
STT
|
NGÀNH TUYỂN
SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
CN Kỹ thuật
điện, điện tử
|
A
|
HSG 998172
|
8685
|
2
|
CN Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A
|
HSG 998171
|
8685
|
3
|
CN Kỹ
thuật nhiệt
|
A
|
HSG 998170
|
8685
|
4
|
CN Kỹ
thuật cơ khí
|
A
|
HSG 998169
|
8685
|
5
|
CN Kỹ
thuật cơ điện tử
|
A
|
HSG 998168
|
8685
|
6
|
CN Kỹ
thuật Ô tô
|
A
|
HSG 998167
|
8685
|
7
|
CN may
|
A
|
HSG 998166
|
8685
|
8
|
Khoa học
máy tính
|
A
|
HSG 998165
|
8685
|
9
|
CN Kỹ
thuật Hóa học
|
A
|
HSG 998164
|
8685
|
10
|
CN Kỹ
thuật môi trường
|
A
|
HSG 998163
|
8685
|
11
|
Công
nghệ thực phẩm
|
A
|
HSG 998162
|
8685
|
12
|
Kế toán
|
A
|
HSG 998161
|
8685
|
13
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
A
|
HSG 998160
|
8685
|
14
|
Quản trị
kinh doanh
|
A
|
HSG 998159
|
8685
|
15
|
Thương
mại điện tử
|
A
|
HSG 998158
|
8685
|
16
|
CN Kỹ thuật
điện, điện tử
|
A1
|
HSG 998157
|
8685
|
17
|
CN Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A1
|
HSG 998156
|
8685
|
18
|
CN Kỹ
thuật nhiệt
|
A1
|
HSG 998155
|
8685
|
19
|
CN Kỹ
thuật cơ khí
|
A1
|
HSG 998154
|
8685
|
20
|
CN Kỹ
thuật cơ điện tử
|
A1
|
HSG 998153
|
8685
|
21
|
CN Kỹ
thuật Ô tô
|
A1
|
HSG 998152
|
8685
|
22
|
CN may
|
A1
|
HSG 998151
|
8685
|
23
|
Khoa học
máy tính
|
A1
|
HSG 998150
|
8685
|
24
|
Kế toán
|
A1
|
HSG 998149
|
8685
|
25
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
A1
|
HSG 998148
|
8685
|
26
|
Quản trị
kinh doanh
|
A1
|
HSG 998147
|
8685
|
27
|
Thương
mại điện tử
|
A1
|
HSG 998146
|
8685
|
28
|
CN Kỹ
thuật Hóa học
|
B
|
HSG 998145
|
8685
|
29
|
CN Kỹ
thuật môi trường
|
B
|
HSG 998144
|
8685
|
30
|
Công
nghệ thực phẩm
|
B
|
HSG 998143
|
8685
|
31
|
Kế toán
|
D
|
HSG 998142
|
8685
|
32
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
D
|
HSG 998141
|
8685
|
33
|
Quản trị
kinh doanh
|
D
|
HSG 998140
|
8685
|
34
|
Ngôn ngữ
Anh
|
D
|
HSG 998139
|
8685
|
35
|
Thương
mại điện tử
|
D
|
HSG 998138
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment