Để tra cứu Lịch sử điểm chuẩn vào 10 của các trường THPT của hà Nội nhiều năm
soạn tin: TAITL matruong gui 8682
Mã trường các tỉnh và cách soạn tin theo quy ước ở bảng dưới đây.Trường THPT | Mã trường | Soạn tin | Gửi | | | | THPT | Chu Văn An | 160101 | TAITL 160101 | 8682 | | THPT | Phan Đình Phùng | 160102 | TAITL 160102 | 8682 | | THPT | Phạm Hồng Thái | 160103 | TAITL 160103 | 8682 | | THPT | Nguyễn Trãi - Ba Đình | 160104 | TAITL 160104 | 8682 | | THPT | Tây Hồ | 160105 | TAITL 160105 | 8682 | | THPT | Thăng Long | 160106 | TAITL 160106 | 8682 | | THPT | Trần Phú- Hoàn Kiếm | 160107 | TAITL 160107 | 8682 | | THPT | Việt Đức | 160108 | TAITL 160108 | 8682 | | THPT | Trần Nhân Tông | 160109 | TAITL 160109 | 8682 | | THPT | Đoàn Kết - Hai Bà Trưng | 160110 | TAITL 160110 | 8682 | | THPT | Kim Liên | 160111 | TAITL 160111 | 8682 | | THPT | Yên Hòa | 160112 | TAITL 160112 | 8682 | | THPT | Lê Quý Đôn - Đống Đa | 160113 | TAITL 160113 | 8682 | | THPT | Nhân Chính | 160114 | TAITL 160114 | 8682 | | THPT | Đống Đa | 160115 | TAITL 160115 | 8682 | | THPT | Cầu Giấy | 160116 | TAITL 160116 | 8682 | | THPT | Quang Trung - Đống Đa | 160117 | TAITL 160117 | 8682 | | THPT | Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | 160118 | TAITL 160118 | 8682 | | THPT | Ngọc Hồi | 160119 | TAITL 160119 | 8682 | | THPT | Việt Nam - Ba Lan | 160120 | TAITL 160120 | 8682 | | THPT | Hoàng Văn Thụ | 160121 | TAITL 160121 | 8682 | | THPT | Trương Định | 160122 | TAITL 160122 | 8682 | | THPT | Ngô Thì Nhậm | 160123 | TAITL 160123 | 8682 | | THPT | Nguyễn Gia Thiều | 160124 | TAITL 160124 | 8682 | | THPT | Cao Bá Quát- Gia Lâm | 160125 | TAITL 160125 | 8682 | | THPT | Yên Viên | 160126 | TAITL 160126 | 8682 | | THPT | Lý Thường Kiệt | 160127 | TAITL 160127 | 8682 | | THPT | Dương Xá | 160128 | TAITL 160128 | 8682 | | THPT | Nguyễn Văn Cừ | 160129 | TAITL 160129 | 8682 | | THPT | Vân Nội | 160130 | TAITL 160130 | 8682 | | THPT | Liên Hà | 160131 | TAITL 160131 | 8682 | | THPT | Đa Phúc | 160132 | TAITL 160132 | 8682 | | THPT | Đông Anh | 160133 | TAITL 160133 | 8682 | | THPT | Cổ Loa | 160134 | TAITL 160134 | 8682 | | THPT | Sóc Sơn | 160135 | TAITL 160135 | 8682 | | THPT | Mê Linh | 160136 | TAITL 160136 | 8682 | | THPT | Trung Giã | 160137 | TAITL 160137 | 8682 | | THPT | Yên Lãng | 160138 | TAITL 160138 | 8682 | | THPT | Xuân Giang | 160139 | TAITL 160139 | 8682 | | THPT | Kim Anh | 160140 | TAITL 160140 | 8682 | | THPT | Minh Phú | 160141 | TAITL 160141 | 8682 | | THPT | Tiền Phong | 160142 | TAITL 160142 | 8682 | | THPT | Quang Minh | 160143 | TAITL 160143 | 8682 | | THPT | Tiến Thịnh | 160144 | TAITL 160144 | 8682 | | THPT | Tự Lập | 160145 | TAITL 160145 | 8682 | | THPT | Nguyễn Thị Minh Khai | 160146 | TAITL 160146 | 8682 | | THPT | Xuân Đỉnh | 160147 | TAITL 160147 | 8682 | | THPT | Hoài Đức A | 160148 | TAITL 160148 | 8682 | | THPT | Thượng Cát | 160149 | TAITL 160149 | 8682 | | THPT | Đan Phượng | 160150 | TAITL 160150 | 8682 | | THPT | Vạn Xuân - Hoài Đức | 160151 | TAITL 160151 | 8682 | | THPT | Tân Lập | 160152 | TAITL 160152 | 8682 | | THPT | Hoài Đức B | 160153 | TAITL 160153 | 8682 | | THPT | Hồng Thái | 160154 | TAITL 160154 | 8682 | | THPT | Đại Mỗ | 160155 | TAITL 160155 | 8682 | | THPT | Trung Văn | 160156 | TAITL 160156 | 8682 | | THPT | Sơn Tây | 160157 | TAITL 160157 | 8682 | | THPT | Tùng Thiện | 160158 | TAITL 160158 | 8682 | | THPT | Quảng Oai | 160159 | TAITL 160159 | 8682 | | THPT | Ngô Quyền - Ba Vì | 160160 | TAITL 160160 | 8682 | | THPT | Phúc Thọ | 160161 | TAITL 160161 | 8682 | | THPT | Ngọc Tảo | 160162 | TAITL 160162 | 8682 | | THPT | Ba Vì | 160163 | TAITL 160163 | 8682 | | THPT | Vân Cốc | 160164 | TAITL 160164 | 8682 | | THPT | Xuân Khanh | 160165 | TAITL 160165 | 8682 | | THPT | Bất Bạt | 160166 | TAITL 160166 | 8682 | | THPT | Thạch Thất | 160167 | TAITL 160167 | 8682 | | THPT | Quốc Oai | 160168 | TAITL 160168 | 8682 | | THPT | Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | 160169 | TAITL 160169 | 8682 | | THPT | Minh Khai | 160170 | TAITL 160170 | 8682 | | THPT | Hai Bà Trưng - Thạch Thất | 160171 | TAITL 160171 | 8682 | | THPT | Cao Bá Quát - Quốc Oai | 160172 | TAITL 160172 | 8682 | | THPT | Bắc Lương Sơn | 160173 | TAITL 160173 | 8682 | | THPT | Lê Quý Đôn - Hà Đông | 160174 | TAITL 160174 | 8682 | | THPT | Thanh Oai B | 160175 | TAITL 160175 | 8682 | | THPT | Quang Trung - Hà Đông | 160176 | TAITL 160176 | 8682 | | THPT | Xuân Mai | 160177 | TAITL 160177 | 8682 | | THPT | Nguyễn Du - Thanh Oai | 160178 | TAITL 160178 | 8682 | | THPT | Chương Mỹ A | 160179 | TAITL 160179 | 8682 | | THPT | Thanh Oai A | 160180 | TAITL 160180 | 8682 | | THPT | Chúc Động | 160181 | TAITL 160181 | 8682 | | THPT | Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 160182 | TAITL 160182 | 8682 | | THPT | Chương Mỹ B | 160183 | TAITL 160183 | 8682 | | THPT | Thường Tín | 160184 | TAITL 160184 | 8682 | | THPT | Phú Xuyên A | 160185 | TAITL 160185 | 8682 | | THPT | Đồng Quan | 160186 | TAITL 160186 | 8682 | | THPT | Tân Dân | 160187 | TAITL 160187 | 8682 | | THPT | Tô Hiệu - Thường Tín | 160188 | TAITL 160188 | 8682 | | THPT | Lý Tử Tấn | 160189 | TAITL 160189 | 8682 | | THPT | Phú Xuyên B | 160190 | TAITL 160190 | 8682 | | THPT | Nguyễn Trãi - Thường Tín | 160191 | TAITL 160191 | 8682 | | THPT | Vân Tảo | 160192 | TAITL 160192 | 8682 | | THPT | Mỹ Đức A | 160193 | TAITL 160193 | 8682 | | THPT | Ứng Hòa A | 160194 | TAITL 160194 | 8682 | | THPT | Mỹ Đức B | 160195 | TAITL 160195 | 8682 | | THPT | Trần Đăng Ninh | 160196 | TAITL 160196 | 8682 | | THPT | Hợp Thanh | 160197 | TAITL 160197 | 8682 | | THPT | Ứng Hòa B | 160198 | TAITL 160198 | 8682 | | THPT | Lưu Hoàng | 160199 | TAITL 160199 | 8682 | | THPT | Mỹ Đức C | 1601991 | TAITL 1601991 | 8682 | | THPT | Đại Cường | 1601992 | TAITL 1601992 | 8682 | | THPT | Bắc Thăng Long | 1601993 | TAITL 1601993 | 8682 | | THPT | Thạch Bàn | 1601994 | TAITL 1601994 | 8682 | |
|
0 nhận xét Blogger 0 Facebook
Post a Comment