STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
49
|
Kinh tế vận tải
|
D1
|
HSG 997058
|
8685
|
50
|
Logistics
|
D1
|
HSG 997057
|
8685
|
51
|
Kinh tế
ngoại thương
|
D1
|
HSG 997056
|
8685
|
52
|
Quản trị kinh doanh
|
D1
|
HSG 997055
|
8685
|
53
|
Tài chính kế toán
|
D1
|
HSG 997054
|
8685
|
54
|
hệ CĐ:
Điều khiển tàu biển
|
A
|
HSG 997053
|
8685
|
55
|
hệ CĐ:
Khai thác máy tàu biển
|
A
|
HSG 997052
|
8685
|
56
|
hệ CĐ:
Công nghệ thông tin
|
A
|
HSG 997051
|
8685
|
57
|
hệ CĐ:
Kinh tế vận tải biển
|
A
|
HSG 997050
|
8685
|
58
|
hệ CĐ:
Quản trị kinh doanh
|
A
|
HSG 997049
|
8685
|
59
|
hệ CĐ:
Tài chính kế toán
|
A
|
HSG 997048
|
8685
|
60
|
hệ CĐ: XD
dân dụng &công nghiệp
|
A
|
HSG 997047
|
8685
|
61
|
hệ CĐ:
Điện tự động công nghiệp
|
A
|
HSG 997046
|
8685
|
62
|
hệ CĐ: Điều khiển tàu biển
|
A1
|
HSG 997045
|
8685
|
63
|
hệ CĐ: Khai thác máy tàu biển
|
A1
|
HSG 997044
|
8685
|
64
|
hệ CĐ: Công nghệ thông tin
|
A1
|
HSG 997043
|
8685
|
65
|
hệ CĐ: Kinh tế vận tải biển
|
A1
|
HSG 997042
|
8685
|
66
|
hệ CĐ: Quản trị kinh doanh
|
A1
|
HSG 997041
|
8685
|
67
|
hệ CĐ: Tài chính kế toán
|
A1
|
HSG 997040
|
8685
|
68
|
hệ CĐ: XD dân dụng &công nghiệp
|
A1
|
HSG 997039
|
8685
|
69
|
hệ CĐ: Điện tự động công nghiệp
|
A1
|
HSG 997038
|
8685
|
70
|
hệ CĐ:
Kinh tế vận tải biển
|
D1
|
HSG 997037
|
8685
|
71
|
hệ CĐ:
Quản trị kinh doanh
|
D1
|
HSG 997036
|
8685
|
72
|
hệ CĐ:
Tài chính kế toán
|
D1
|
HSG 997035
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment