loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Bình Định năm 2014 diễn ra ngày 13/6/2014 đã có kết quả thi.
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Bình Định năm 2014 diễn ra ngày 13/6/2014 đã có kết quả thi.
Năm học 2014 - 2015, Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định tuyển 7 lớp chuyên và 1 lớp chuyên. Theo đó, điểm chuẩn vào trường cụ thể như sau:
Lưu ý: Điểm xét tuyển lớp chuyên là tổng điểm các bài thi (môn chuyên hệ số 2)
Lớp chuyên | Số Lượng | Điểm chuẩn |
Hóa | 35 | 32 |
Ngữ Văn | 34 | 26,75 |
Sinh | 34 | 25,75 |
Tiếng Anh | 35 | 33,75 |
Toán | 35 | 33,25 |
Toán tin | 33 | 24,5 |
Vật lý | 33 | 25 |
Tổng | 239 |
XEM ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 NĂM 2014
TỈNH BÌNH ĐỊNH
Trong đó: 37 là mã tỉnh của Tỉnh Bình Định; Số báo danh: Là số báo danh bạn cần xem điểm.
Ví dụ: Bạn là thí sinh ở Tỉnh Bình Định và có số báo danh là 010202.
Để xem điểm thi của bạn, soạn tin: Hs10 37 010202, gửi 8785
Chú ý: Ngay từ bây giờ, bạn gửi tin nhắn, chúng tôi sẽ gửi kết quả điểm thi vào lớp 10 năm 2014 của bạn sớm nhất.
Chúc bạn đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014!
Danh sách thí sinh trúng tuyển vào lớp 10 THPT chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định năm 2014: Download điểm thi tại đây
Họ Tên | Ngày sinh | SBD | Văn | Toán | Tiếng Anh | Chuyên | Tổng |
TRẦN THỊ GIA PHÚC | 03/06/1999 | 0694 | 7,00 | 6,75 | 9,25 | 5,00 | 28,00 |
MẠC THỊ NGUYÊN HỒNG | 03/04/1999 | 0616 | 6,75 | 6,25 | 9,00 | 5,50 | 27,50 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH | 10/08/1999 | 0268 | 6,50 | 7,00 | 9,25 | 4,50 | 27,25 |
VÕ HOÀNG PHƯƠNG THY | 28/08/1999 | 0739 | 7,00 | 4,00 | 9,50 | 6,50 | 27,00 |
HUỲNH PHẠM THẢO TRÂN | 31/12/1999 | 0752 | 5,00 | 6,25 | 9,25 | 6,50 | 27,00 |
NGUYỄN TRẦN THU NGÂN | 15/08/1999 | 0663 | 7,50 | 5,50 | 8,50 | 5,50 | 27,00 |
TRẦN TRỌNG KHÁNH | 27/09/1999 | 0629 | 5,00 | 6,25 | 8,75 | 6,75 | 26,75 |
THÂN LÊ THANH TRÂN | 07/05/1999 | 0756 | 4,00 | 7,50 | 8,75 | 6,50 | 26,75 |
LÊ NGUYỄN THANH NHÂN | 22/11/1999 | 0677 | 5,50 | 7,00 | 8,25 | 6,00 | 26,75 |
TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO | 20/02/1999 | 0721 | 7,00 | 4,25 | 9,50 | 6,00 | 26,75 |
CAO THỊ MỸ TRÂM | 02/02/1999 | 0748 | 6,50 | 5,75 | 8,50 | 6,00 | 26,75 |
NGUYỄN THÁI BÌNH | 25/11/1999 | 0005 | 6,50 | 10,00 | 5,50 | 4,75 | 26,75 |
LÂM HOÀNG NGÂN | 23/05/1999 | 0657 | 6,00 | 4,50 | 9,25 | 6,75 | 26,50 |
PHAN NGÂN HÀ | 15/07/1999 | 0602 | 5,25 | 6,75 | 8,25 | 6,25 | 26,50 |
HỒ THỊ MINH THƯ | 28/12/1999 | 0729 | 5,50 | 5,50 | 9,25 | 6,25 | 26,50 |
CAO THỊ ĐỖ QUYÊN | 07/05/1999 | 0705 | 6,50 | 6,75 | 9,25 | 4,00 | 26,50 |
NGUYỄN BẢO TRÂN | 24/07/1999 | 0753 | 5,00 | 6,25 | 9,00 | 6,00 | 26,25 |
LÊ THANH NHÀN | 01/07/1999 | 0676 | 5,50 | 5,75 | 9,25 | 5,75 | 26,25 |
NGUYỄN TÔ HỒNG OANH | 14/04/1999 | 0687 | 6,00 | 5,75 | 8,75 | 5,75 | 26,25 |
TRÌNH ANH QUANG | 04/11/1999 | 0702 | 6,75 | 7,50 | 7,50 | 4,50 | 26,25 |
VÕ HƯƠNG GIANG | 29/10/1999 | 0598 | 6,75 | 2,75 | 9,00 | 7,50 | 26,00 |
NGUYỄN NHẬT LAN HƯƠNG | 03/11/1999 | 0627 | 6,00 | 2,75 | 9,75 | 7,50 | 26,00 |
NGÔ THỊ BÍCH NGỌC | 08/08/1999 | 0666 | 5,75 | 4,75 | 8,75 | 6,75 | 26,00 |
NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG | 16/06/1999 | 0697 | 4,50 | 6,00 | 9,00 | 6,50 | 26,00 |
NGUYỄN NGỌC NHI | 21/07/1999 | 0684 | 4,75 | 6,50 | 9,25 | 5,50 | 26,00 |
HỒ NGUYÊN THY | 31/12/1999 | 0737 | 5,75 | 6,25 | 9,00 | 5,00 | 26,00 |
VƯƠNG TƯỜNG UYÊN | 09/11/1999 | 0774 | 6,00 | 6,00 | 9,50 | 4,50 | 26,00 |
NGUYỄN HỮU TIẾN | 25/09/1999 | 0087 | 4,00 | 9,75 | 5,50 | 6,75 | 26,00 |
NGUYỄN HỮU KHẢ | 09/09/1999 | 0040 | 5,00 | 9,25 | 7,00 | 4,75 | 26,00 |
PHAN TUYẾT LÊ | 10/05/1999 | 0231 | 5,75 | 6,00 | 9,00 | 5,00 | 25,75 |
NGUYỄN ANH ĐÌNH | 20/06/1999 | 0596 | 5,00 | 4,25 | 9,00 | 7,50 | 25,75 |
PHAN THÀNH TÚ | 01/01/1999 | 0765 | 5,50 | 7,75 | 8,50 | 4,00 | 25,75 |
NGÔ PHƯƠNG UYÊN | 26/05/1999 | 0105 | 4,50 | 9,50 | 7,00 | 4,75 | 25,75 |
NGUYỄN HỮU ANH MINH | 30/03/1999 | 0648 | 5,75 | 3,75 | 9,00 | 7,00 | 25,50 |
NGUYỄN VŨ THANH THẢO | 06/10/1999 | 0719 | 4,75 | 6,00 | 9,00 | 5,75 | 25,50 |
PHẠM HỮU LỢI | 28/06/1999 | 0048 | 4,50 | 8,25 | 6,50 | 6,25 | 25,50 |
NGUYỄN VŨ THỤC QUYÊN | 19/01/1999 | 0065 | 4,50 | 8,75 | 7,75 | 4,50 | 25,50 |
PHẠM TRƯƠNG QUANG TIẾN | 18/12/1999 | 0277 | 6,00 | 6,50 | 6,75 | 6,00 | 25,25 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO | 16/01/1999 | 0078 | 4,50 | 8,00 | 6,00 | 6,75 | 25,25 |
PHAN THỊ TƯỜNG VY | 21/01/1999 | 0117 | 5,75 | 7,75 | 9,00 | 2,75 | 25,25 |
PHAN THUÝ TRÂM | 04/09/1999 | 0283 | 6,00 | 4,75 | 8,75 | 5,50 | 25,00 |
NGUYỄN HỒ MỸ HẠNH | 29/08/1999 | 0604 | 5,25 | 6,25 | 8,25 | 5,25 | 25,00 |
NGUYỄN PHAN KHÔI | 06/12/1999 | 0632 | 6,25 | 6,75 | 8,50 | 3,50 | 25,00 |
NGUYỄN MẠNH HẬU | 04/08/1999 | 0026 | 4,25 | 9,25 | 4,50 | 7,00 | 25,00 |
NGÔ VŨ TƯỜNG VY | 22/05/1999 | 0302 | 7,50 | 8,00 | 8,75 | 8,50 | 32,75 |
VÕ THỊ NGỌC HOÀ | 11/08/1999 | 0216 | 5,75 | 9,25 | 7,50 | 9,25 | 31,75 |
PHAN HÀ PHÚ ĐỨC | 14/08/1999 | 0209 | 6,00 | 7,50 | 9,50 | 9,00 | 32,00 |
HUỲNH ĐỨC DŨNG | 01/03/1999 | 0196 | 4,75 | 7,75 | 8,75 | 8,75 | 30,00 |
HỒ ANH DUY | 17/05/1999 | 0199 | 5,00 | 8,75 | 8,50 | 8,25 | 30,50 |
NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG | 25/03/1999 | 0230 | 4,00 | 7,50 | 7,25 | 9,50 | 28,25 |
PHẠM MINH TRIẾT | 13/06/1999 | 0285 | 4,50 | 8,50 | 8,50 | 8,00 | 29,50 |
TRẦN THỊ THU THUỶ | 07/06/1999 | 0274 | 6,75 | 6,75 | 8,50 | 7,75 | 29,75 |
TRẦN ĐÔNG A | 10/06/1999 | 0184 | 5,00 | 10,00 | 7,50 | 7,50 | 30,00 |
TRẦN PHƯƠNG QUỲNH TRANG | 05/10/1999 | 0281 | 7,00 | 6,50 | 9,00 | 7,50 | 30,00 |
DƯƠNG BẢO NGỌC | 15/01/1999 | 0246 | 5,50 | 7,75 | 9,00 | 7,50 | 29,75 |
PHẠM TỪ MINH PHƯƠNG | 04/09/1999 | 0257 | 6,50 | 7,50 | 9,25 | 7,00 | 30,25 |
BÙI ĐỨC ÁI | 24/08/1999 | 0185 | 7,00 | 7,50 | 5,50 | 8,50 | 28,50 |
TRƯƠNG HOÀNG VIỆT | 06/07/1999 | 0299 | 3,75 | 7,75 | 7,25 | 9,00 | 27,75 |
BÙI THẢO NHI | 10/12/1999 | 0250 | 4,25 | 8,25 | 8,25 | 7,75 | 28,50 |
NGUYỄN HỮU NHƠN | 19/08/1999 | 0252 | 4,75 | 5,75 | 6,75 | 9,00 | 26,25 |
LÊ HUỲNH MINH KHOA | 02/12/1999 | 0229 | 3,50 | 8,25 | 7,00 | 8,25 | 27,00 |
ĐẶNG HỮU TẤN | 04/02/1999 | 0266 | 5,50 | 7,50 | 6,00 | 8,00 | 27,00 |
CAO THIÊN HƯƠNG | 12/10/1999 | 0226 | 5,00 | 6,00 | 8,50 | 7,75 | 27,25 |
TRẦN NGUYỄN ANH TRÚC | 09/09/1999 | 0287 | 5,75 | 7,75 | 7,50 | 7,00 | 28,00 |
NGUYỄN BÁ TUÂN | 02/02/1999 | 0293 | 4,25 | 7,25 | 6,25 | 8,50 | 26,25 |
NGUYỄN BẢO PHƯƠNG | 17/11/1999 | 0255 | 6,00 | 6,50 | 6,50 | 7,75 | 26,75 |
NGUYỄN THỊ THUỲ HỒNG | 20/08/1999 | 0220 | 5,00 | 8,50 | 4,25 | 8,25 | 26,00 |
LÊ CHÂU MINH ANH | 14/08/1999 | 0186 | 5,00 | 4,00 | 9,00 | 8,00 | 26,00 |
PHAN NAM BẢO NGÂN | 13/04/1999 | 0243 | 6,00 | 5,50 | 9,00 | 6,75 | 27,25 |
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN | 03/08/1999 | 0241 | 6,75 | 9,50 | 7,75 | 5,00 | 29,00 |
HỒ THỊ HỒNG HẠNH | 24/04/1999 | 0211 | 5,50 | 4,75 | 6,75 | 8,25 | 25,25 |
QUÁCH PHONG ĐẠT | 02/10/1999 | 0207 | 5,75 | 6,25 | 8,50 | 6,50 | 27,00 |
ĐÀO LÊ CÁT MY | 02/04/1999 | 0237 | 5,25 | 7,75 | 8,50 | 6,00 | 27,50 |
VÕ THỊ MỸ DUNG | 02/06/1999 | 0195 | 4,00 | 7,50 | 7,75 | 6,75 | 26,00 |
PHẠM HIỀN DIỄM | 08/08/1999 | 0194 | 3,75 | 5,00 | 5,75 | 9,00 | 23,50 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH | 21/05/1999 | 0267 | 4,00 | 6,75 | 7,00 | 7,25 | 25,00 |
PHẠM ĐỨC DUY | 25/08/1999 | 0203 | 3,50 | 9,25 | 5,25 | 7,00 | 25,00 |
NGUYỄN THUỲ NGÂN | 21/03/1999 | 0242 | 4,00 | 6,50 | 7,50 | 7,00 | 25,00 |
TÔ NỮ NGỌC THIỆN | 12/11/1999 | 0271 | 4,75 | 7,25 | 6,50 | 6,75 | 25,25 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI | 13/04/1999 | 0512 | 7,00 | 8,75 | 9,00 | 7,75 | 32,50 |
TRẦN THỊ MỸ TRIỀU | 02/02/1999 | 0560 | 7,75 | 6,75 | 8,00 | 7,00 | 29,50 |
LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH | 20/12/1999 | 0474 | 5,50 | 7,00 | 6,50 | 8,50 | 27,50 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 07/06/1999 | 0519 | 6,00 | 8,75 | 7,75 | 6,50 | 29,00 |
HOÀNG THANH HẰNG | 04/05/1999 | 0488 | 4,75 | 6,50 | 6,75 | 8,50 | 26,50 |
ĐẶNG KHÁNH HUYỀN | 06/12/1999 | 0500 | 6,25 | 4,50 | 7,50 | 8,25 | 26,50 |
HUỲNH LÊ MỸ TRÂN | 13/10/1999 | 0559 | 7,00 | 5,00 | 8,00 | 7,00 | 27,00 |
PHẠM NHƯ QUỲNH | 21/01/1999 | 0542 | 6,00 | 6,75 | 6,25 | 7,25 | 26,25 |
PHẠM TƯỜNG VI | 20/11/1999 | 0569 | 5,25 | 7,25 | 8,50 | 6,00 | 27,00 |
LÂM GIA HÂN | 03/08/1999 | 0492 | 6,75 | 3,75 | 6,25 | 7,75 | 24,50 |
PHẠM YẾN NHI | 10/08/1999 | 0527 | 6,00 | 5,00 | 5,75 | 7,75 | 24,50 |
THÂN THÚY HẠNH | 06/02/1999 | 0487 | 6,00 | 4,50 | 6,75 | 7,50 | 24,75 |
HUỲNH ĐOÀN THU TRANG | 23/02/1999 | 0554 | 5,00 | 5,00 | 9,00 | 6,50 | 25,50 |
BÙI PHAN NGỌC QUYÊN | 28/07/1999 | 0537 | 4,75 | 5,00 | 6,00 | 8,00 | 23,75 |
MAI NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 10/05/1999 | 0509 | 8,25 | 2,25 | 5,50 | 7,75 | 23,75 |
NGUYỄN THỊ MAI THANH | 24/10/1999 | 0548 | 3,50 | 5,75 | 7,75 | 6,75 | 23,75 |
PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ | 15/12/1999 | 0570 | 5,25 | 6,50 | 5,75 | 6,50 | 24,00 |
LÊ THẢO QUYÊN | 24/04/1999 | 0538 | 5,00 | 5,00 | 8,00 | 6,25 | 24,25 |
PHẠM THỊ HẠ VY | 22/03/1999 | 0575 | 5,75 | 4,00 | 6,25 | 7,00 | 23,00 |
PHẠM THỊ THANH THẢO | 19/10/1999 | 0549 | 3,50 | 5,00 | 8,00 | 6,75 | 23,25 |
TẠ THỊ HỒNG NHUNG | 17/03/1999 | 0530 | 5,50 | 3,50 | 5,25 | 7,75 | 22,00 |
LÊ TRỌNG VĂN | 09/04/1999 | 0567 | 5,25 | 4,50 | 6,50 | 6,50 | 22,75 |
DIẾP TÂM NHƯ | 20/03/1999 | 0531 | 5,50 | 2,50 | 5,50 | 7,50 | 21,00 |
NGUYỄN NGỌC ANH TRÂM | 22/07/1999 | 0558 | 3,75 | 5,75 | 7,00 | 6,00 | 22,50 |
NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG | 19/09/1999 | 0490 | 6,00 | 3,50 | 5,25 | 6,50 | 21,25 |
PHẠM DIỆP HOÀNG VY | 23/05/1999 | 0574 | 4,75 | 3,00 | 5,50 | 7,00 | 20,25 |
HUỲNH NAM | 09/10/1999 | 0515 | 6,00 | 3,00 | 5,75 | 6,25 | 21,00 |
NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 19/04/1999 | 0534 | 5,25 | 2,75 | 8,25 | 5,50 | 21,75 |
VÕ NGUYÊN PHI KHANH | 16/08/1999 | 0504 | 7,00 | 4,75 | 5,50 | 5,00 | 22,25 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 18/08/1999 | 0555 | 3,50 | 4,25 | 5,25 | 7,00 | 20,00 |
NGUYỄN ĐOÀN KIỀU TRÂM | 10/09/1999 | 0557 | 4,25 | 4,75 | 5,00 | 6,50 | 20,50 |
NGUYỄN NGỌC DUYÊN | 04/12/1999 | 0480 | 6,00 | 2,75 | 5,75 | 6,25 | 20,75 |
HỒ THỊ MỸ LIÊN | 21/10/1999 | 0506 | 5,75 | 3,25 | 4,25 | 6,75 | 20,00 |
TRẦN THỊ NGÂN | 29/06/1999 | 0521 | 5,25 | 4,50 | 5,00 | 6,00 | 20,75 |
NGUYỄN THỊ BÌNH | 28/07/1999 | 0303 | 6,75 | 7,75 | 9,25 | 9,50 | 33,25 |
HOÀNG THỊ MINH TRANG | 30/04/1999 | 0354 | 3,75 | 8,25 | 8,50 | 8,50 | 29,00 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 20/03/1999 | 0325 | 5,00 | 6,50 | 8,25 | 8,00 | 27,75 |
PHẠM PHƯƠNG HÀ | 13/04/1999 | 0312 | 6,00 | 6,75 | 7,00 | 7,75 | 27,50 |
NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG | 10/05/1999 | 0356 | 4,00 | 7,25 | 8,50 | 7,50 | 27,25 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | 19/04/1999 | 0317 | 4,75 | 8,50 | 8,50 | 6,50 | 28,25 |
NGUYỄN NGỌC LAN | 16/01/1999 | 0333 | 6,25 | 6,75 | 8,75 | 6,25 | 28,00 |
MAI THỊ THIÊU | 20/07/1999 | 0347 | 6,75 | 6,25 | 6,00 | 7,00 | 26,00 |
ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG | 18/06/1999 | 0359 | 7,50 | 5,50 | 6,50 | 6,75 | 26,25 |
PHẠM THỊ Ý | 30/10/1999 | 0369 | 6,75 | 4,75 | 7,00 | 7,00 | 25,50 |
NGUYỄN PHỤNG TRANG | 20/07/1999 | 0358 | 6,25 | 6,00 | 6,50 | 6,75 | 25,50 |
HUỲNH ĐẶNG THỊ BẢO YẾN | 30/08/1999 | 0370 | 5,50 | 7,75 | 7,00 | 6,00 | 26,25 |
TÔ THỊ NGỌC NHUNG | 08/01/1999 | 0341 | 6,50 | 4,25 | 6,50 | 7,25 | 24,50 |
HỒ TÙNG NGUYÊN | 30/06/1999 | 0339 | 5,25 | 8,25 | 7,50 | 5,25 | 26,25 |
NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU | 07/10/1999 | 0329 | 6,00 | 4,00 | 4,75 | 8,25 | 23,00 |
LÊ THỊ NGỌC TRANG | 20/07/1999 | 0355 | 4,75 | 5,75 | 5,00 | 7,75 | 23,25 |
NGUYỄN MỸ DUYÊN | 17/03/1999 | 0307 | 5,00 | 7,50 | 7,25 | 5,25 | 25,00 |
LÊ THỊ DIỆU HUYỀN | 08/08/1999 | 0318 | 5,50 | 6,25 | 8,50 | 5,00 | 25,25 |
NGUYỄN MINH HÒA | 28/02/1999 | 0320 | 5,00 | 4,50 | 7,00 | 6,75 | 23,25 |
TRẦN TẤN PHƯỚC | 10/11/1999 | 0343 | 5,00 | 6,50 | 5,50 | 6,00 | 23,00 |
PHAN ĐỖ BÍCH NGÂN | 17/10/1999 | 0338 | 5,50 | 3,50 | 7,25 | 6,25 | 22,50 |
NGÔ THÚY DUY | 27/07/1999 | 0306 | 4,25 | 5,25 | 7,25 | 6,00 | 22,75 |
NGUYỄN THỊ KIỀU THANH | 08/09/1999 | 0346 | 3,50 | 5,50 | 5,50 | 7,00 | 21,50 |
NGUYỄN THỊ BẢO CHÂU | 02/05/1999 | 0304 | 5,50 | 4,75 | 6,25 | 6,00 | 22,50 |
BÙI QUỐC HUY | 16/06/1999 | 0322 | 3,50 | 5,75 | 7,25 | 6,00 | 22,50 |
VÕ HẠNH NGUYÊN | 03/10/1999 | 0340 | 5,00 | 6,25 | 7,25 | 4,50 | 23,00 |
NGUYỄN THỊ THÙY QUYÊN | 05/01/1999 | 0344 | 4,25 | 3,50 | 5,00 | 7,25 | 20,00 |
NGUYỄN LÊ MINH KHANG | 02/04/1999 | 0331 | 4,50 | 6,75 | 5,50 | 5,25 | 22,00 |
NGUYỄN AN PHÚ | 21/02/1999 | 0342 | 5,25 | 4,50 | 7,00 | 5,25 | 22,00 |
NGUYỄN ĐỨC HUY | 08/10/1999 | 0323 | 5,00 | 3,50 | 8,00 | 5,25 | 21,75 |
NGUYỄN PHẠM ANH THƯ | 27/04/1999 | 0352 | 6,00 | 2,75 | 7,25 | 5,25 | 21,25 |
NGUYỄN VÕ HÀ TRỰC | 25/04/1999 | 0360 | 4,50 | 4,25 | 7,00 | 5,25 | 21,00 |
NGUYỄN PHƯỢNG VỸ | 10/04/1999 | 0368 | 4,00 | 7,00 | 6,00 | 4,50 | 21,50 |
ĐỖ THỊ TRÚC VY | 10/08/1999 | 0364 | 5,25 | 3,50 | 8,00 | 4,50 | 21,25 |
PHAN GIA MINH | 04/02/1999 | 0650 | 6,50 | 6,75 | 9,50 | 7,75 | 30,50 |
NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 21/01/1999 | 0672 | 6,75 | 5,00 | 9,75 | 8,25 | 29,75 |
TRẦN NGUYỄN ANH THƯ | 10/08/1999 | 0736 | 6,75 | 6,25 | 9,75 | 7,50 | 30,25 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 19/10/1999 | 0615 | 5,50 | 6,50 | 9,50 | 8,00 | 29,50 |
NGUYỄN NGỌC PHÚ | 27/09/1999 | 0689 | 5,00 | 8,00 | 9,00 | 7,75 | 29,75 |
TRỊNH THỊ MINH KHUÊ | 19/10/1999 | 0633 | 7,00 | 7,00 | 9,25 | 7,00 | 30,25 |
NGUYỄN NGUYÊN CHI | 21/03/1999 | 0589 | 6,00 | 7,00 | 8,75 | 7,50 | 29,25 |
BÙI PHƯƠNG QUỲNH | 06/09/1999 | 0708 | 5,50 | 6,00 | 9,75 | 7,50 | 28,75 |
TRẦN THỊ HẬU | 17/06/1999 | 0609 | 7,00 | 6,50 | 9,25 | 6,75 | 29,50 |
NGUYỄN HOÀNG LONG | 04/07/1999 | 0642 | 6,00 | 5,75 | 9,00 | 7,50 | 28,25 |
NGUYỄN BÁ PHONG | 15/09/1999 | 0688 | 5,00 | 10,00 | 8,75 | 6,00 | 29,75 |
ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG | 25/09/1999 | 0696 | 6,50 | 6,00 | 9,00 | 7,00 | 28,50 |
NGUYỄN THỊ THANH MINH | 20/11/1999 | 0649 | 6,00 | 6,50 | 8,75 | 7,00 | 28,25 |
VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH | 26/10/1999 | 0718 | 5,50 | 7,00 | 8,75 | 7,00 | 28,25 |
HỒ NGUYỄN DIỆU TRANG | 21/02/1999 | 0743 | 6,75 | 4,75 | 9,75 | 7,00 | 28,25 |
VÕ THANH TRÚC | 18/09/1999 | 0764 | 7,00 | 4,75 | 9,25 | 7,00 | 28,00 |
LÊ MINH TUẤN | 06/10/1999 | 0766 | 5,50 | 7,50 | 8,50 | 6,75 | 28,25 |
TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 08/10/1999 | 0700 | 6,25 | 3,00 | 9,50 | 8,00 | 26,75 |
PHAN THỊ THÙY LINH | 02/11/1999 | 0640 | 5,00 | 6,25 | 9,50 | 7,00 | 27,75 |
PHÙNG THỊ MAI NGUYÊN | 22/03/1999 | 0673 | 6,25 | 6,00 | 9,50 | 6,50 | 28,25 |
NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN | 09/10/1999 | 0610 | 4,25 | 6,25 | 9,50 | 7,25 | 27,25 |
TRẦN THỊ NGỌC MINH | 21/12/1999 | 0651 | 5,00 | 5,75 | 9,75 | 7,00 | 27,50 |
PHẠM DƯƠNG HOÀNG PHÚC | 05/04/1999 | 0693 | 4,75 | 8,00 | 8,25 | 6,75 | 27,75 |
NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC | 13/08/1999 | 0669 | 5,50 | 7,00 | 9,50 | 6,25 | 28,25 |
LÊ THỊ XINH | 24/04/1999 | 0787 | 6,25 | 9,75 | 9,00 | 4,75 | 29,75 |
LÊ TRẦN ANH THƯ | 17/09/1999 | 0730 | 6,00 | 7,00 | 9,25 | 6,00 | 28,25 |
NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN | 21/04/1999 | 0594 | 5,75 | 4,00 | 9,25 | 7,50 | 26,50 |
PHẠM NGỌC YẾN ANH | 06/09/1999 | 0582 | 5,00 | 6,75 | 9,25 | 6,50 | 27,50 |
LÂM QUANG NHẬT | 18/04/1999 | 0679 | 6,00 | 6,00 | 9,00 | 6,50 | 27,50 |
TRỊNH DUY PHÚ | 27/06/1999 | 0690 | 6,00 | 6,00 | 9,00 | 6,50 | 27,50 |
NGUYỄN NGỌC YẾN THƯ | 07/12/1999 | 0732 | 5,75 | 5,75 | 9,50 | 6,50 | 27,50 |
NGUYỄN PHAN MINH HUYỀN | 12/11/1999 | 0621 | 6,50 | 7,00 | 9,00 | 5,75 | 28,25 |
VÕ THỊ THU HIỀN | 07/02/1999 | 0613 | 5,50 | 4,50 | 9,25 | 7,25 | 26,50 |
LƯƠNG MINH KHOA | 31/08/1999 | 0631 | 5,00 | 6,75 | 9,50 | 6,25 | 27,50 |
PHAN NGUYỄN HOÀI THƯ | 04/10/1999 | 0733 | 5,00 | 9,25 | 9,50 | 5,00 | 28,75 |
NGUYỄN KHẮC DUY | 01/01/1999 | 0015 | 7,25 | 10,00 | 9,00 | 10,00 | 36,25 |
NGUYỄN THỊ SANG | 27/02/1999 | 0069 | 8,00 | 9,50 | 8,00 | 9,00 | 34,50 |
LÊ HOÀNG VINH | 17/06/1999 | 0111 | 5,00 | 10,00 | 8,25 | 10,00 | 33,25 |
LÊ DUY BẢO | 01/02/1999 | 0002 | 5,75 | 10,00 | 7,75 | 9,25 | 32,75 |
LÊ VĨNH KHANG | 18/10/1999 | 0041 | 4,00 | 9,75 | 8,00 | 10,00 | 31,75 |
NGUYỄN VĂN PHẨM | 18/05/1999 | 0061 | 4,75 | 10,00 | 8,75 | 8,75 | 32,25 |
NGUYỄN HOÀI LÂM | 29/05/1999 | 0045 | 4,00 | 8,75 | 8,00 | 10,00 | 30,75 |
VÕ QUỐC TỈNH | 24/05/1999 | 0089 | 6,50 | 9,50 | 6,75 | 9,00 | 31,75 |
PHẠM MINH TRÍ | 26/05/1999 | 0096 | 6,75 | 9,50 | 7,00 | 8,75 | 32,00 |
TRẦN VĂN THIÊN | 02/01/1999 | 0081 | 6,75 | 9,50 | 5,25 | 9,00 | 30,50 |
TRẦN THANH BÌNH | 23/10/1999 | 0006 | 6,50 | 10,00 | 8,00 | 7,25 | 31,75 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG | 09/11/1999 | 0093 | 5,75 | 9,75 | 8,75 | 7,25 | 31,50 |
NGUYỄN ĐẠI THÀNH | 11/10/1999 | 0074 | 5,00 | 9,50 | 8,50 | 7,75 | 30,75 |
TRẦN VÕ AN KHANG | 11/01/1999 | 0042 | 7,00 | 9,00 | 8,25 | 7,00 | 31,25 |
PHẠM HẢI LONG | 02/08/1999 | 0046 | 5,00 | 7,00 | 8,00 | 9,00 | 29,00 |
PHẠM THỊ QUYÊN | 27/10/1999 | 0066 | 6,00 | 8,50 | 6,50 | 8,50 | 29,50 |
NGUYỄN LÊ GIA BẢO | 29/10/1999 | 0003 | 6,00 | 10,00 | 6,00 | 8,00 | 30,00 |
TRẦN HỮU TRÍ | 27/10/1999 | 0097 | 3,75 | 9,75 | 6,75 | 8,75 | 29,00 |
TÔ LÊ MINH HẰNG | 06/04/1999 | 0024 | 6,00 | 8,25 | 6,50 | 8,50 | 29,25 |
LÂM BÁ THỊNH | 06/07/1999 | 0084 | 4,75 | 8,75 | 7,50 | 8,00 | 29,00 |
TỪ KIM NGÂN | 20/10/1999 | 0053 | 5,00 | 9,75 | 7,00 | 7,50 | 29,25 |
HỒ HỮU THẾ | 14/11/1999 | 0080 | 6,25 | 9,50 | 7,00 | 7,00 | 29,75 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 21/08/1999 | 0019 | 6,00 | 7,50 | 8,50 | 7,25 | 29,25 |
NGUYỄN TÂN VINH | 25/04/1999 | 0112 | 4,50 | 8,00 | 6,75 | 8,50 | 27,75 |
HUỲNH THANH HUY | 17/03/1999 | 0037 | 3,75 | 8,25 | 7,75 | 8,25 | 28,00 |
NGUYỄN HƯNG PHÁT | 02/02/1999 | 0060 | 5,50 | 9,50 | 6,75 | 7,25 | 29,00 |
CAO NHƠN HƯNG | 21/05/1999 | 0038 | 4,00 | 10,00 | 8,00 | 7,00 | 29,00 |
TRẦN HOÀNG VĨNH | 13/03/1999 | 0114 | 4,25 | 9,00 | 5,00 | 8,75 | 27,00 |
BÙI HOÀNG LUÂN | 01/09/1999 | 0049 | 4,50 | 7,50 | 7,75 | 8,00 | 27,75 |
LÊ BÙI HOÀNG CÚC | 20/08/1999 | 0008 | 6,75 | 10,00 | 6,00 | 6,50 | 29,25 |
NGUYỄN CHÂU VỸ | 28/06/1999 | 0118 | 5,00 | 10,00 | 8,50 | 6,00 | 29,50 |
NGUYỄN CÔNG LÝ | 28/05/1999 | 0050 | 6,00 | 7,75 | 7,00 | 7,00 | 27,75 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠI | 10/02/1999 | 0017 | 4,25 | 8,75 | 7,00 | 7,00 | 27,00 |
TRẦN NGỌC SƠN | 19/05/1999 | 0071 | 5,25 | 8,00 | 6,00 | 7,25 | 26,50 |
TRẦN THANH TÂN | 13/03/1999 | 0072 | 4,00 | 9,00 | 5,75 | 7,25 | 26,00 |
NGUYỄN CAO THÁI | 28/09/1999 | 0443 | 5,00 | 10,00 | 9,00 | 9,00 | 33,00 |
TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG | 15/07/1999 | 0411 | 5,50 | 9,75 | 8,25 | 7,50 | 31,00 |
MAI ĐỨC TÀI | 23/05/1999 | 0440 | 4,50 | 8,25 | 6,75 | 8,25 | 27,75 |
PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO | 08/07/1999 | 0374 | 4,50 | 7,50 | 7,00 | 7,50 | 26,50 |
ĐỖ THỊ QUỲNH GIANG | 08/01/1999 | 0390 | 4,50 | 7,75 | 8,25 | 6,75 | 27,25 |
TRẦN TIẾN THIỆU | 31/12/1999 | 0449 | 2,75 | 9,25 | 7,00 | 7,00 | 26,00 |
NGUYỄN PHI ANH | 29/12/1999 | 0372 | 4,00 | 7,00 | 7,00 | 7,25 | 25,25 |
BẢO TÂM | 05/07/1999 | 0441 | 6,00 | 5,75 | 7,50 | 6,00 | 25,25 |
NGUYỄN THỊ NGỌC CẨM | 07/06/1999 | 0376 | 6,00 | 6,75 | 6,75 | 5,75 | 25,25 |
TRẦN THOẠI PHI | 06/08/1999 | 0432 | 6,00 | 5,75 | 7,25 | 5,75 | 24,75 |
ĐINH VĂN HOÀNG DUY | 27/03/1999 | 0382 | 3,25 | 8,00 | 5,50 | 6,50 | 23,25 |
CHÂU VIỆT TÚ | 16/11/1999 | 0462 | 4,25 | 5,25 | 8,00 | 6,00 | 23,50 |
TRẦN THOẠI MY | 06/08/1999 | 0418 | 5,00 | 6,00 | 7,50 | 5,50 | 24,00 |
NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO | 24/09/1999 | 0373 | 5,50 | 5,50 | 8,00 | 5,25 | 24,25 |
NGUYỄN SINH QUÝ | 10/07/1998 | 0437 | 6,00 | 6,00 | 6,25 | 5,25 | 23,50 |
TRẦN THỊ MỸ LỆ | 07/10/1999 | 0408 | 5,00 | 6,25 | 7,50 | 4,75 | 23,50 |
THÁI THỊ HẬU | 12/04/1999 | 0398 | 4,75 | 7,00 | 4,25 | 6,00 | 22,00 |
LÊ HOÀI THƯƠNG | 19/07/1999 | 0453 | 4,50 | 6,50 | 6,50 | 5,00 | 22,50 |
NGUYỄN THANH TÌNH | 12/03/1999 | 0457 | 3,50 | 6,00 | 6,00 | 5,75 | 21,25 |
LÊ MINH LÂM HIẾU | 01/04/1999 | 0399 | 4,25 | 6,00 | 6,25 | 5,25 | 21,75 |
NGUYỄN ĐỨC VĂN TÍN | 11/04/1999 | 0456 | 5,00 | 6,00 | 8,00 | 4,00 | 23,00 |
NGUYỄN HUYỀN LỢI | 25/12/1999 | 0410 | 4,50 | 7,00 | 5,00 | 5,00 | 21,50 |
NGUYỄN DUY KHÁNH | 24/05/1999 | 0406 | 4,25 | 7,00 | 4,50 | 5,25 | 21,00 |
ĐOÀN THỊ SAO MAI | 02/10/1999 | 0414 | 4,00 | 4,25 | 8,00 | 5,00 | 21,25 |
TRẦN GIA HÂN | 07/09/1999 | 0396 | 4,50 | 5,50 | 5,50 | 5,25 | 20,75 |
NGUYỄN VĂN CAN | 19/10/1999 | 0375 | 4,00 | 7,00 | 5,00 | 5,00 | 21,00 |
NGUYỄN THÂN THÀNH ĐẠT | 15/01/1999 | 0385 | 6,75 | 6,25 | 6,50 | 3,00 | 22,50 |
LIỄU THỊ TUYẾT NHUNG | 24/09/1999 | 0430 | 4,75 | 6,00 | 4,50 | 5,00 | 20,25 |
NGUYỄN ĐỨC NHÃ | 02/10/1999 | 0423 | 4,50 | 7,75 | 2,75 | 5,00 | 20,00 |
NGUYỄN HỒNG MỸ CHI | 30/11/1999 | 0380 | 3,00 | 7,50 | 5,50 | 4,50 | 20,50 |
LÊ TRẦN HỮU ĐẮC | 26/08/1999 | 0386 | 5,50 | 4,75 | 5,50 | 4,50 | 20,25 |
NGUYỄN CẢNH TẤN | 04/03/1999 | 0442 | 3,00 | 6,75 | 4,25 | 5,25 | 19,25 |
NGUYỄN THỊ Ý NHI | 03/04/1999 | 0425 | 6,00 | 5,00 | 4,00 | 4,75 | 19,75 |
ĐẶNG VĂN PHƯỚC | 29/05/1999 | 0155 | 5,00 | 7,75 | 8,00 | 7,50 | 28,25 |
KHỔNG THANH DUY | 22/05/1999 | 0126 | 5,25 | 6,75 | 8,25 | 6,00 | 26,25 |
LÊ TIẾN THÀNH | 09/11/1999 | 0163 | 4,50 | 7,75 | 9,00 | 5,25 | 26,50 |
NGUYỄN MINH QUANG | 01/12/1999 | 0156 | 4,50 | 5,00 | 8,50 | 6,75 | 24,75 |
TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC | 06/05/1999 | 0131 | 6,50 | 8,00 | 4,25 | 6,25 | 25,00 |
TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN | 09/05/1999 | 0151 | 4,00 | 6,50 | 7,25 | 6,50 | 24,25 |
LƯƠNG ĐÌNH ANH | 01/11/1999 | 0119 | 4,50 | 7,75 | 8,50 | 5,00 | 25,75 |
DIỆP MINH CHÂU | 02/10/1999 | 0122 | 7,00 | 7,75 | 7,50 | 4,25 | 26,50 |
LÊ XUÂN NAM | 10/09/1999 | 0148 | 4,25 | 7,75 | 5,50 | 6,50 | 24,00 |
ĐẶNG CHÍ CÔNG | 07/02/1999 | 0120 | 5,00 | 6,25 | 7,00 | 6,00 | 24,25 |
MAN HOÀNG QUẾ | 26/02/1999 | 0158 | 5,00 | 6,25 | 8,75 | 4,50 | 24,50 |
NGUYỄN CÔNG DANH | 15/05/1999 | 0124 | 3,75 | 7,00 | 5,50 | 6,00 | 22,25 |
NGÔ THẢO NGUYÊN | 14/11/1999 | 0150 | 4,50 | 7,00 | 5,75 | 5,50 | 22,75 |
TRẦN BẢO LƯU | 09/09/1999 | 0147 | 4,50 | 9,50 | 7,25 | 3,50 | 24,75 |
LÊ QUANG HUY | 17/11/1999 | 0137 | 4,75 | 9,00 | 4,75 | 4,75 | 23,25 |
PHAN BẢO NGỌC | 07/07/1999 | 0149 | 4,25 | 7,50 | 7,75 | 4,25 | 23,75 |
NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG | 20/01/1999 | 0180 | 6,00 | 6,75 | 6,50 | 4,25 | 23,50 |
PHẠM TIẾN TRÌNH | 23/09/1999 | 0176 | 5,75 | 6,75 | 8,25 | 3,50 | 24,25 |
NGUYỄN PHẠM CHÍNH ĐẠI | 01/01/1999 | 0129 | 5,25 | 5,75 | 7,75 | 4,25 | 23,00 |
NGUYỄN TRỊNH NHẬT TRƯỜNG | 20/12/1999 | 0177 | 5,50 | 8,75 | 6,00 | 3,50 | 23,75 |
HUỲNH ANH THUẬN | 12/06/1999 | 0167 | 5,50 | 4,25 | 6,00 | 5,50 | 21,25 |
NGÔ TRƯỜNG TÍN | 30/04/1999 | 0171 | 5,25 | 6,25 | 5,25 | 5,00 | 21,75 |
PHAN NGUYỄN THANH DUY | 16/08/1999 | 0127 | 5,00 | 5,50 | 6,75 | 4,75 | 22,00 |
LÊ MINH CƯỜNG | 08/05/1999 | 0121 | 4,50 | 6,75 | 8,25 | 3,50 | 23,00 |
TRẦN QUANG HUY | 27/11/1999 | 0140 | 4,75 | 5,50 | 5,50 | 5,25 | 21,00 |
HUỲNH THỊ KIM THOA | 16/05/1999 | 0165 | 4,50 | 6,75 | 7,00 | 4,00 | 22,25 |
NGUYỄN THƯỜNG PHÚC TIẾN | 13/12/1999 | 0170 | 5,25 | 7,00 | 8,50 | 2,75 | 23,50 |
NGUYỄN ĐĂNG HUY | 12/08/1999 | 0138 | 3,00 | 7,75 | 4,50 | 5,25 | 20,50 |
NGUYỄN THỊ LỆ HIẾU | 08/04/1999 | 0136 | 5,00 | 7,50 | 5,25 | 4,00 | 21,75 |
NGUYỄN LÂM HỮU TOÀN | 17/11/1999 | 0173 | 3,50 | 6,00 | 7,00 | 4,50 | 21,00 |
NGÔ MINH CHÂU | 12/07/1999 | 0123 | 2,75 | 7,50 | 6,75 | 4,25 | 21,25 |
NGÔ ĐỨC NHÂN | 02/08/1999 | 0152 | 3,00 | 6,25 | 8,25 | 4,00 | 21,50 |
NGUYỄN VĂN TUẤN KIỆT | 11/02/1999 | 0141 | 4,25 | 6,75 | 7,50 | 3,25 | 21,75 |
Nguồn: Sở GD Bình Định
Để biết điểm chuẩn vào 10 năm 2014 tại Tỉnh Bình Định, bạn chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp như sau:
XEM ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 NĂM 2014
TỈNH BÌNH ĐỊNH
Trong đó: Mã trường và cách soạn tin nhắn để xem điểm chuẩn vào 10 năm 2014 tại Tỉnh Bình Định(Xem bảng mã trường THPT trên toàn quốc tại đây hoặc chọn bên phải website, mục Mã trường THPT)
Chú ý: Ngay từ bây giờ, bạn gửi tin nhắn, chúng tôi sẽ gửi điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2014 trường THPT bạn đăng ký thuộc Tỉnh Bình Định sớm nhất.
Chú ý: Ngay từ bây giờ, bạn gửi tin nhắn, chúng tôi sẽ gửi điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2014 trường THPT bạn đăng ký thuộc Tỉnh Bình Định sớm nhất.
Chúc bạn đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014!
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment