STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
1
|
Kinh tế đối ngoại
|
A
|
HSG 995312
|
8685
|
2
|
Thương mại quốc tế
|
A
|
HSG 995311
|
8685
|
3
|
QT Kinh doanh Quốc tế
|
A
|
HSG 995310
|
8685
|
4
|
Kế toán
|
A
|
HSG 995309
|
8685
|
5
|
Tài Chính Quốc tế
|
A
|
HSG 995308
|
8685
|
6
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
A
|
HSG 995307
|
8685
|
7
|
Ngân hàng
|
A
|
HSG 995306
|
8685
|
8
|
Kinh doanh quốc tế
|
A
|
HSG 995305
|
8685
|
9
|
Kinh tế Quốc tế
|
A
|
HSG 995304
|
8685
|
10
|
Kinh tế & Phát triển Quốc tế
|
A
|
HSG 995303
|
8685
|
11
|
Luật thương mại quốc tế
|
A
|
HSG 995302
|
8685
|
12
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A
|
HSG 995301
|
8685
|
13
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A
|
HSG 995300
|
8685
|
14
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A
|
HSG 995299
|
8685
|
15
|
Thương mại điện tử
|
A
|
HSG 995294
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
16
|
Kinh tế đối ngoại
|
A1
|
HSG 995289
|
8685
|
17
|
Thương mại quốc tế
|
A1
|
HSG 995288
|
8685
|
18
|
QT Kinh doanh Quốc tế
|
A1
|
HSG 995287
|
8685
|
19
|
Kế toán
|
A1
|
HSG 995286
|
8685
|
20
|
Tài Chính Quốc tế
|
A1
|
HSG 995285
|
8685
|
21
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
A1
|
HSG 995284
|
8685
|
22
|
Ngân hàng
|
A1
|
HSG 995283
|
8685
|
23
|
Kinh doanh quốc tế
|
A1
|
HSG 995282
|
8685
|
24
|
Kinh tế Quốc tế
|
A1
|
HSG 995281
|
8685
|
25
|
Kinh tế & Phát triển Quốc tế
|
A1
|
HSG 995280
|
8685
|
26
|
Luật thương mại quốc tế
|
A1
|
HSG 995279
|
8685
|
27
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A1
|
HSG 995278
|
8685
|
28
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A1
|
HSG 995277
|
8685
|
29
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
A1
|
HSG 995276
|
8685
|
STT
|
NGÀNH TUYỂN SINH
|
KHỐI
|
SOẠN TIN
|
GỬI
|
31
|
Kinh tế đối ngoại
|
D1
|
HSG 995266
|
8685
|
32
|
Thương mại quốc tế
|
D1
|
HSG 995265
|
8685
|
33
|
QT Kinh doanh Quốc tế
|
D1
|
HSG 995264
|
8685
|
34
|
Kế toán
|
D1
|
HSG 995263
|
8685
|
35
|
Tài Chính Quốc tế
|
D1
|
HSG 995262
|
8685
|
36
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
D1
|
HSG 995261
|
8685
|
37
|
Ngân hàng
|
D1
|
HSG 995260
|
8685
|
38
|
Kinh doanh quốc tế
|
D1
|
HSG 995259
|
8685
|
39
|
Kinh tế Quốc tế
|
D1
|
HSG 995258
|
8685
|
40
|
Kinh tế & Phát triển Quốc tế
|
D1
|
HSG 995257
|
8685
|
41
|
Tiếng Anh thương mại
|
D1
|
HSG 995256
|
8685
|
42
|
Tiếng Pháp thương mại
|
D1
|
HSG 995255
|
8685
|
43
|
Tiếng Trung thương mại
|
D1
|
HSG 995254
|
8685
|
44
|
Tiếng Nhật thương mại
|
D1
|
HSG 995253
|
8685
|
45
|
Luật thương mại quốc tế
|
D1
|
HSG 995252
|
8685
|
46
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D1
|
HSG 995251
|
8685
|
47
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D1
|
HSG 995250
|
8685
|
48
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D1
|
HSG 995249
|
8685
|
49
|
Thương mại điện tử
|
D1
|
HSG 995244
|
8685
|
50
|
Kinh tế đối ngoại
|
D2
|
HSG 995240
|
8685
|
51
|
Kế toán
|
D2
|
HSG 995239
|
8685
|
52
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
D2
|
HSG 995238
|
8685
|
53
|
Ngân hàng
|
D2
|
HSG 995237
|
8685
|
54
|
Kinh doanh quốc tế
|
D2
|
HSG 995236
|
8685
|
55
|
Luật thương mại quốc tế
|
D2
|
HSG 995235
|
8685
|
56
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D2
|
HSG 995234
|
8685
|
57
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D2
|
HSG 995233
|
8685
|
58
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D2
|
HSG 995232
|
8685
|
59
|
Kinh tế đối ngoại
|
D3
|
HSG 995231
|
8685
|
60
|
Kế toán
|
D3
|
HSG 995230
|
8685
|
61
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
D3
|
HSG 995229
|
8685
|
62
|
Ngân hàng
|
D3
|
HSG 995228
|
8685
|
63
|
Kinh doanh quốc tế
|
D3
|
HSG 995227
|
8685
|
64
|
Kinh tế Quốc tế
|
D3
|
HSG 995226
|
8685
|
65
|
Luật thương mại quốc tế
|
D3
|
HSG 995225
|
8685
|
66
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D3
|
HSG 995224
|
8685
|
67
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D3
|
HSG 995223
|
8685
|
68
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D3
|
HSG 995222
|
8685
|
69
|
Tiếng Pháp thương mại (T.Pháp x 2)
|
D3
|
HSG 995221
|
8685
|
70
|
Kinh tế đối ngoại
|
D4
|
HSG 995220
|
8685
|
71
|
Kế toán
|
D4
|
HSG 995219
|
8685
|
72
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
D4
|
HSG 995218
|
8685
|
73
|
Ngân hàng
|
D4
|
HSG 995217
|
8685
|
74
|
Kinh doanh quốc tế
|
D4
|
HSG 995216
|
8685
|
75
|
Luật thương mại quốc tế
|
D4
|
HSG 995215
|
8685
|
76
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D4
|
HSG 995214
|
8685
|
77
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D4
|
HSG 995213
|
8685
|
78
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D4
|
HSG 995212
|
8685
|
79
|
Tiếng Trung thương mại (T.Trung x 2)
|
D4
|
HSG 995211
|
8685
|
80
|
Kinh tế đối ngoại
|
D6
|
HSG 995210
|
8685
|
81
|
Kế toán
|
D6
|
HSG 995209
|
8685
|
82
|
Phân tích & đầu tư tài chính
|
D6
|
HSG 995208
|
8685
|
83
|
Ngân hàng
|
D6
|
HSG 995207
|
8685
|
84
|
Kinh doanh quốc tế
|
D6
|
HSG 995206
|
8685
|
85
|
Luật thương mại quốc tế
|
D6
|
HSG 995205
|
8685
|
86
|
Kinh tế Đối ngoại-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D6
|
HSG 995204
|
8685
|
87
|
Quản trị kinh doanh Qtế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D6
|
HSG 995203
|
8685
|
88
|
Ngân hàng & Tài chính Q.tế-Chương trình CLC dạy bằng tiếng Việt
|
D6
|
HSG 995202
|
8685
|
89
|
Tiếng Nhật thương mại (T.Nhật x 2)
|
D6
|
HSG 995199
|
8685
|
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014 ======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment