Soidiemchontruong

->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Kiếm tiền online, mua bán BITCOIN => Bấm

loading...

- Lịch sử điểm chuẩn vào 10 là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn tham khảo, lựa chọn trường vừa sức trong quá trình thi và học tập.

- Dưới đây là điểm chuẩn các trường THPT thuộc thành phố Hà Nội trong nhiều năm (Từ năm 2009 đến nay).

- Để xem Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT thuộc thành phố Hà Nội, soạn tin với cú pháp như sau:
TAITL Mã trường gửi 8682.

- Ví dụ: Để xem điểm chuẩn vào 10 của trường THPT Bắc Thăng Long - Hà Nội các năm, 

Soạn tin TAITL 30843 gửi 8682 trong đó 30843 được qui định là mã trường của trường THPT Bắc Thăng Long khi lấy Lịch sử điểm chuẩn vào 10
Cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây:

Trường
Mã trường
Soạn tin
Gửi
THPT
Ba Vì
30841
TAITL 30841
8682
THPT
Bắc Lương Sơn
30842
TAITL 30842
8682
THPT
Bắc Thăng Long
30843
TAITL 30843
8682
THPT
Bất Bạt
30844
TAITL 30844
8682
THPT
Cao Bá Quát - Quốc Oai
30845
TAITL 30845
8682
THPT
Cao Bá Quát- Gia Lâm
30846
TAITL 30846
8682
THPT
Cầu Giấy
30847
TAITL 30847
8682
THPT
Chu Văn An
30848
TAITL 30848
8682
THPT
Chúc Động
30849
TAITL 30849
8682
THPT
Chương Mỹ A
30850
TAITL 30850
8682
THPT
Chương Mỹ B
30851
TAITL 30851
8682
THPT
Cổ Loa
30852
TAITL 30852
8682
THPT
Đa Phúc
30853
TAITL 30853
8682
THPT
Đại Cường
30854
TAITL 30854
8682
THPT
Đại Mỗ
30855
TAITL 30855
8682
THPT
Đan Phượng
30856
TAITL 30856
8682
THPT
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
30857
TAITL 30857
8682
THPT
Đông Anh
30858
TAITL 30858
8682
THPT
Đống Đa
30859
TAITL 30859
8682
THPT
Đồng Quan
30860
TAITL 30860
8682
THPT
Dương Xá
30861
TAITL 30861
8682
THPT
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
30862
TAITL 30862
8682
THPT
Hoài Đức A
30863
TAITL 30863
8682
THPT
Hoài Đức B
30864
TAITL 30864
8682
THPT
Hoàng Văn Thụ
30865
TAITL 30865
8682
THPT
Hồng Thái
30866
TAITL 30866
8682
THPT
Hợp Thanh
30867
TAITL 30867
8682
THPT
Kim Anh
30868
TAITL 30868
8682
THPT
Kim Liên
30869
TAITL 30869
8682
THPT
Lê Quý Đôn - Đống Đa
30870
TAITL 30870
8682
THPT
Lê Quý Đôn - Hà Đông
30871
TAITL 30871
8682
THPT
Liên Hà
30872
TAITL 30872
8682
THPT
Lưu Hoàng
30873
TAITL 30873
8682
THPT
Lý Thường Kiệt
30874
TAITL 30874
8682
THPT
Lý Tử Tấn
30875
TAITL 30875
8682
THPT
Mê Linh
30876
TAITL 30876
8682
THPT
Minh Khai
30877
TAITL 30877
8682
THPT
Minh Phú
30878
TAITL 30878
8682
THPT
Mỹ Đức A
30879
TAITL 30879
8682
THPT
Mỹ Đức B
30880
TAITL 30880
8682
THPT
Mỹ Đức C
30881
TAITL 30881
8682
THPT
Ngô Quyền - Ba Vì
30882
TAITL 30882
8682
THPT
Ngô Thì Nhậm
30883
TAITL 30883
8682
THPT
Ngọc Hồi
30884
TAITL 30884
8682
THPT
Ngọc Tảo
30885
TAITL 30885
8682
THPT
Nguyễn Du - Thanh Oai
30886
TAITL 30886
8682
THPT
Nguyễn Gia Thiều
30887
TAITL 30887
8682
THPT
Nguyễn Thị Minh Khai
30888
TAITL 30888
8682
THPT
Nguyễn Trãi - Ba Đình
30889
TAITL 30889
8682
THPT
Nguyễn Trãi - Thường Tín
30890
TAITL 30890
8682
THPT
Nguyễn Văn Cừ
30891
TAITL 30891
8682
THPT
Nhân Chính
30892
TAITL 30892
8682
THPT
Phạm Hồng Thái
30893
TAITL 30893
8682
THPT
Phan Đình Phùng
30894
TAITL 30894
8682
THPT
Phú Xuyên A
30895
TAITL 30895
8682
THPT
Phú Xuyên B
30896
TAITL 30896
8682
THPT
Phúc Thọ
30897
TAITL 30897
8682
THPT
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
30898
TAITL 30898
8682
THPT
Quang Minh
30899
TAITL 30899
8682
THPT
Quảng Oai
30900
TAITL 30900
8682
THPT
Quang Trung - Đống Đa
30901
TAITL 30901
8682
THPT
Quang Trung - Hà Đông
30902
TAITL 30902
8682
THPT
Quốc Oai
30903
TAITL 30903
8682
THPT
Sóc Sơn
30904
TAITL 30904
8682
THPT
Sơn Tây
30905
TAITL 30905
8682
THPT
Tân Dân
30906
TAITL 30906
8682
THPT
Tân Lập
30907
TAITL 30907
8682
THPT
Tây Hồ
30908
TAITL 30908
8682
THPT
Thạch Bàn
30909
TAITL 30909
8682
THPT
Thạch Thất
30910
TAITL 30910
8682
THPT
Thăng Long
30911
TAITL 30911
8682
THPT
Thanh Oai A
30912
TAITL 30912
8682
THPT
Thanh Oai B
30913
TAITL 30913
8682
THPT
Thượng Cát
30914
TAITL 30914
8682
THPT
Thường Tín
30915
TAITL 30915
8682
THPT
Tiền Phong
30916
TAITL 30916
8682
THPT
Tiến Thịnh
30917
TAITL 30917
8682
THPT
Tô Hiệu - Thường Tín
30918
TAITL 30918
8682
THPT
Trần Đăng Ninh
30919
TAITL 30919
8682
THPT
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
30920
TAITL 30920
8682
THPT
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
30921
TAITL 30921
8682
THPT
Trần Nhân Tông
30922
TAITL 30922
8682
THPT
Trần Phú- Hoàn Kiếm
30923
TAITL 30923
8682
THPT
Trung Giã
30924
TAITL 30924
8682
THPT
Trung Văn
30925
TAITL 30925
8682
THPT
Trương Định
30926
TAITL 30926
8682
THPT
Tự Lập
30927
TAITL 30927
8682
THPT
Tùng Thiện
30928
TAITL 30928
8682
THPT
Ứng Hòa A
30929
TAITL 30929
8682
THPT
Ứng Hòa B
30930
TAITL 30930
8682
THPT
Vân Cốc
30931
TAITL 30931
8682
THPT
Vân Nội
30932
TAITL 30932
8682
THPT
Vân Tảo
30933
TAITL 30933
8682
THPT
Vạn Xuân - Hoài Đức
30934
TAITL 30934
8682
THPT
Việt Đức
30935
TAITL 30935
8682
THPT
Việt Nam - Ba Lan
30936
TAITL 30936
8682
THPT
Xuân Đỉnh
30937
TAITL 30937
8682
THPT
Xuân Giang
30938
TAITL 30938
8682
THPT
Xuân Khanh
30939
TAITL 30939
8682
THPT
Xuân Mai
30940
TAITL 30940
8682
THPT
Yên Hòa
30941
TAITL 30941
8682
THPT
Yên Lãng
30942
TAITL 30942
8682
THPT
Yên Viên
30943
TAITL 30943
8682
THPT
Lê Lợi - Hà Đông
30944
TAITL 30944
8682
Xem điểm chuẩn
->Xem điểm chuẩn lớp 10 => Bấm -> Chọn quà tặng ý nghĩa => Bấm

loading...

0 nhận xét Blogger 0 Facebook

Post a Comment


 
Xem diem chuan|Soidiemchontruong ©Email: tailieuchogiaovien@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >How to best
Link:Bantintuvan|tailieusupham|khoahocsupham|Soidiemchontruong|Tài liệu|SKKN|Tử vi|Science
Top