loading...
Hướng dẫn mua bán Bitcoin ==> Bấm vào đây
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Để
biết điểm chuẩn HV Hải quân, Biên phòng, Hậu cần, PKKQ, ĐH chính trị trong nhiều năm. soạn tin nhắn gửi
tới 8685 theo cú pháp như sau:
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECHXem điểm chuẩn
Mua gì cũng được giảm giá, hoàn tiền ==> Bấm vào đây
Trong các kỳ thi tuyển sinh Đại học. điểm
chuẩn vào mỗi trường Đại học rất khác nhau: có trường điểm chuẩn là điểm sàn
(13 – 14 điểm). có trường điểm chuẩn cao hơn điểm sàn rất nhiều (27 điểm trở
lên).
Vậy làm
thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử
điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng
giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường
thi” cho phù hợp với sức học của mình. giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự
thi vào trường Đại học.
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của HV Hải quân,
Biên phòng, Hậu cần, PKKQ, ĐH chính trị.
Ví
dụ: Để lấy điểm chuẩn vào HV Hải
quân – HQH - phía Bắc - (thi khối A)
từ năm 2008 đến nay. Soạn tin : HSG 995642 gửi 8685.
STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
|
1
|
HV Hải quân – HQH
|
A
|
nam
|
HSG 995642
|
8685
|
2
|
HV Hải quân – HQS
|
A
|
nam
|
HSG 995641
|
8685
|
3
|
HV Biên phòng – BPH
|
C
|
nam
|
HSG 995638
|
8685
|
4
|
HV Biên phòng – BPS
|
C
|
nam
|
HSG 995637
|
8685
|
5
|
HV Hậu cần – HEH
|
A
|
nam
|
HSG 995634
|
8685
|
6
|
HV Hậu cần – HES
|
A
|
nam
|
HSG 995633
|
8685
|
7
|
HV Hậu cần - HFH/HFS
|
A
|
dan su
|
HSG 995632
|
8685
|
8
|
HV Hậu cần - HFH/HFS
|
A
|
dan su
|
HSG 995631
|
8685
|
9
|
HV Hậu cần - HFH/HFS
|
A
|
dan su
|
HSG 995630
|
8685
|
10
|
HV Phòng không-Không quân:
Kỹ sư hàng không - PKH
|
A
|
nam
|
HSG 995624
|
8685
|
11
|
HV Phòng không-Không quân:
Kỹ sư hàng không - PKS
|
A
|
nam
|
HSG 995623
|
8685
|
12
|
HV Phòng không-Không quân:
Chỉ huy tham mưu - PKH
|
A
|
nam
|
HSG 995622
|
8685
|
13
|
HV Phòng không-Không quân:
Chỉ huy tham mưu - PKS
|
A
|
nam
|
HSG 995621
|
8685
|
14
|
ĐH chính trị - LCH
|
A
|
nam
|
HSG 995616
|
8685
|
15
|
ĐH chính trị - LCS
|
A
|
nam
|
HSG 995615
|
8685
|
16
|
ĐH chính trị - LCH
|
C
|
nam
|
HSG 995614
|
8685
|
17
|
ĐH chính trị - LCS
|
C
|
nam
|
HSG 995613
|
8685
|
Nguồn Bantintuvan
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
loading...
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment