STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
21
|
Công
nghệ kĩ thuật cơ khí
|
A1
|
HSG 997778
|
8685
|
22
|
Công
thôn
|
A1
|
HSG 997777
|
8685
|
23
|
Công
nghệ chế biến lâm sản
|
A1
|
HSG 997776
|
8685
|
24
|
Khoa học
đất
|
B
|
HSG 997775
|
8685
|
25
|
Công
nghệ thực phẩm
|
B
|
HSG 997774
|
8685
|
26
|
Công
nghệ sau thu hoạch
|
B
|
HSG 997773
|
8685
|
27
|
Công
nghệ chế biến lâm sản
|
B
|
HSG 997772
|
8685
|
28
|
Khuyến
nông
|
B
|
HSG 997771
|
8685
|
29
|
Chăn
nuôi
|
B
|
HSG 997770
|
8685
|
30
|
Nông học
|
B
|
HSG 997769
|
8685
|
31
|
Khoa học
cây trồng
|
B
|
HSG 997768
|
8685
|
32
|
Bảo vệ
thực vật
|
B
|
HSG 997767
|
8685
|
33
|
Công
nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
B
|
HSG 997766
|
8685
|
34
|
Lâm
nghiệp
|
B
|
HSG 997765
|
8685
|
35
|
Quản lí
tài nguyên rừng
|
B
|
HSG 997764
|
8685
|
36
|
Nuôi
trồng thuỷ sản
|
B
|
HSG 997763
|
8685
|
37
|
Quản lý
nguồn lợi thủy sản
|
B
|
HSG 997762
|
8685
|
38
|
Thú y
|
B
|
HSG 997761
|
8685
|
39
|
Quản lí
đất đai
|
B
|
HSG 997760
|
8685
|
40
|
Khoa học nghề vườn
|
B
|
HSG 997759
|
8685
|
41
|
Phát
triển nông thôn
|
C
|
HSG 997758
|
8685
|
42
|
Phát
triển nông thôn
|
D1
|
HSG 997757
|
8685
|
43
|
Phát
triển nông thôn
|
D2
|
HSG 997756
|
8685
|
44
|
Phát
triển nông thôn
|
D3
|
HSG 997755
|
8685
|
45
|
Phát
triển nông thôn
|
D4
|
HSG 997754
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment