STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
Bác sĩ đa khoa (học 6 năm)
|
B
|
HSG 997880
|
8685
|
2
|
Bác sĩ Răng Hàm Mặt (học 6 năm)
|
B
|
HSG 997879
|
8685
|
3
|
Dược sĩ đại học (học 5
năm)
|
B
|
HSG 997878
|
8685
|
4
|
Bác sĩ Y học cổ truyền (học 6
năm)
|
B
|
HSG 997877
|
8685
|
5
|
Bác sĩ Y học dự phòng (học 6
năm)
|
B
|
HSG 997876
|
8685
|
6
|
Điều dưỡng (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997875
|
8685
|
7
|
Y tế công cộng (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997874
|
8685
|
8
|
Xét nghiệm (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997873
|
8685
|
9
|
Vật lý trị liệu (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997872
|
8685
|
10
|
Kỹ thuật hình ảnh (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997871
|
8685
|
11
|
Kỹ thuật Phục hình răng
|
B
|
HSG 997870
|
8685
|
12
|
Hộ sinh (chỉ tuyển nữ - học 4
năm)
|
B
|
HSG 997869
|
8685
|
13
|
Gây mê hồi sức (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997868
|
8685
|
14
|
Bác sĩ đa khoa (học 6 năm)
|
B
|
HSG 997880
|
8685
|
15
|
Bác sĩ Răng Hàm Mặt (học 6 năm)
|
B
|
HSG 997879
|
8685
|
16
|
Dược sĩ đại học (học 5
năm)
|
B
|
HSG 997878
|
8685
|
17
|
Bác sĩ Y học cổ truyền (học 6
năm)
|
B
|
HSG 997877
|
8685
|
18
|
Bác sĩ Y học dự phòng (học 6
năm)
|
B
|
HSG 997876
|
8685
|
19
|
Điều dưỡng (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997875
|
8685
|
20
|
Y tế công cộng (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997874
|
8685
|
21
|
Xét nghiệm (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997873
|
8685
|
22
|
Vật lý trị liệu (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997872
|
8685
|
23
|
Kỹ thuật hình ảnh (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997871
|
8685
|
24
|
Kỹ thuật Phục hình răng
|
B
|
HSG 997870
|
8685
|
25
|
Hộ sinh (chỉ tuyển nữ - học 4
năm)
|
B
|
HSG 997869
|
8685
|
26
|
Gây mê hồi sức (học 4 năm)
|
B
|
HSG 997868
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment