
STT
|
NGÀNH
TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
CN Kỹ
thuật điện, điện tử
|
A
|
HSG 998594
|
8685
|
2
|
CN Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A
|
HSG 998593
|
8685
|
3
|
CN Kỹ
thuật nhiệt
|
A
|
HSG 998592
|
8685
|
4
|
CN Kỹ
thuật cơ khí
|
A
|
HSG 998591
|
8685
|
5
|
CN Kỹ
thuật cơ điện tử
|
A
|
HSG 998590
|
8685
|
6
|
CN Kỹ
thuật Ô tô
|
A
|
HSG 998589
|
8685
|
7
|
CN may
|
A
|
HSG 998588
|
8685
|
8
|
Khoa học
máy tính
|
A
|
HSG 998587
|
8685
|
9
|
CN Kỹ
thuật Hóa học
|
A
|
HSG 998586
|
8685
|
10
|
CN Kỹ
thuật môi trường
|
A
|
HSG 998585
|
8685
|
11
|
Công
nghệ thực phẩm
|
A
|
HSG 998584
|
8685
|
12
|
Kế toán
|
A
|
HSG 998583
|
8685
|
13
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
A
|
HSG 998582
|
8685
|
14
|
Quản trị
kinh doanh
|
A
|
HSG 998581
|
8685
|
15
|
Thương
mại điện tử
|
A
|
HSG 998580
|
8685
|
26
|
CN Kỹ
thuật điện, điện tử
|
A1
|
HSG 998569
|
8685
|
27
|
CN Kỹ
thuật điện tử, truyền thông
|
A1
|
HSG 998568
|
8685
|
28
|
CN Kỹ
thuật nhiệt
|
A1
|
HSG 998567
|
8685
|
29
|
CN Kỹ
thuật cơ khí
|
A1
|
HSG 998566
|
8685
|
30
|
CN Kỹ
thuật cơ điện tử
|
A1
|
HSG 998565
|
8685
|
31
|
CN Kỹ
thuật Ô tô
|
A1
|
HSG 998564
|
8685
|
32
|
CN may
|
A1
|
HSG 998563
|
8685
|
33
|
Khoa học
máy tính
|
A1
|
HSG 998562
|
8685
|
34
|
Kế toán
|
A1
|
HSG 998561
|
8685
|
35
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
A1
|
HSG 998560
|
8685
|
36
|
Quản trị
kinh doanh
|
A1
|
HSG 998559
|
8685
|
37
|
Thương
mại điện tử
|
A1
|
HSG 998558
|
8685
|
38
|
CN Kỹ
thuật Hóa học
|
B
|
HSG 998557
|
8685
|
39
|
CN Kỹ
thuật môi trường
|
B
|
HSG 998556
|
8685
|
40
|
Công
nghệ thực phẩm
|
B
|
HSG 998555
|
8685
|
46
|
Ngôn ngữ
Anh
|
D
|
HSG 998549
|
8685
|
47
|
Kế toán
|
D
|
HSG 998548
|
8685
|
48
|
Tài
chính- Ngân Hàng
|
D
|
HSG 998547
|
8685
|
49
|
Quản trị
kinh doanh
|
D
|
HSG 998546
|
8685
|
50
|
Thương
mại điện tử
|
D
|
HSG 998545
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment