Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...
Trong các kỳ thi tuyển sinh Đại học, điểm chuẩn vào mỗi trường Đại học rất khác nhau: có trường điểm chuẩn là điểm sàn (13 – 14 điểm), có trường điểm chuẩn cao hơn điểm sàn rất nhiều (27 điểm trở lên).
Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.
Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Đà nẵng (DDF) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Đà nẵng (DDF) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
  Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Đà nẵng (DDF).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Tiếng Anh Sư phạm (thi khối D1) của Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Đà nẵng (DDF) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 998908 gửi 8685.
STT
NGÀNH TUYỂN SINH
KHỐI
SOẠN TIN
GỬI
1
Đông phương học
A1
HSG 998912
8685
2
Tiếng Nga Cử nhân
C
HSG 998911
8685
3
Tiếng Nga du lịch Cử nhân
C
HSG 998910
8685
4
Đông phương học
D1
HSG 998909
8685
5
Tiếng Anh SP
 D1
HSG 998908
8685
6
Tiếng Pháp SP
D1
HSG 998907
8685
7
Tiếng Trung SP
D1
HSG 998906
8685
8
Tiếng Anh Cử nhân
D1
HSG 998905
8685
9
Tiếng Anh thương mại Cử nhân
D1
HSG 998904
8685
10
Tiếng Anh du lịch Cử nhân
D1
HSG 998903
8685
11
Tiếng Nga Cử nhân
D1
HSG 998902
8685
12
Tiếng Nga du lịch Cử nhân
D1
HSG 998901
8685
13
Tiếng Pháp Cử nhân
D1
HSG 998900
8685
14
Tiếng Pháp du lịch Cử nhân
D1
HSG 998899
8685
15
Tiếng Trung Cử nhân
D1
HSG 998898
8685
16
Tiếng Trung thương mại Cử nhân
D1
HSG 998897
8685
17
Ngôn ngữ Nhật
D1
HSG 998896
8685
18
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D1
HSG 998895
8685
19
Ngôn ngữ Thái Lan
D1
HSG 998894
8685
20
Quốc tế học
D1
HSG 998893
8685
21
Tiếng Anh SP bậc tiểu học
D1 
HSG 998892
8685
22
Tiếng Nga Cử nhân
D2
HSG 998891
8685
23
Tiếng Nga du lịch Cử nhân
D2
HSG 998890
8685
24
Tiếng Pháp SP
D3
HSG 998889
8685
25
Tiếng Pháp Cử nhân
D3
HSG 998888
8685
26
Tiếng Pháp du lịch Cử nhân
D3
HSG 998887
8685
27
Tiếng Trung SP
D4
HSG 998886
8685
28
Tiếng Trung Cử nhân
D4
HSG 998885
8685
29
Tiếng Trung thương mại Cử nhân
D4
HSG 998884
8685
30
Ngôn ngữ Nhật
D6
HSG 998883
8685
Toàn cảnh tuyển sinh lớp 10 năm 2014
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top