loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Tra cứu tỉ lệ chọi đại học năm 2014
Sau khi Bộ GD&ĐT gộp dữ liệu đăng ký dự thi đại học năm 2014 từ các Sở GD&ĐT, số liệu được phân tích trong đó có tỉ lệ chọi.
Biết tỉ lệ Học sinh chọi (HSC) ở mỗi trường sẽ tạo tâm lí tốt cho việc chuẩn bị tư thế bước vào kì thi đại học.
Bạn muốn biết tỷ lệ Học sinh chọi (HSC) năm 2014 của các trường Đại học trên toàn quốc?
Ngay bây giờ, bạn có thể nhắn tin để đăng kí nhận tỉ lệ chọi thi vào các trường Đại học trên toàn quốc. Tỉ lệ chọi sẽ được cập nhật sớm nhất tới bạn.
>> Xem thêm: Xem điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECHXem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Tra cứu tỉ lệ chọi đại học năm 2014
Sau khi Bộ GD&ĐT gộp dữ liệu đăng ký dự thi đại học năm 2014 từ các Sở GD&ĐT, số liệu được phân tích trong đó có tỉ lệ chọi.
Biết tỉ lệ Học sinh chọi (HSC) ở mỗi trường sẽ tạo tâm lí tốt cho việc chuẩn bị tư thế bước vào kì thi đại học.
Bạn muốn biết tỷ lệ Học sinh chọi (HSC) năm 2014 của các trường Đại học trên toàn quốc?
Ngay từ bây giờ soạn tin: HSC<dấu cách>Mã trường<dấu cách>2014 gửi 8785
Thật đơn giản, hãy soạn tin: HSC Mãtrường 2014 gửi 8785
Bảng mã các trường Đại học trên toàn quốc được quy định theo bảng dưới đây:
(Click vào tên mỗi trường để xem hướng dẫn chi tiết nhận tỉ lệ chọi vào trường đó)
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
Gửi
|
1
|
DTS
|
HSC DTS 2014
|
8785
|
|
2
|
VTT
|
HSC VTT 2014
|
8785
|
|
3
|
TAG
|
HSC TAG 2014
|
8785
|
|
4
|
ANS
|
HSC ANS 2014
|
8785
|
|
5
|
DBV
|
HSC DBV 2014
|
8785
|
|
6
|
DBL
|
HSC DBL 2014
|
8785
|
|
7
|
DDK
|
HSC DDK 2014
|
8785
|
|
8
|
QSB
|
HSC QSB 2014
|
8785
|
|
9
|
BKA
|
HSC BKA 2014
|
8785
|
|
10
|
DBD
|
HSC DBD 2014
|
8785
|
|
11
|
TCT
|
HSC TCT 2014
|
8785
|
|
12
|
CSS
|
HSC CSS 2014
|
8785
|
|
13
|
DCA
|
HSC DCA 2014
|
8785
|
|
14
|
LDA
|
HSC LDA 2014
|
8785
|
|
15
|
QHI
|
HSC QHI 2014
|
8785
|
|
16
|
DSG
|
HSC DSG 2014
|
8785
|
|
17
|
QSC
|
HSC QSC 2014
|
8785
|
|
18
|
DCG
|
HSC DCG 2014
|
8785
|
|
19
|
DVX
|
HSC DVX 2014
|
8785
|
|
20
|
DCN
|
HSC DCN 2014
|
8785
|
|
21
|
DDM
|
HSC DDM 2014
|
8785
|
|
22
|
HUI
|
HSC HUI 2014
|
8785
|
|
23
|
DCL
|
HSC DCL 2014
|
8785
|
|
24
|
DCD
|
HSC DCD 2014
|
8785
|
|
25
|
DCDC
|
HSC DCDC 2014
|
8785
|
|
26
|
GTA
|
HSC GTA 2014
|
8785
|
|
27
|
DTC
|
HSC DTC 2014
|
8785
|
|
28
|
VHD
|
HSC VHD 2014
|
8785
|
|
29
|
TDL
|
HSC TDL 2014
|
8785
|
|
30
|
DDN
|
HSC DDN 2014
|
8785
|
|
31
|
DDD
|
HSC DDD 2014
|
8785
|
|
32
|
DDT
|
HSC DDT 2014
|
8785
|
|
33
|
ĐH Dân
Lập Hải Phòng
|
DHP
|
HSC DHP 2014
|
8785
|
34
|
ĐH Dân
Lập Hồng Bàng
|
DHB
|
HSC DHB 2014
|
8785
|
35
|
ĐH Dân
Lập Lương Thế Vinh
|
DTV
|
HSC DTV 2014
|
8785
|
36
|
ĐH Dân
Lập Phương Đông
|
DPD
|
HSC DPD 2014
|
8785
|
37
|
ĐH Dân
Lập Văn Lang
|
DVL
|
HSC DVL 2014
|
8785
|
38
|
PVU
|
HSC PVU 2014
|
8785
|
|
39
|
DDL
|
HSC DDL 2014
|
8785
|
|
40
|
YDD
|
HSC YDD 2014
|
8785
|
|
41
|
ĐH Đông
Á
|
DAD
|
HSC DAD 2014
|
8785
|
42
|
SPD
|
HSC SPD 2014
|
8785
|
|
43
|
DKH
|
HSC DKH 2014
|
8785
|
|
44
|
DNU
|
HSC DNU 2014
|
8785
|
|
45
|
FPT
|
HSC FPT 2014
|
8785
|
|
46
|
GHA
|
HSC GHA 2014
|
8785
|
|
47
|
GSA
|
HSC GSA 2014
|
8785
|
|
48
|
GTS
|
HSC GTS 2014
|
8785
|
|
49
|
ĐH Hà
Hoa Tiên
|
DHH
|
HSC DHH 2014
|
8785
|
50
|
NHF
|
HSC NHF 2014
|
8785
|
|
51
|
ĐH Hà
Tĩnh
|
HHT
|
HSC HHT 2014
|
8785
|
52
|
THP
|
HSC THP 2014
|
8785
|
|
53
|
HHA
|
HSC HHA 2014
|
8785
|
|
54
|
ĐH Hòa
Bình
|
HBU
|
HSC HBU 2014
|
8785
|
55
|
ĐH Hoa
Lư Ninh Bình
|
DNB
|
HSC DNB 2014
|
8785
|
56
|
ĐH Hoa
Sen
|
DTH
|
HSC DTH 2014
|
8785
|
57
|
ĐH Hồng
Đức
|
HDT
|
HSC HDT 2014
|
8785
|
58
|
ĐH Hùng
Vương
|
THV
|
HSC THV 2014
|
8785
|
59
|
DHV
|
HSC DHV 2014
|
8785
|
|
60
|
DHT
|
HSC DHT 2014
|
8785
|
|
61
|
DTZ
|
HSC DTZ 2014
|
8785
|
|
62
|
QHT
|
HSC QHT 2014
|
8785
|
|
63
|
QST
|
HSC QST 2014
|
8785
|
|
64
|
QHX
|
HSC QHX 2014
|
8785
|
|
65
|
QSX
|
HSC QSX 2014
|
8785
|
|
66
|
KTD
|
HSC KTD 2014
|
8785
|
|
67
|
KTA
|
HSC KTA 2014
|
8785
|
|
68
|
KTS
|
HSC KTS 2014
|
8785
|
|
69
|
DQK
|
HSC DQK 2014
|
8785
|
|
70
|
DDQ
|
HSC DDQ 2014
|
8785
|
|
71
|
DHK
|
HSC DHK 2014
|
8785
|
|
72
|
QHE
|
HSC QHE 2014
|
8785
|
|
73
|
KTC
|
HSC KTC 2014
|
8785
|
|
74
|
DLA
|
HSC DLA 2014
|
8785
|
|
75
|
DKK
|
HSC DKK 2014
|
8785
|
|
76
|
KHA
|
HSC KHA 2014
|
8785
|
|
77
|
KSA
|
HSC KSA 2014
|
8785
|
|
78
|
DTE
|
HSC DTE 2014
|
8785
|
|
79
|
DKC
|
HSC DKC 2014
|
8785
|
|
80
|
DTK
|
HSC DTK 2014
|
8785
|
|
81
|
DKY
|
HSC DKY 2014
|
8785
|
|
82
|
KCN
|
HSC KCN 2014
|
8785
|
|
83
|
DKB
|
HSC DKB 2014
|
8785
|
|
84
|
DKT
|
HSC DKT 2014
|
8785
|
|
85
|
ĐH Kinh
Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
|
DKT1
|
HSC DKT1 2014
|
8785
|
86
|
DLH
|
HSC DLH 2014
|
8785
|
|
87
|
LNH
|
HSC LNH 2014
|
8785
|
|
88
|
LNS
|
HSC LNS 2014
|
8785
|
|
89
|
DLX
|
HSC DLX 2014
|
8785
|
|
90
|
DLS
|
HSC DLS 2014
|
8785
|
|
91
|
LPH
|
HSC LPH 2014
|
8785
|
|
92
|
LPS
|
HSC LPS 2014
|
8785
|
|
93
|
MDA
|
HSC MDA 2014
|
8785
|
|
94
|
MHN
|
HSC MHN 2014
|
8785
|
|
95
|
MBS
|
HSC MBS 2014
|
8785
|
|
96
|
MTC
|
HSC MTC 2014
|
8785
|
|
97
|
MTS
|
HSC MTS 2014
|
8785
|
|
98
|
MTH
|
HSC MTH 2014
|
8785
|
|
99
|
NHS
|
HSC NHS 2014
|
8785
|
|
100
|
DHN
|
HSC DHN 2014
|
8785
|
|
101
|
DDF
|
HSC DDF 2014
|
8785
|
|
102
|
DHF
|
HSC DHF 2014
|
8785
|
|
103
|
QHF
|
HSC QHF 2014
|
8785
|
|
104
|
DNT
|
HSC DNT 2014
|
8785
|
|
105
|
NTH
|
HSC NTH 2014
|
8785
|
|
106
|
NTS
|
HSC NTS 2014
|
8785
|
|
107
|
NTT
|
HSC NTT 2014
|
8785
|
|
108
|
NTU
|
HSC NTU 2014
|
8785
|
|
109
|
TSN
|
HSC TSN 2014
|
8785
|
|
110
|
TSB
|
HSC TSB 2014
|
8785
|
|
111
|
TSS
|
HSC TSS 2014
|
8785
|
|
112
|
DHL
|
HSC DHL 2014
|
8785
|
|
113
|
DTN
|
HSC DTN 2014
|
8785
|
|
114
|
NLS
|
HSC NLS 2014
|
8785
|
|
115
|
NNH
|
HSC NNH 2014
|
8785
|
|
116
|
DNV
|
HSC DNV 2014
|
8785
|
|
117
|
DBG
|
HSC DBG 2014
|
8785
|
|
118
|
DPQ
|
HSC DPQ 2014
|
8785
|
|
119
|
DPC
|
HSC DPC 2014
|
8785
|
|
120
|
PCS
|
HSC PCS 2014
|
8785
|
|
121
|
PCH
|
HSC PCH 2014
|
8785
|
|
122
|
DPX
|
HSC DPX 2014
|
8785
|
|
123
|
DPY
|
HSC DPY 2014
|
8785
|
|
124
|
DQB
|
HSC DQB 2014
|
8785
|
|
125
|
DQU
|
HSC DQU 2014
|
8785
|
|
126
|
DQT
|
HSC DQT 2014
|
8785
|
|
127
|
QSQ
|
HSC QSQ 2014
|
8785
|
|
128
|
DBH
|
HSC DBH 2014
|
8785
|
|
129
|
EIU
|
HSC EIU 2014
|
8785
|
|
130
|
RMI
|
HSC RMI 2014
|
8785
|
|
131
|
TTQ
|
HSC TTQ 2014
|
8785
|
|
132
|
DQN
|
HSC DQN 2014
|
8785
|
|
133
|
RHM
|
HSC RHM 2014
|
8785
|
|
134
|
SGD
|
HSC SGD 2014
|
8785
|
|
135
|
SKD
|
HSC SKD 2014
|
8785
|
|
136
|
DDS
|
HSC DDS 2014
|
8785
|
|
137
|
DHS
|
HSC DHS 2014
|
8785
|
|
138
|
SPH
|
HSC SPH 2014
|
8785
|
|
139
|
SP2
|
HSC SP2 2014
|
8785
|
|
140
|
SKH
|
HSC SKH 2014
|
8785
|
|
141
|
SKN
|
HSC SKN 2014
|
8785
|
|
142
|
SPK
|
HSC SPK 2014
|
8785
|
|
143
|
SKV
|
HSC SKV 2014
|
8785
|
|
144
|
GNT
|
HSC GNT 2014
|
8785
|
|
145
|
TDH
|
HSC TDH 2014
|
8785
|
|
146
|
STS
|
HSC STS 2014
|
8785
|
|
147
|
SPS
|
HSC SPS 2014
|
8785
|
|
148
|
DSD
|
HSC DSD 2014
|
8785
|
|
149
|
SDU
|
HSC SDU 2014
|
8785
|
|
150
|
CTQ
|
HSC CTQ 2014
|
8785
|
|
151
|
DMS
|
HSC DMS 2014
|
8785
|
|
152
|
TTB
|
HSC TTB 2014
|
8785
|
|
153
|
DTD
|
HSC DTD 2014
|
8785
|
|
154
|
TTN
|
HSC TTN 2014
|
8785
|
|
155
|
TBD
|
HSC TBD 2014
|
8785
|
|
156
|
DTL
|
HSC DTL 2014
|
8785
|
|
157
|
DTA
|
HSC DTA 2014
|
8785
|
|
158
|
TDB
|
HSC TDB 2014
|
8785
|
|
159
|
TTD
|
HSC TTD 2014
|
8785
|
|
160
|
TDS
|
HSC TDS 2014
|
8785
|
|
161
|
TMA
|
HSC TMA 2014
|
8785
|
|
162
|
TLA
|
HSC TLA 2014
|
8785
|
|
163
|
TLS
|
HSC TLS 2014
|
8785
|
|
164
|
TTG
|
HSC TTG 2014
|
8785
|
|
165
|
DTT
|
HSC DTT 2014
|
8785
|
|
166
|
DVP
|
HSC DVP 2014
|
8785
|
|
167
|
DCQ
|
HSC DCQ 2014
|
8785
|
|
168
|
DTM
|
HSC DTM 2014
|
8785
|
|
169
|
FBU
|
HSC FBU 2014
|
8785
|
|
170
|
ĐH Tân
Tạo
|
TTU
|
HSC TTU 2014
|
8785
|
171
|
DTB
|
HSC DTB 2014
|
8785
|
|
172
|
ĐH Thành
Đô
|
TDD
|
HSC TDD 2014
|
8785
|
173
|
ĐH Thủ
Dầu Một
|
TDM
|
HSC TDM 2014
|
8785
|
174
|
ĐH Trà
Vinh
|
DVT
|
HSC DVT 2014
|
8785
|
175
|
ZPH
|
HSC ZPH 2014
|
8785
|
|
176
|
ĐH Văn
Hiến
|
DVH
|
HSC DVH 2014
|
8785
|
177
|
ZNH
|
HSC ZNH 2014
|
8785
|
|
178
|
ZNS
|
HSC ZNS 2014
|
8785
|
|
179
|
VHH
|
HSC VHH 2014
|
8785
|
|
180
|
VHS
|
HSC VHS 2014
|
8785
|
|
181
|
ĐH Việt
Đức
|
VGU
|
HSC VGU 2014
|
8785
|
182
|
TDV
|
HSC TDV 2014
|
8785
|
|
183
|
XDA
|
HSC XDA 2014
|
8785
|
|
184
|
XDT
|
HSC XDT 2014
|
8785
|
|
185
|
MTU
|
HSC MTU 2014
|
8785
|
|
186
|
DHY
|
HSC DHY 2014
|
8785
|
|
187
|
DTY
|
HSC DTY 2014
|
8785
|
|
188
|
YCT
|
HSC YCT 2014
|
8785
|
|
189
|
YDS
|
HSC YDS 2014
|
8785
|
|
190
|
YHB
|
HSC YHB 2014
|
8785
|
|
191
|
YPB
|
HSC YPB 2014
|
8785
|
|
192
|
TYS
|
HSC TYS 2014
|
8785
|
|
193
|
YKV
|
HSC YKV 2014
|
8785
|
|
194
|
YTC
|
HSC YTC 2014
|
8785
|
|
195
|
YTB
|
HSC YTB 2014
|
8785
|
|
196
|
DYD
|
HSC DYD 2014
|
8785
|
|
197
|
LCH
|
HSC LCH 2014
|
8785
|
|
198
|
LCS
|
HSC LCS 2014
|
8785
|
|
199
|
VUI
|
HSC VUI 2014
|
8785
|
|
200
|
DCT
|
HSC DCT 2014
|
8785
|
|
201
|
DMT
|
HSC DMT 2014
|
8785
|
|
202
|
ĐH Xây
Dựng Miền Tây- Hệ Cđ
|
MTU1
|
HSC MTU1 2014
|
8785
|
203
|
DHD
|
HSC DHD 2014
|
8785
|
|
204
|
DHC
|
HSC DHC 2014
|
8785
|
|
205
|
QSK
|
HSC QSK 2014
|
8785
|
|
206
|
QHL
|
HSC QHL 2014
|
8785
|
|
207
|
DTF
|
HSC DTF 2014
|
8785
|
|
208
|
QHQ
|
HSC QHQ 2014
|
8785
|
|
209
|
QHS
|
HSC QHS 2014
|
8785
|
|
210
|
DDY
|
HSC DDY 2014
|
8785
|
|
211
|
QSY
|
HSC QSY 2014
|
8785
|
|
212
|
QHY
|
HSC QHY 2014
|
8785
|
|
213
|
DHA
|
HSC DHA 2014
|
8785
|
|
214
|
DTQ
|
HSC DTQ 2014
|
8785
|
|
215
|
NVS
|
HSC NVS 2014
|
8785
|
|
216
|
DDP
|
HSC DDP 2014
|
8785
|
|
217
|
DHQ
|
HSC DHQ 2014
|
8785
|
|
218
|
SNS
|
HSC SNS 2014
|
8785
|
|
219
|
SNH
|
HSC SNH 2014
|
8785
|
|
220
|
ZCH
|
HSC ZCH 2014
|
8785
|
|
221
|
DCH
|
HSC DCH 2014
|
8785
|
|
222
|
DCS
|
HSC DCS 2014
|
8785
|
|
223
|
KGH
|
HSC KGH 2014
|
8785
|
|
224
|
KGS
|
HSC KGS 2014
|
8785
|
|
225
|
LAH
|
HSC LAH 2014
|
8785
|
|
226
|
LBH
|
HSC LBH 2014
|
8785
|
|
227
|
LBS
|
HSC LBS 2014
|
8785
|
|
228
|
PBH
|
HSC PBH 2014
|
8785
|
|
229
|
PBS
|
HSC PBS 2014
|
8785
|
|
230
|
HGH
|
HSC HGH 2014
|
8785
|
|
231
|
HGS
|
HSC HGS 2014
|
8785
|
|
232
|
ZTH
|
HSC ZTH 2014
|
8785
|
|
233
|
TTS
|
HSC TTS 2014
|
8785
|
|
234
|
TTH
|
HSC TTH 2014
|
8785
|
|
235
|
TGH
|
HSC TGH 2014
|
8785
|
|
236
|
TGS
|
HSC TGS 2014
|
8785
|
|
237
|
VPH
|
HSC VPH 2014
|
8785
|
|
238
|
VPS
|
HSC VPS 2014
|
8785
|
>> Xem thêm: Xem điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment