
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
Kinh tế
|
A
|
HSG 993778
|
8685
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
HSG 993777
|
8685
|
3
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
A
|
HSG 993776
|
8685
|
4
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
A
|
HSG 993775
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
5
|
Kinh tế
|
A1
|
HSG 993774
|
8685
|
6
|
Quản trị kinh doanh
|
A1
|
HSG 993773
|
8685
|
7
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
A1
|
HSG 993772
|
8685
|
8
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
A1
|
HSG 993771
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
9
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
C
|
HSG 993770
|
8685
|
10
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
C
|
HSG 993769
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
11
|
Kinh tế
|
D1
|
HSG 993768
|
8685
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
D1
|
HSG 993767
|
8685
|
13
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
D1
|
HSG 993766
|
8685
|
14
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
D1
|
HSG 993765
|
8685
|
15
|
Kinh tế
|
D2
|
HSG 993764
|
8685
|
16
|
Quản trị kinh doanh
|
D2
|
HSG 993763
|
8685
|
17
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
D2
|
HSG 993762
|
8685
|
18
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
D2
|
HSG 993761
|
8685
|
19
|
Kinh tế
|
D3
|
HSG 993760
|
8685
|
20
|
Quản trị kinh doanh
|
D3
|
HSG 993759
|
8685
|
21
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
D3
|
HSG 993758
|
8685
|
22
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
D3
|
HSG 993757
|
8685
|
23
|
Kinh tế
|
D4
|
HSG 993756
|
8685
|
24
|
Quản trị kinh doanh
|
D4
|
HSG 993755
|
8685
|
25
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Huế)
|
D4
|
HSG 993754
|
8685
|
26
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (tại Q.Trị)
|
D4
|
HSG 993753
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment