loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Xem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 của tất cả các tỉnh
được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất.
Xem tỉ lệ chọi Đại học 2014 tại đây
Lấy đáp án Đại học 2014
Tra cứu xếp hạng thi Đại học 2014
Tra cứu chỉ tiêu tuyển sinh Đại học 2014
Tra cứu điểm nguyện vọng 2 các trường Đại học năm 2014
Tra cứu điểm thi cao đẳng năm 2014
Tra cứu điểm thi vào 10 năm 2014
Tra cứu điểm chuẩn vào 10 năm 2014
Tra cứu chỉ tiêu tuyển sinh vào 10 năm 2014
Tra cứu lịch sử điểm chuẩn vào 10
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014
======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
Để xem điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014, bạn soạn tin nhắn:
HS10 Mã tỉnh Số báo danh gửi 8785
Ví dụ: Muốn xem điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 của thí sinh có số báo danh 123456 ở Hà Nội:
Soạn
tin: HS10 01 123456 gửi 8785.
Trong đó: 01 được qui
ước là mã tỉnh của Hà Nội
123456
là số báo danh bạn muốn xem điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Bảng mã tỉnh để tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 được qui ước phía dưới
Ngay từ bây giờ,
bạn có thể đăng ký nhận điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 qua tổng đài nhắn tin
8785. Kết quả thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014 sẽ được gửi tới bạn sớm nhất.
Cú pháp nhắn tin nhận điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Soạn tin: HS10 Matinh SBD gửi 8785
Bảng mã tỉnh tra cứu điểm thi tuyển sinh vào 10 năm 2014
Mã tỉnh
|
Tên Tỉnh/ Thành phố
|
Soạn tin
|
Gửi
|
01
|
Thành phố Hà
Nội
|
Soạn tin: HS10 01 SBD
|
8785
|
02
|
Thành phố Hồ
Chí Minh
|
Soạn tin: HS10
02 SBD
|
8785
|
03
|
Thành phố Hải
Phòng
|
Soạn tin: HS10
03 SBD
|
8785
|
04
|
Thành phố Đà
Nẵng
|
Soạn tin: HS10
04 SBD
|
8785
|
05
|
Tỉnh Hà Giang
|
Soạn tin: HS10
05 SBD
|
8785
|
06
|
Tỉnh Cao Bằng
|
Soạn tin: HS10
06 SBD
|
8785
|
07
|
Tỉnh Lai Châu
|
Soạn tin: HS10
07 SBD
|
8785
|
08
|
Tỉnh Lào Cai
|
Soạn tin: HS10
08 SBD
|
8785
|
09
|
Tỉnh Tuyên
Quang
|
Soạn tin: HS10
09 SBD
|
8785
|
10
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
Soạn tin: HS10
10 SBD
|
8785
|
11
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
Soạn tin: HS10
11 SBD
|
8785
|
12
|
Tỉnh Thái
Nguyên
|
Soạn tin: HS10
12 SBD
|
8785
|
13
|
Tỉnh Yên Bái
|
Soạn tin: HS10
13 SBD
|
8785
|
14
|
Tỉnh Sơn La
|
Soạn tin: HS10
14 SBD
|
8785
|
15
|
TỉnhPhú Thọ
|
Soạn tin: HS10
15 SBD
|
8785
|
16
|
TỉnhVĩnh Phúc
|
Soạn tin: HS10
16 SBD
|
8785
|
17
|
Tỉnh Quảng
Ninh
|
Soạn tin: HS10
17 SBD
|
8785
|
18
|
Tỉnh Bắc Giang
|
Soạn tin: HS10
18 SBD
|
8785
|
19
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
Soạn tin: HS10
19 SBD
|
8785
|
21
|
Tỉnh Hải Dương
|
Soạn tin: HS10
21 SBD
|
8785
|
22
|
Tỉnh Hưng Yên
|
Soạn tin: HS10
22 SBD
|
8785
|
23
|
Tỉnh Hoà Bình
|
Soạn tin: HS10
23 SBD
|
8785
|
24
|
Tỉnh Hà
|
Soạn tin: HS10
24 SBD
|
8785
|
25
|
Tỉnh
|
Soạn tin: HS10
25 SBD
|
8785
|
26
|
Tỉnh Thái Bình
|
Soạn tin: HS10
26 SBD
|
8785
|
27
|
Tỉnh Ninh Bình
|
Soạn tin: HS10
27 SBD
|
8785
|
28
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
Soạn tin: HS10
28 SBD
|
8785
|
29
|
Tỉnh Nghệ An
|
Soạn tin: HS10
29 SBD
|
8785
|
30
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
Soạn tin: HS10
30 SBD
|
8785
|
31
|
Tỉnh Quảng
Bình
|
Soạn tin: HS10
31 SBD
|
8785
|
32
|
Tỉnh Quảng Trị
|
Soạn tin: HS10
32 SBD
|
8785
|
33
|
Tỉnh Thừa
Thiên Huế
|
Soạn tin: HS10
33 SBD
|
8785
|
34
|
Tỉnh Quảng
|
Soạn tin: HS10
34 SBD
|
8785
|
35
|
Tỉnh Quảng
Ngãi
|
Soạn tin: HS10
35 SBD
|
8785
|
36
|
Tỉnh Kon Tum
|
Soạn tin: HS10
36 SBD
|
8785
|
37
|
Tỉnh Bình Định
|
Soạn tin: HS10
37 SBD
|
8785
|
38
|
Tỉnh Gia Lai
|
Soạn tin: HS10
38 SBD
|
8785
|
39
|
Tỉnh Phú Yên
|
Soạn tin: HS10
39 SBD
|
8785
|
40
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
Soạn tin: HS10
40 SBD
|
8785
|
41
|
Tỉnh Khánh Hoà
|
Soạn tin: HS10
41 SBD
|
8785
|
42
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
Soạn tin: HS10
42 SBD
|
8785
|
43
|
Tỉnh Bình
Phước
|
Soạn tin: HS10
43 SBD
|
8785
|
44
|
Tỉnh Bình
Dương
|
Soạn tin: HS10
44 SBD
|
8785
|
45
|
TỉnhNinh Thuận
|
Soạn tin: HS10
45 SBD
|
8785
|
46
|
Tỉnh Tây Ninh
|
Soạn tin: HS10
46 SBD
|
8785
|
47
|
Tỉnh Bình
Thuận
|
Soạn tin: HS10
47 SBD
|
8785
|
48
|
Tỉnh Đồng Nai
|
Soạn tin: HS10
48 SBD
|
8785
|
49
|
Tỉnh Long an
|
Soạn tin: HS10
49 SBD
|
8785
|
50
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
Soạn tin: HS10 50 SBD
|
8785
|
51
|
Tỉnh An giang
|
Soạn tin: HS10
51 SBD
|
8785
|
52
|
Tỉnh Bà Rịa
Vũng Tàu
|
Soạn tin: HS10 52 SBD
|
8785
|
53
|
Tỉnh Tiền
Giang
|
Soạn tin: HS10
53 SBD
|
8785
|
54
|
Tỉnh Kiên
Giang
|
Soạn tin: HS10 54 SBD
|
8785
|
55
|
Thành Phố Cần
Thơ
|
Soạn tin: HS10
55 SBD
|
8785
|
56
|
Tỉnh Bến Tre
|
Soạn tin: HS10 56 SBD
|
8785
|
57
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
Soạn tin: HS10
57 SBD
|
8785
|
58
|
Tỉnh Trà Vinh
|
Soạn tin: HS10 58 SBD
|
8785
|
59
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
Soạn tin: HS10
59 SBD
|
8785
|
60
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
Soạn tin: HS10 60 SBD
|
8785
|
61
|
Tỉnh Cà Mau
|
Soạn tin: HS10
61 SBD
|
8785
|
62
|
Tỉnh Điện biên
|
Soạn tin: HS10 62 SBD
|
8785
|
63
|
Tỉnh Đắk Nông
|
Soạn tin: HS10
63 SBD
|
8785
|
64
|
Tỉnh Hậu Giang
|
Soạn tin: HS10 64 SBD
|
8785
|
- Chú ý truy cập website để
xem tin tức tuyển sinh và thông tin điểm thi năm 2014 mới nhất.
Lấy đáp án Đại học 2014
Tra cứu xếp hạng thi Đại học 2014
Tra cứu chỉ tiêu tuyển sinh Đại học 2014
Tra cứu điểm nguyện vọng 2 các trường Đại học năm 2014
Tra cứu điểm thi cao đẳng năm 2014
Tra cứu điểm thi vào 10 năm 2014
Tra cứu điểm chuẩn vào 10 năm 2014
Tra cứu chỉ tiêu tuyển sinh vào 10 năm 2014
Tra cứu lịch sử điểm chuẩn vào 10
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014
======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment