199903405,006,257,254,5023,00
NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN05/01/199903444,253,505,007,2520,00
NGUYỄN LÊ MINH KHANG02/04/199903314,506,755,505,2522,00
NGUYỄN AN PHÚ21/02/199903425,254,507,005,2522,00
NGUYỄN ĐỨC HUY08/10/199903235,003,508,005,2521,75
NGUYỄN PHẠM ANH THƯ27/04/199903526,002,757,255,2521,25
NGUYỄN VÕ HÀ TRỰC25/04/199903604,504,257,005,2521,00
NGUYỄN PHƯỢNG VỸ10/04/199903684,007,006,004,5021,50
ĐỖ THỊ TRÚC VY10/08/199903645,253,508,004,5021,25
PHAN GIA MINH04/02/199906506,506,759,507,7530,50
NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN21/01/199906726,755,009,758,2529,75
TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 10/08/199907366,756,259,757,5030,25
NGUYỄN VIỆT HOÀNG19/10/199906155,506,509,508,0029,50
NGUYỄN NGỌC PHÚ27/09/199906895,008,009,007,7529,75
TRỊNH THỊ MINH KHUÊ19/10/199906337,007,009,257,0030,25
NGUYỄN NGUYÊN CHI21/03/199905896,007,008,757,5029,25
BÙI PHƯƠNG QUỲNH06/09/199907085,506,009,757,5028,75
TRẦN THỊ HẬU17/06/199906097,006,509,256,7529,50
NGUYỄN HOÀNG LONG04/07/199906426,005,759,007,5028,25
NGUYỄN BÁ PHONG15/09/199906885,0010,008,756,0029,75
ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG25/09/199906966,506,009,007,0028,50
NGUYỄN THỊ THANH MINH20/11/199906496,006,508,757,0028,25
VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH26/10/199907185,507,008,757,0028,25
HỒ NGUYỄN DIỆU TRANG21/02/199907436,754,759,757,0028,25
VÕ THANH TRÚC18/09/199907647,004,759,257,0028,00
LÊ MINH TUẤN06/10/199907665,507,508,506,7528,25
TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG08/10/199907006,253,009,508,0026,75
PHAN THỊ THÙY LINH02/11/199906405,006,259,507,0027,75
PHÙNG THỊ MAI NGUYÊN22/03/199906736,256,009,506,5028,25
NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN09/10/199906104,256,259,507,2527,25
TRẦN THỊ NGỌC MINH21/12/199906515,005,759,757,0027,50
PHẠM DƯƠNG HOÀNG PHÚC05/04/199906934,758,008,256,7527,75
NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC13/08/199906695,507,009,506,2528,25
LÊ THỊ XINH24/04/199907876,259,759,004,7529,75
LÊ TRẦN ANH THƯ17/09/199907306,007,009,256,0028,25
NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN21/04/199905945,754,009,257,5026,50
PHẠM NGỌC YẾN ANH06/09/199905825,006,759,256,5027,50
LÂM QUANG NHẬT18/04/199906796,006,009,006,5027,50
TRỊNH DUY PHÚ27/06/199906906,006,009,006,5027,50
NGUYỄN NGỌC YẾN THƯ 07/12/199907325,755,759,506,5027,50
NGUYỄN PHAN MINH HUYỀN 12/11/199906216,507,009,005,7528,25
VÕ THỊ THU HIỀN07/02/199906135,504,509,257,2526,50
LƯƠNG MINH KHOA31/08/199906315,006,759,506,2527,50
PHAN NGUYỄN HOÀI THƯ 04/10/199907335,009,259,505,0028,75
NGUYỄN KHẮC DUY01/01/199900157,2510,009,0010,0036,25
NGUYỄN THỊ SANG27/02/199900698,009,508,009,0034,50
LÊ HOÀNG VINH17/06/199901115,0010,008,2510,0033,25
LÊ DUY BẢO01/02/199900025,7510,007,759,2532,75
LÊ VĨNH KHANG18/10/199900414,009,758,0010,0031,75
NGUYỄN VĂN PHẨM18/05/199900614,7510,008,758,7532,25
NGUYỄN HOÀI LÂM29/05/199900454,008,758,0010,0030,75
VÕ QUỐC TỈNH24/05/199900896,509,506,759,0031,75
PHẠM MINH TRÍ26/05/199900966,759,507,008,7532,00
TRẦN VĂN THIÊN02/01/199900816,759,505,259,0030,50
TRẦN THANH BÌNH23/10/199900066,5010,008,007,2531,75
TRẦN THỊ THÙY TRANG09/11/199900935,759,758,757,2531,50
NGUYỄN ĐẠI THÀNH11/10/199900745,009,508,507,7530,75
TRẦN VÕ AN KHANG11/01/199900427,009,008,257,0031,25
PHẠM HẢI LONG02/08/199900465,007,008,009,0029,00
PHẠM THỊ QUYÊN27/10/199900666,008,506,508,5029,50
NGUYỄN LÊ GIA BẢO29/10/199900036,0010,006,008,0030,00
TRẦN HỮU TRÍ27/10/199900973,759,756,758,7529,00
TÔ LÊ MINH HẰNG06/04/199900246,008,256,508,5029,25
LÂM BÁ THỊNH06/07/199900844,758,757,508,0029,00
TỪ KIM NGÂN20/10/199900535,009,757,007,5029,25
HỒ HỮU THẾ14/11/199900806,259,507,007,0029,75
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG21/08/199900196,007,508,507,2529,25
NGUYỄN TÂN VINH25/04/199901124,508,006,758,5027,75
HUỲNH THANH HUY17/03/199900373,758,257,758,2528,00
NGUYỄN HƯNG PHÁT02/02/199900605,509,506,757,2529,00
CAO NHƠN HƯNG21/05/199900384,0010,008,007,0029,00
TRẦN HOÀNG VĨNH13/03/199901144,259,005,008,7527,00
BÙI HOÀNG LUÂN01/09/199900494,507,507,758,0027,75
LÊ BÙI HOÀNG CÚC20/08/199900086,7510,006,006,5029,25
NGUYỄN CHÂU VỸ28/06/199901185,0010,008,506,0029,50
NGUYỄN CÔNG LÝ28/05/199900506,007,757,007,0027,75
NGUYỄN THÀNH ĐẠI10/02/199900174,258,757,007,0027,00
TRẦN NGỌC SƠN19/05/199900715,258,006,007,2526,50
TRẦN THANH TÂN13/03/199900724,009,005,757,2526,00
NGUYỄN CAO THÁI28/09/199904435,0010,009,009,0033,00
TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG15/07/199904115,509,758,257,5031,00
MAI ĐỨC TÀI23/05/199904404,508,256,758,2527,75
PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO08/07/199903744,507,507,007,5026,50
ĐỖ THỊ QUỲNH GIANG08/01/199903904,507,758,256,7527,25
TRẦN TIẾN THIỆU31/12/199904492,759,257,007,0026,00
NGUYỄN PHI ANH29/12/199903724,007,007,007,2525,25
BẢO TÂM05/07/199904416,005,757,506,0025,25
NGUYỄN THỊ NGỌC CẨM07/06/199903766,006,756,755,7525,25
TRẦN THOẠI PHI06/08/199904326,005,757,255,7524,75
ĐINH VĂN HOÀNG DUY27/03/199903823,258,005,506,5023,25
CHÂU VIỆT TÚ16/11/199904624,255,258,006,0023,50
TRẦN THOẠI MY06/08/199904185,006,007,505,5024,00
NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO24/09/199903735,505,508,005,2524,25
NGUYỄN SINH QUÝ10/07/199804376,006,006,255,2523,50
TRẦN THỊ MỸ LỆ07/10/199904085,006,257,504,7523,50
THÁI THỊ HẬU12/04/199903984,757,004,256,0022,00
LÊ HOÀI THƯƠNG19/07/199904534,506,506,505,0022,50
NGUYỄN THANH TÌNH12/03/199904573,506,006,005,7521,25
LÊ MINH LÂM HIẾU01/04/199903994,256,006,255,2521,75
NGUYỄN ĐỨC VĂN TÍN11/04/199904565,006,008,004,0023,00
NGUYỄN HUYỀN LỢI25/12/199904104,507,005,005,0021,50
NGUYỄN DUY KHÁNH24/05/199904064,257,004,505,2521,00
ĐOÀN THỊ SAO MAI02/10/199904144,004,258,005,0021,25
TRẦN GIA HÂN07/09/199903964,505,505,505,2520,75
NGUYỄN VĂN CAN19/10/199903754,007,005,005,0021,00
NGUYỄN THÂN THÀNH ĐẠT15/01/199903856,756,256,503,0022,50
LIỄU THỊ TUYẾT NHUNG24/09/199904304,756,004,505,0020,25
NGUYỄN ĐỨC NHÃ02/10/199904234,507,752,755,0020,00
NGUYỄN HỒNG MỸ CHI30/11/199903803,007,505,504,5020,50
LÊ TRẦN HỮU ĐẮC26/08/199903865,504,755,504,5020,25
NGUYỄN CẢNH TẤN04/03/199904423,006,754,255,2519,25
NGUYỄN THỊ Ý NHI03/04/199904256,005,004,004,7519,75
ĐẶNG VĂN PHƯỚC29/05/199901555,007,758,007,5028,25
KHỔNG THANH DUY22/05/199901265,256,758,256,0026,25
LÊ TIẾN THÀNH09/11/199901634,507,759,005,2526,50
NGUYỄN MINH QUANG01/12/199901564,505,008,506,7524,75
TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC06/05/199901316,508,004,256,2525,00
TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN09/05/199901514,006,507,256,5024,25
LƯƠNG ĐÌNH ANH01/11/199901194,507,758,505,0025,75
DIỆP MINH CHÂU02/10/199901227,007,757,504,2526,50
LÊ XUÂN NAM10/09/199901484,257,755,506,5024,00
ĐẶNG CHÍ CÔNG07/02/199901205,006,257,006,0024,25
MAN HOÀNG QUẾ26/02/199901585,006,258,754,5024,50
NGUYỄN CÔNG DANH15/05/199901243,757,005,506,0022,25
NGÔ THẢO NGUYÊN14/11/199901504,507,005,755,5022,75
TRẦN BẢO LƯU09/09/199901474,509,507,253,5024,75
LÊ QUANG HUY17/11/199901374,759,004,754,7523,25
PHAN BẢO NGỌC07/07/199901494,257,507,754,2523,75
NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG 20/01/199901806,006,756,504,2523,50
PHẠM TIẾN TRÌNH23/09/199901765,756,758,253,5024,25
NGUYỄN PHẠM CHÍNH ĐẠI 01/01/199901295,255,757,754,2523,00
NGUYỄN TRỊNH NHẬT TRƯỜNG20/12/199901775,508,756,003,5023,75
HUỲNH ANH THUẬN12/06/199901675,504,256,005,5021,25
NGÔ TRƯỜNG TÍN30/04/199901715,256,255,255,0021,75
PHAN NGUYỄN THANH DUY16/08/199901275,005,506,754,7522,00
LÊ MINH CƯỜNG08/05/199901214,506,758,253,5023,00
TRẦN QUANG HUY27/11/199901404,755,505,505,2521,00
HUỲNH THỊ KIM THOA16/05/199901654,506,757,004,0022,25
NGUYỄN THƯỜNG PHÚC TIẾN13/12/199901705,257,008,502,7523,50
NGUYỄN ĐĂNG HUY12/08/199901383,007,754,505,2520,50
NGUYỄN THỊ LỆ HIẾU08/04/199901365,007,505,254,0021,75
NGUYỄN LÂM HỮU TOÀN17/11/199901733,506,007,004,5021,00
NGÔ MINH CHÂU12/07/199901232,757,506,754,2521,25
NGÔ ĐỨC NHÂN02/08/199901523,006,258,254,0021,50
NGUYỄN VĂN TUẤN KIỆT 11/02/199901414,256,757,503,2521,75
Nguồn: Sở GD Bình Định
Để biết điểm chuẩn vào 10 năm 2014 tại Tỉnh Bình Định, bạn chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp như sau:


XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 NĂM 2014

TỈNH BÌNH ĐỊNH

SOẠN TIN: HS10 37  mãtrường gửi8785
Trong đó: Mã trường và cách soạn tin nhắn để xem điểm chuẩn vào 10 năm 2014 tại Tỉnh Bình Định(Xem bảng mã trường THPT trên toàn quốc tại đây hoặc chọn bên phải website, mục Mã trường THPT)
Chú ý: Ngay từ bây giờ, bạn  gửi tin nhắn, chúng tôi sẽ gửi điểm chuẩn  vào lớp 10 năm 2014  trường THPT bạn đăng ký thuộc Tỉnh Bình Định sớm nhất.
Chúc bạn đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014!
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top